GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Đức - 02/11/2024 13:00

SVĐ: Karl-Liebknecht-Stadion

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1/4 0.77

0.87 2.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 3.25 2.00

1.00 9.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 -0.87

0.91 1.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.10 2.62

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 15’

    Đang cập nhật

    Merza Julević

  • 16’

    Đang cập nhật

    Florian Kastner

  • 46’

    Noemi Gentile

    Nelly Juckel

  • Đang cập nhật

    Lina Vianden

    52’
  • 68’

    Merza Julević

    Nicole Woldmann

  • Valentina Limani

    Irena Kuznezov

    74’
  • 80’

    Melina Reuter

    Hannah Mesch

  • Đang cập nhật

    Irena Kuznezov

    86’
  • Đang cập nhật

    Emilie Bernhardt

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Karl-Liebknecht-Stadion

  • Trọng tài chính:

    F. Wildfeuer

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kurt Russ

  • Ngày sinh:

    23-11-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    37 (T:10, H:9, B:18)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Florian Kastner

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    40 (T:15, H:11, B:14)

0

Phạt góc

4

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

1

Cứu thua

3

14

Phạm lỗi

21

393

Tổng số đường chuyền

355

10

Dứt điểm

4

3

Dứt điểm trúng đích

1

4

Việt vị

1

Turbine Potsdam W Carl Zeiss Jena W

Đội hình

Turbine Potsdam W 5-3-2

Huấn luyện viên: Kurt Russ

Turbine Potsdam W VS Carl Zeiss Jena W

5-3-2 Carl Zeiss Jena W

Huấn luyện viên: Florian Kastner

16

Maya Ruby Hahn

30

Vanessa Fischer

30

Vanessa Fischer

30

Vanessa Fischer

30

Vanessa Fischer

30

Vanessa Fischer

11

Jennifer Cramer

11

Jennifer Cramer

11

Jennifer Cramer

19

Alisa Grincenco

19

Alisa Grincenco

20

Luca Birkholz

10

Merza Julević

10

Merza Julević

10

Merza Julević

10

Merza Julević

23

Josephine Bonsu

10

Merza Julević

10

Merza Julević

10

Merza Julević

10

Merza Julević

23

Josephine Bonsu

Đội hình xuất phát

Turbine Potsdam W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Maya Ruby Hahn Tiền vệ

44 4 0 6 0 Tiền vệ

6

Mia Schmid Hậu vệ

31 2 0 1 0 Hậu vệ

19

Alisa Grincenco Tiền đạo

54 2 0 2 0 Tiền đạo

11

Jennifer Cramer Hậu vệ

45 1 1 13 2 Hậu vệ

31

Emilie Bernhardt Hậu vệ

7 1 0 3 0 Hậu vệ

30

Vanessa Fischer Thủ môn

37 0 0 1 1 Thủ môn

27

Flavia Lüscher Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Lina Vianden Hậu vệ

31 0 0 2 0 Hậu vệ

14

Sara Ito Tiền vệ

32 0 0 3 0 Tiền vệ

24

Caroline Krawczyk Tiền vệ

6 0 0 2 0 Tiền vệ

9

Valentina Limani Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

Carl Zeiss Jena W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Luca Birkholz Tiền đạo

59 24 0 4 0 Tiền đạo

23

Josephine Bonsu Tiền vệ

50 6 1 5 0 Tiền vệ

8

Felicia Sträßer Hậu vệ

23 3 0 3 0 Hậu vệ

14

Anja Heuschkel Hậu vệ

54 3 0 4 1 Hậu vệ

10

Merza Julević Tiền vệ

49 3 0 9 0 Tiền vệ

16

Lisa Gora Hậu vệ

56 2 0 2 0 Hậu vệ

7

Melina Reuter Tiền vệ

34 2 0 6 0 Tiền vệ

22

Fiona Gaißer Tiền vệ

7 1 0 2 0 Tiền vệ

25

Noemi Gentile Tiền vệ

7 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Mariella El Sherif Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

