GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Turbine Potsdam W

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Nữ Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Marco Gebhardt

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/02

0-0

14/02

RB Leipzig W

RB Leipzig W

Turbine Potsdam W

Turbine Potsdam W

0 : 0

0 : 0

Turbine Potsdam W

Turbine Potsdam W

0-0

09/02

0-0

09/02

Eintracht Frankfurt W

Eintracht Frankfurt W

Turbine Potsdam W

Turbine Potsdam W

0 : 0

0 : 0

Turbine Potsdam W

Turbine Potsdam W

0-0

01/02

0-0

01/02

Turbine Potsdam W

Turbine Potsdam W

Werder Bremen W

Werder Bremen W

0 : 0

0 : 0

Werder Bremen W

Werder Bremen W

0-0

15/12

3-0

15/12

Bayern Munich W

Bayern Munich W

Turbine Potsdam W

Turbine Potsdam W

2 : 0

1 : 0

Turbine Potsdam W

Turbine Potsdam W

3-0

0.97 -4.25 0.82

0.85 4.5 0.90

0.85 4.5 0.90

07/12

1-11

07/12

Turbine Potsdam W

Turbine Potsdam W

Köln W

Köln W

0 : 1

0 : 0

Köln W

Köln W

1-11

1.00 +1.0 0.80

0.89 2.75 0.73

0.89 2.75 0.73

22/11

15-1

22/11

Bayer Leverkusen W

Bayer Leverkusen W

Turbine Potsdam W

Turbine Potsdam W

1 : 0

0 : 0

Turbine Potsdam W

Turbine Potsdam W

15-1

0.82 -2.25 0.97

0.85 3.5 0.85

0.85 3.5 0.85

16/11

10-1

16/11

Wolfsburg W

Wolfsburg W

Turbine Potsdam W

Turbine Potsdam W

3 : 1

2 : 0

Turbine Potsdam W

Turbine Potsdam W

10-1

0.90 -4.25 0.84

0.86 5.0 0.92

0.86 5.0 0.92

10/11

10-2

10/11

Bayer Leverkusen W

Bayer Leverkusen W

Turbine Potsdam W

Turbine Potsdam W

3 : 0

2 : 0

Turbine Potsdam W

Turbine Potsdam W

10-2

0.84 +0.25 0.88

0.77 3.0 0.81

0.77 3.0 0.81

02/11

0-4

02/11

Turbine Potsdam W

Turbine Potsdam W

Carl Zeiss Jena W

Carl Zeiss Jena W

0 : 0

0 : 0

Carl Zeiss Jena W

Carl Zeiss Jena W

0-4

-0.98 +0.25 0.77

0.87 2.5 0.91

0.87 2.5 0.91

18/10

6-0

18/10

Hoffenheim W

Hoffenheim W

Turbine Potsdam W

Turbine Potsdam W

6 : 0

3 : 0

Turbine Potsdam W

Turbine Potsdam W

6-0

0.88 -2.75 0.86

0.88 3.5 0.92

0.88 3.5 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

17

Viktoria Schwalm Tiền vệ

33 7 1 6 0 28 Tiền vệ

16

Maya Ruby Hahn Tiền vệ

50 4 0 6 0 24 Tiền vệ

4

Irena Kuznezov Hậu vệ

65 2 0 4 0 23 Hậu vệ

19

Alisa Grincenco Tiền vệ

60 2 0 2 0 21 Tiền vệ

6

Mia Schmid Hậu vệ

36 2 0 1 0 20 Hậu vệ

11

Jennifer Cramer Hậu vệ

50 1 1 13 2 32 Hậu vệ

50

Noa Salmihujic Tiền vệ

49 1 0 6 0 22 Tiền vệ

10

Adrijana Mori Tiền đạo

25 1 0 0 0 25 Tiền đạo

30

Vanessa Fischer Thủ môn

75 0 0 2 1 27 Thủ môn

5

Lina Vianden Hậu vệ

36 0 0 3 0 23 Hậu vệ