VĐQG Nữ Đức - 02/11/2024 13:00
SVĐ: Karl-Liebknecht-Stadion
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1/4 0.77
0.87 2.5 0.91
- - -
- - -
3.40 3.25 2.00
1.00 9.5 0.80
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.91 1.0 0.91
- - -
- - -
3.75 2.10 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Merza Julević
-
16’
Đang cập nhật
Florian Kastner
-
46’
Noemi Gentile
Nelly Juckel
-
Đang cập nhật
Lina Vianden
52’ -
68’
Merza Julević
Nicole Woldmann
-
Valentina Limani
Irena Kuznezov
74’ -
80’
Melina Reuter
Hannah Mesch
-
Đang cập nhật
Irena Kuznezov
86’ -
Đang cập nhật
Emilie Bernhardt
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
4
52%
48%
1
3
14
21
393
355
10
4
3
1
4
1
Turbine Potsdam W Carl Zeiss Jena W
Turbine Potsdam W 5-3-2
Huấn luyện viên: Kurt Russ
5-3-2 Carl Zeiss Jena W
Huấn luyện viên: Florian Kastner
16
Maya Ruby Hahn
30
Vanessa Fischer
30
Vanessa Fischer
30
Vanessa Fischer
30
Vanessa Fischer
30
Vanessa Fischer
11
Jennifer Cramer
11
Jennifer Cramer
11
Jennifer Cramer
19
Alisa Grincenco
19
Alisa Grincenco
20
Luca Birkholz
10
Merza Julević
10
Merza Julević
10
Merza Julević
10
Merza Julević
23
Josephine Bonsu
10
Merza Julević
10
Merza Julević
10
Merza Julević
10
Merza Julević
23
Josephine Bonsu
Turbine Potsdam W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Maya Ruby Hahn Tiền vệ |
44 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Mia Schmid Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Alisa Grincenco Tiền đạo |
54 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Jennifer Cramer Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 13 | 2 | Hậu vệ |
31 Emilie Bernhardt Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Vanessa Fischer Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
27 Flavia Lüscher Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Lina Vianden Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Sara Ito Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Caroline Krawczyk Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Valentina Limani Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Carl Zeiss Jena W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Luca Birkholz Tiền đạo |
59 | 24 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
23 Josephine Bonsu Tiền vệ |
50 | 6 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Felicia Sträßer Hậu vệ |
23 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Anja Heuschkel Hậu vệ |
54 | 3 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
10 Merza Julević Tiền vệ |
49 | 3 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
16 Lisa Gora Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Melina Reuter Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Fiona Gaißer Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Noemi Gentile Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Mariella El Sherif Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Toma Ihlenburg Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Turbine Potsdam W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Anna Terestyényi Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Marike-Aurora Dommasch Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Kornelia Grosicka Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
50 Noa Selimhodzic Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
29 Lesley Lergenmüller Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Suya Haering Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Laura Lindner Tiền đạo |
30 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Irena Kuznezov Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Kim Schneider Tiền vệ |
18 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Carl Zeiss Jena W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Nicole Woldmann Tiền vệ |
32 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Gwendolyn Mummert Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Hannah Mesch Tiền đạo |
46 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Anika Metzner Hậu vệ |
31 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
31 Nelly Juckel Hậu vệ |
39 | 7 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
15 Luise Wildner Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
49 Jasmin Janning Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Hannah Eva Lehmann Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Anna Margraf Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Turbine Potsdam W
Carl Zeiss Jena W
Hạng Hai Nữ Đức
Carl Zeiss Jena W
3 : 1
(1-1)
Turbine Potsdam W
Hạng Hai Nữ Đức
Turbine Potsdam W
0 : 1
(0-0)
Carl Zeiss Jena W
VĐQG Nữ Đức
Carl Zeiss Jena W
0 : 6
(0-1)
Turbine Potsdam W
VĐQG Nữ Đức
Turbine Potsdam W
5 : 0
(3-0)
Carl Zeiss Jena W
Turbine Potsdam W
Carl Zeiss Jena W
100% 0% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Turbine Potsdam W
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Hoffenheim W Turbine Potsdam W |
6 0 (3) (0) |
0.88 -2.75 0.86 |
0.88 3.5 0.92 |
B
|
T
|
|
11/10/2024 |
Turbine Potsdam W SGS Essen W |
0 3 (0) (2) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.85 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Freiburg W Turbine Potsdam W |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Turbine Potsdam W RB Leipzig W |
0 3 (0) (1) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.81 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Turbine Potsdam W Eintracht Frankfurt W |
0 6 (0) (1) |
0.82 +2.25 0.97 |
0.96 3.25 0.80 |
B
|
T
|
Carl Zeiss Jena W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Carl Zeiss Jena W Köln W |
2 2 (0) (2) |
1.02 +0.5 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
RB Leipzig W Carl Zeiss Jena W |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
07/10/2024 |
Bayer Leverkusen W Carl Zeiss Jena W |
1 0 (0) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.87 3.25 0.89 |
T
|
X
|
|
30/09/2024 |
Carl Zeiss Jena W SGS Essen W |
0 2 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Freiburg W Carl Zeiss Jena W |
1 1 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 22