GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Đức - 15/12/2024 13:00

SVĐ: FC Bayern Campus Platz 1

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -5 3/4 0.82

0.85 4.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.02 21.00 41.00

0.88 10.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -2 1/4 0.92

0.81 2.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.14 5.50 26.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Carolin Simon

    30’
  • Alara Şehitler

    Klara Bühl

    46’
  • Sydney Lohmann

    Carolin Simon

    50’
  • Pernille Harder

    Jovana Damnjanović

    60’
  • 62’

    Luca Scheel

    Valentina Limani

  • 63’

    Đang cập nhật

    Valentina Limani

  • 72’

    Alisa Grincenco

    Samantha Kerr

  • Đang cập nhật

    Julia Zigiotti Olme

    78’
  • Tuva Hansen

    Đang cập nhật

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 15/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    FC Bayern Campus Platz 1

  • Trọng tài chính:

    A. Heidenreich

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Alexander Straus

  • Ngày sinh:

    20-10-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    88 (T:68, H:12, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kurt Russ

  • Ngày sinh:

    23-11-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    37 (T:10, H:9, B:18)

3

Phạt góc

0

82%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

18%

0

Cứu thua

7

3

Phạm lỗi

12

911

Tổng số đường chuyền

204

26

Dứt điểm

0

9

Dứt điểm trúng đích

0

3

Việt vị

0

Bayern Munich W Turbine Potsdam W

Đội hình

Bayern Munich W 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Alexander Straus

Bayern Munich W VS Turbine Potsdam W

4-2-3-1 Turbine Potsdam W

Huấn luyện viên: Kurt Russ

11

Lea Schüller

2

Linda Sembrant

2

Linda Sembrant

2

Linda Sembrant

2

Linda Sembrant

31

Georgia Stanway

31

Georgia Stanway

12

Sydney Lohmann

12

Sydney Lohmann

12

Sydney Lohmann

21

Pernille Harder

20

Bianca Schmidt

30

Vanessa Fischer

30

Vanessa Fischer

30

Vanessa Fischer

30

Vanessa Fischer

30

Vanessa Fischer

50

Noa Selimhodzic

50

Noa Selimhodzic

50

Noa Selimhodzic

50

Noa Selimhodzic

7

Ena Taslidža

Đội hình xuất phát

Bayern Munich W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Lea Schüller Tiền đạo

43 17 7 1 0 Tiền đạo

21

Pernille Harder Tiền vệ

35 13 5 3 0 Tiền vệ

31

Georgia Stanway Tiền vệ

44 11 6 9 0 Tiền vệ

12

Sydney Lohmann Tiền vệ

38 3 3 5 0 Tiền vệ

2

Linda Sembrant Hậu vệ

28 3 0 2 1 Hậu vệ

4

Glódís Perla Viggósdóttir Hậu vệ

44 1 4 4 1 Hậu vệ

30

Carolin Simon Hậu vệ

20 1 1 1 0 Hậu vệ

14

Alara Şehitler Tiền vệ

30 1 0 0 0 Tiền vệ

6

Tuva Hansen Hậu vệ

44 0 2 1 0 Hậu vệ

32

Ena Mahmutovic Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

16

Julia Zigiotti Olme Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

Turbine Potsdam W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Bianca Schmidt Hậu vệ

22 5 0 3 0 Hậu vệ

7

Ena Taslidža Tiền đạo

28 3 0 1 0 Tiền đạo

19

Alisa Grincenco Tiền vệ

59 2 0 2 0 Tiền vệ

31

Emilie Bernhardt Hậu vệ

11 1 0 4 0 Hậu vệ

50

Noa Selimhodzic Tiền vệ

48 1 0 6 0 Tiền vệ

30

Vanessa Fischer Thủ môn

42 0 0 1 1 Thủ môn

24

Caroline Krawczyk Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

27

Flavia Lüscher Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Suya Haering Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Sara Ito Tiền vệ

37 0 0 3 0 Tiền vệ

34

Luca Scheel Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Bayern Munich W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Ana Guzman Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Weronika Zawistowska Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Jovana Damnjanović Tiền đạo