3

Toma Ihlenburg Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Turbine Potsdam W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Anna Terestyényi Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

13

Marike-Aurora Dommasch Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Kornelia Grosicka Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

50

Noa Selimhodzic Tiền vệ

44 1 0 6 0 Tiền vệ

29

Lesley Lergenmüller Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

25

Suya Haering Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

38

Laura Lindner Tiền đạo

30 5 0 4 0 Tiền đạo

4

Irena Kuznezov Hậu vệ

51 2 0 3 0 Hậu vệ

8

Kim Schneider Tiền vệ

18 7 0 0 0 Tiền vệ

Carl Zeiss Jena W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Nicole Woldmann Tiền vệ

32 5 0 4 0 Tiền vệ

27

Gwendolyn Mummert Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Hannah Mesch Tiền đạo

46 6 0 1 0 Tiền đạo

4

Anika Metzner Hậu vệ

31 3 0 6 0 Hậu vệ

31

Nelly Juckel Hậu vệ

39 7 0 8 2 Hậu vệ

15

Luise Wildner Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

49

Jasmin Janning Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

19

Hannah Eva Lehmann Tiền vệ

46 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Anna Margraf Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

Turbine Potsdam W

Carl Zeiss Jena W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Turbine Potsdam W: 2T - 0H - 2B) (Carl Zeiss Jena W: 2T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/03/2024

Hạng Hai Nữ Đức

Carl Zeiss Jena W

3 : 1

(1-1)

Turbine Potsdam W

27/08/2023

Hạng Hai Nữ Đức

Turbine Potsdam W

0 : 1

(0-0)

Carl Zeiss Jena W

06/02/2022

VĐQG Nữ Đức

Carl Zeiss Jena W

0 : 6

(0-1)

Turbine Potsdam W

03/09/2021

VĐQG Nữ Đức

Turbine Potsdam W

5 : 0

(3-0)

Carl Zeiss Jena W

Phong độ gần nhất

Turbine Potsdam W

Phong độ

Carl Zeiss Jena W

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.0
TB bàn thắng
0.6
4.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Turbine Potsdam W

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

18/10/2024

Hoffenheim W

Turbine Potsdam W

6 0

(3) (0)

0.88 -2.75 0.86

0.88 3.5 0.92

B
T

VĐQG Nữ Đức

11/10/2024

Turbine Potsdam W

SGS Essen W

0 3

(0) (2)

1.00 +1.0 0.80

0.85 2.5 0.84

B
T

VĐQG Nữ Đức

05/10/2024

Freiburg W

Turbine Potsdam W

3 0

(2) (0)

- - -

- - -

B
T

VĐQG Nữ Đức

28/09/2024

Turbine Potsdam W

RB Leipzig W

0 3

(0) (1)

1.00 +0.75 0.80

0.81 2.75 0.81

B
T

VĐQG Nữ Đức

22/09/2024

Turbine Potsdam W

Eintracht Frankfurt W

0 6

(0) (1)

0.82 +2.25 0.97

0.96 3.25 0.80

B
T

Carl Zeiss Jena W

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

19/10/2024

Carl Zeiss Jena W

Köln W

2 2

(0) (2)

1.02 +0.5 0.77

0.85 2.5 0.95

T
T

VĐQG Nữ Đức

13/10/2024

RB Leipzig W

Carl Zeiss Jena W

2 0

(1) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.70 2.5 1.10

B
X

VĐQG Nữ Đức

07/10/2024

Bayer Leverkusen W

Carl Zeiss Jena W

1 0

(0) (0)

0.80 -2.0 1.00

0.87 3.25 0.89

T
X

VĐQG Nữ Đức

30/09/2024

Carl Zeiss Jena W

SGS Essen W

0 2

(0) (0)

1.00 +0.75 0.80

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Nữ Đức

21/09/2024

Freiburg W

Carl Zeiss Jena W

1 1

(0) (1)

0.97 -1.25 0.82

0.90 3.0 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 10

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 12

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất