VĐQG Nữ Đức - 26/01/2025 13:00
SVĐ: Ernst-Abbe-Sportfeld
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.78 1 1/2 0.94
0.92 3.25 0.85
- - -
- - -
5.75 4.75 1.36
0.88 9.5 0.92
- - -
- - -
0.85 1/2 0.95
0.80 1.25 0.91
- - -
- - -
6.50 2.40 1.83
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Carl Zeiss Jena W Hoffenheim W
Carl Zeiss Jena W 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Florian Kastner
4-1-4-1 Hoffenheim W
Huấn luyện viên: Dedes Theodoros
20
Luca Birkholz
8
Felicia Sträßer
8
Felicia Sträßer
8
Felicia Sträßer
8
Felicia Sträßer
31
Nelly Juckel
8
Felicia Sträßer
8
Felicia Sträßer
8
Felicia Sträßer
8
Felicia Sträßer
31
Nelly Juckel
7
Erëleta Memeti
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
31
Jana Feldkamp
18
Julia Hickelsberger-Füller
18
Julia Hickelsberger-Füller
Carl Zeiss Jena W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Luca Birkholz Tiền vệ |
64 | 24 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Nelly Juckel Hậu vệ |
44 | 7 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
23 Josephine Bonsu Tiền vệ |
55 | 6 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Nicole Woldmann Tiền vệ |
37 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Felicia Sträßer Hậu vệ |
26 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Merza Julević Tiền vệ |
54 | 3 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
7 Melina Reuter Tiền đạo |
38 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 Fiona Gaißer Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Mariella El Sherif Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Toma Ihlenburg Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Gwendolyn Mummert Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hoffenheim W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Erëleta Memeti Tiền vệ |
57 | 15 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Gia Corley Tiền vệ |
55 | 9 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Julia Hickelsberger-Füller Tiền đạo |
39 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Marta Cazalla Hậu vệ |
36 | 8 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Jana Feldkamp Tiền vệ |
52 | 5 | 9 | 3 | 1 | Tiền vệ |
9 Jill Janssens Hậu vệ |
35 | 4 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Selina Cerci Tiền đạo |
12 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Jamilla Rankin Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Laura Johanna Dick Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Lisa Doorn Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Vanessa Diehm Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Carl Zeiss Jena W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
49 Jasmin Janning Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Emily Reske Tiền đạo |
43 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Noemi Gentile Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Anja Heuschkel Hậu vệ |
59 | 3 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
24 Laura Kiontke Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Anika Metzner Hậu vệ |
36 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Lisa Gora Hậu vệ |
61 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Sofie Lehmann Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Anna Margraf Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hoffenheim W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Chiara Hahn Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Marie Steiner Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Lisann Kaut Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Martina Tufeković Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Dominika Grabowska Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Michelle Weiss Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Feli Delacauw Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Fabienne Dongus Tiền vệ |
47 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
22 Sara Ritter Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Carl Zeiss Jena W
Hoffenheim W
VĐQG Nữ Đức
Hoffenheim W
6 : 0
(3-0)
Carl Zeiss Jena W
VĐQG Nữ Đức
Carl Zeiss Jena W
1 : 5
(0-2)
Hoffenheim W
Carl Zeiss Jena W
Hoffenheim W
80% 20% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Carl Zeiss Jena W
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Carl Zeiss Jena W Eintracht Frankfurt W |
0 3 (0) (0) |
0.95 +2.75 0.85 |
0.87 3.5 0.82 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Hamburger SV W Carl Zeiss Jena W |
4 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2024 |
Bayern Munich W Carl Zeiss Jena W |
5 0 (2) (0) |
0.88 -3.5 0.85 |
0.89 4.25 0.91 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Carl Zeiss Jena W Werder Bremen W |
0 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.86 2.25 0.75 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Turbine Potsdam W Carl Zeiss Jena W |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.87 2.5 0.91 |
B
|
X
|
Hoffenheim W
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Hoffenheim W SGS Essen W |
1 0 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.76 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Bochum W Hoffenheim W |
0 4 (0) (2) |
0.88 +2.25 0.82 |
- - - |
T
|
||
16/11/2024 |
Hoffenheim W Eintracht Frankfurt W |
0 1 (0) (0) |
0.87 +1 0.85 |
0.75 3.0 0.83 |
H
|
X
|
|
09/11/2024 |
Hoffenheim W Wolfsburg W |
0 3 (0) (1) |
0.80 +1.5 1.00 |
0.80 3.25 0.81 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
RB Leipzig W Hoffenheim W |
3 1 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.90 3.0 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 2
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7