41 11 3 5 0 Tiền đạo

25

Sarah Zadrazil Tiền vệ

43 1 0 1 0 Tiền vệ

7

Giulia Gwinn Hậu vệ

45 4 3 2 0 Hậu vệ

17

Klara Bühl Tiền đạo

42 6 16 1 0 Tiền đạo

41

Anna Wellmann Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

5

Magdalena Eriksson Hậu vệ

31 5 0 0 0 Hậu vệ

26

Samantha Kerr Tiền vệ

40 0 0 0 0 Tiền vệ

Turbine Potsdam W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Anna Terestyényi Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

22

Kornelia Grosicka Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

29

Lesley Lergenmüller Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

16

Maya Ruby Hahn Tiền vệ

49 4 0 6 0 Tiền vệ

38

Laura Lindner Tiền đạo

34 5 0 4 0 Tiền đạo

9

Valentina Limani Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Marike-Aurora Dommasch Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Luca Stritzke Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Bayern Munich W

Turbine Potsdam W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bayern Munich W: 4T - 1H - 0B) (Turbine Potsdam W: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/08/2024

VĐQG Nữ Đức

Turbine Potsdam W

0 : 2

(0-1)

Bayern Munich W

28/05/2023

VĐQG Nữ Đức

Bayern Munich W

11 : 1

(7-0)

Turbine Potsdam W

25/02/2023

VĐQG Nữ Đức

Turbine Potsdam W

0 : 3

(0-2)

Bayern Munich W

15/05/2022

VĐQG Nữ Đức

Bayern Munich W

5 : 0

(4-0)

Turbine Potsdam W

12/12/2021

VĐQG Nữ Đức

Turbine Potsdam W

1 : 1

(1-0)

Bayern Munich W

Phong độ gần nhất

Bayern Munich W

Phong độ

Turbine Potsdam W

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

2.8
TB bàn thắng
0.2
0.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bayern Munich W

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu (Nữ)

12/12/2024

Bayern Munich W

Juventus W

4 0

(1) (0)

0.97 -2.0 0.82

0.87 3.5 0.83

T
T

VĐQG Nữ Đức

07/12/2024

SGS Essen W

Bayern Munich W

0 2

(0) (1)

0.88 +2 0.86

0.93 3.25 0.83

H
X

Cúp Nữ Đức

24/11/2024

Freiburg W

Bayern Munich W

1 2

(0) (1)

0.84 +2 0.88

0.80 3.25 0.81

B
X

C1 Châu Âu (Nữ)

21/11/2024

Vålerenga W

Bayern Munich W

1 1

(0) (0)

0.97 +1.75 0.82

0.78 3.25 0.85

B
X

VĐQG Nữ Đức

17/11/2024

Bayern Munich W

Carl Zeiss Jena W

5 0

(2) (0)

0.88 -3.5 0.85

0.89 4.25 0.91

T
T

Turbine Potsdam W

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

07/12/2024

Turbine Potsdam W

Köln W

0 1

(0) (0)

1.00 +1.0 0.80

0.89 2.75 0.73

H
X

Cúp Nữ Đức

22/11/2024

Bayer Leverkusen W

Turbine Potsdam W

1 0

(0) (0)

0.82 -2.25 0.97

0.85 3.5 0.85

T
X

VĐQG Nữ Đức

16/11/2024

Wolfsburg W

Turbine Potsdam W

3 1

(2) (0)

0.90 -4.25 0.84

0.86 5.0 0.92

T
X

VĐQG Nữ Đức

10/11/2024

Bayer Leverkusen W

Turbine Potsdam W

3 0

(2) (0)

0.84 +0.25 0.88

0.77 3.0 0.81

B
H

VĐQG Nữ Đức

02/11/2024

Turbine Potsdam W

Carl Zeiss Jena W

0 0

(0) (0)

1.02 +0.25 0.77

0.87 2.5 0.91

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 4

0 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 11

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 1

8 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 11

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất