GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Bayern Munich W

Thuộc giải đấu: VĐQG Nữ Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Alexander Straus

Sân vận động: Städtisches Stadion an der Grünwalder Straße

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/03

0-0

08/03

Köln W

Köln W

Bayern Munich W

Bayern Munich W

0 : 0

0 : 0

Bayern Munich W

Bayern Munich W

0-0

16/02

0-0

16/02

Bayern Munich W

Bayern Munich W

Werder Bremen W

Werder Bremen W

0 : 0

0 : 0

Werder Bremen W

Werder Bremen W

0-0

12/02

0-0

12/02

Bayern Munich W

Bayern Munich W

Eintracht Frankfurt W

Eintracht Frankfurt W

0 : 0

0 : 0

Eintracht Frankfurt W

Eintracht Frankfurt W

0-0

09/02

0-0

09/02

Hoffenheim W

Hoffenheim W

Bayern Munich W

Bayern Munich W

0 : 0

0 : 0

Bayern Munich W

Bayern Munich W

0-0

02/02

0-0

02/02

RB Leipzig W

RB Leipzig W

Bayern Munich W

Bayern Munich W

0 : 0

0 : 0

Bayern Munich W

Bayern Munich W

0-0

18/12

6-6

18/12

Arsenal W

Arsenal W

Bayern Munich W

Bayern Munich W

3 : 2

1 : 1

Bayern Munich W

Bayern Munich W

6-6

0.85 -0.75 0.95

0.79 2.75 0.84

0.79 2.75 0.84

15/12

3-0

15/12

Bayern Munich W

Bayern Munich W

Turbine Potsdam W

Turbine Potsdam W

2 : 0

1 : 0

Turbine Potsdam W

Turbine Potsdam W

3-0

0.97 -4.25 0.82

0.85 4.5 0.90

0.85 4.5 0.90

12/12

8-2

12/12

Bayern Munich W

Bayern Munich W

Juventus W

Juventus W

4 : 0

1 : 0

Juventus W

Juventus W

8-2

0.97 -2.0 0.82

0.87 3.5 0.83

0.87 3.5 0.83

07/12

1-4

07/12

SGS Essen W

SGS Essen W

Bayern Munich W

Bayern Munich W

0 : 2

0 : 1

Bayern Munich W

Bayern Munich W

1-4

0.88 +2 0.86

0.93 3.25 0.83

0.93 3.25 0.83

24/11

1-5

24/11

Freiburg W

Freiburg W

Bayern Munich W

Bayern Munich W

1 : 2

0 : 1

Bayern Munich W

Bayern Munich W

1-5

0.84 +2 0.88

0.80 3.25 0.81

0.80 3.25 0.81

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Lea Schüller Tiền đạo

144 74 21 1 0 28 Tiền đạo

10

Linda Dallmann Tiền vệ

122 36 25 7 0 31 Tiền vệ

17

Klara Bühl Tiền đạo

136 29 44 4 0 25 Tiền đạo

9

Jovana Damnjanović Tiền đạo

98 27 6 10 0 31 Tiền đạo

12

Sydney Lohmann Tiền vệ

112 25 17 7 0 25 Tiền vệ

7

Giulia Gwinn Hậu vệ

89 11 9 5 0 26 Hậu vệ

30

Carolin Simon Hậu vệ

102 9 26 7 0 33 Hậu vệ

4

Glódís Perla Viggósdóttir Hậu vệ

117 7 6 6 1 30 Hậu vệ

25

Sarah Zadrazil Tiền vệ

139 4 7 3 0 32 Tiền vệ

1

Maria Luisa Grohs Thủ môn

119 0 0 2 0 24 Thủ môn