GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Nữ Đức - 24/11/2024 15:00

SVĐ: Dreisamstadion

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.84 2 0.88

0.80 3.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

9.50 6.50 1.20

0.85 9 0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 3/4 0.80

0.76 1.25 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.50 2.75 1.57

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 28’

    Đang cập nhật

    Pernille Harder

  • 55’

    Đang cập nhật

    Lea Schüller

  • Đang cập nhật

    Cora Zicai

    61’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 24/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Dreisamstadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Theresa Merk

  • Ngày sinh:

    25-10-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    65 (T:25, H:11, B:29)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alexander Straus

  • Ngày sinh:

    20-10-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    88 (T:68, H:12, B:8)

1

Phạt góc

5

39%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

61%

9

Cứu thua

3

0

Phạm lỗi

0

388

Tổng số đường chuyền

606

5

Dứt điểm

14

3

Dứt điểm trúng đích

9

0

Việt vị

2

Freiburg W Bayern Munich W

Đội hình

Freiburg W 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Theresa Merk

Freiburg W VS Bayern Munich W

4-2-3-1 Bayern Munich W

Huấn luyện viên: Alexander Straus

28

Cora Zicai

19

Annabel Schasching

19

Annabel Schasching

19

Annabel Schasching

19

Annabel Schasching

21

Samantha Steuerwald

21

Samantha Steuerwald

10

Eileen Campbell

10

Eileen Campbell

10

Eileen Campbell

2

Lisa Karl

11

Lea Schüller

17

Klara Bühl

17

Klara Bühl

17

Klara Bühl

17

Klara Bühl

31

Georgia Stanway

31

Georgia Stanway

10

Linda Dallmann

10

Linda Dallmann

10

Linda Dallmann

21

Pernille Harder

Đội hình xuất phát

Freiburg W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Cora Zicai Tiền đạo

48 9 4 3 0 Tiền đạo

2

Lisa Karl Hậu vệ

54 5 2 5 0 Hậu vệ

21

Samantha Steuerwald Hậu vệ

53 5 0 8 0 Hậu vệ

10

Eileen Campbell Tiền đạo

22 4 4 2 0 Tiền đạo

19

Annabel Schasching Tiền vệ

42 4 2 5 0 Tiền vệ

9

Shekiera Martinez Tiền đạo

9 3 1 1 0 Tiền đạo

8

Selina Vobian Tiền vệ

35 1 7 2 0 Tiền vệ

4

Meret Felde Tiền vệ

24 1 0 7 0 Tiền vệ

16

Greta Stegemann Hậu vệ

49 0 1 10 0 Hậu vệ

12

Rafaela Borggräfe Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

5

Julia Stierli Hậu vệ

7 0 0 0 1 Hậu vệ

Bayern Munich W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Lea Schüller Tiền đạo

40 17 7 1 0 Tiền đạo

21

Pernille Harder Tiền vệ

32 13 5 3 0 Tiền vệ

31

Georgia Stanway Tiền vệ

41 11 6 9 0 Tiền vệ

10

Linda Dallmann Tiền vệ

41 8 5 2 0 Tiền vệ

17

Klara Bühl Tiền vệ

39 6 16 1 0 Tiền vệ

7

Giulia Gwinn Hậu vệ

42 4 3 2 0 Hậu vệ

4

Glódís Perla Viggósdóttir Hậu vệ

41 1 4 4 1 Hậu vệ

30

Carolin Simon Hậu vệ

17 1 1 1 0 Hậu vệ

25

Sarah Zadrazil Tiền vệ

40 1 0 1 0 Tiền vệ

6

Tuva Hansen Hậu vệ

41 0 2 1 0 Hậu vệ

32

Ena Mahmutovic Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Freiburg W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Annie Karich Hậu vệ

21 0 2 3 0 Hậu vệ

7

Tessa Blumenberg Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

26

Alicia-Sophie Gudorf Tiền vệ

32 0 1 3 0 Tiền vệ

29

Julia Kassen Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

20

Leela Egli Tiền đạo

13 2 0 0 0 Tiền đạo

23

Miray Cin Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Lena Nuding Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

13

Nia Szenk Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Nicole Ojukwu Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Bayern Munich W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Alara Şehitler Tiền vệ

27 1 0 0 0 Tiền vệ

5

Magdalena Eriksson Hậu vệ

28 5 0 0 0 Hậu vệ

16

Julia Zigiotti Olme Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Jovana Damnjanović Tiền vệ

38 11 3 5 0 Tiền vệ

24

Weronika Zawistowska Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

41

Anna Wellmann Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

12

Sydney Lohmann Tiền vệ

35 3 3 5 0 Tiền vệ

26

Samantha Kerr Tiền vệ

37 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Linda Sembrant Hậu vệ

25 3 0 2 1 Hậu vệ

Freiburg W

Bayern Munich W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Freiburg W: 0T - 2H - 3B) (Bayern Munich W: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/11/2024

VĐQG Nữ Đức

Freiburg W

2 : 2

(2-0)

Bayern Munich W

05/02/2024

VĐQG Nữ Đức

Bayern Munich W

4 : 0

(2-0)

Freiburg W

15/09/2023

VĐQG Nữ Đức

Freiburg W

2 : 2

(1-1)

Bayern Munich W

22/04/2023

VĐQG Nữ Đức

Bayern Munich W

8 : 2

(6-0)

Freiburg W

05/11/2022

VĐQG Nữ Đức

Freiburg W

0 : 3

(0-1)

Bayern Munich W

Phong độ gần nhất

Freiburg W

Phong độ

Bayern Munich W

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

1.4
TB bàn thắng
2.4
2.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Freiburg W

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

15/11/2024

Freiburg W

SGS Essen W

1 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.76 2.5 0.94

T
X

VĐQG Nữ Đức

08/11/2024

Freiburg W

Bayern Munich W

2 2

(2) (0)

0.85 +2.5 0.95

0.82 3.75 0.79

T
T

VĐQG Nữ Đức

03/11/2024

Wolfsburg W

Freiburg W

3 0

(2) (0)

0.86 -2.5 0.88

0.84 4.25 0.74

B
X

VĐQG Nữ Đức

20/10/2024

Freiburg W

RB Leipzig W

4 1

(1) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.72 2.5 1.07

T
T

VĐQG Nữ Đức

14/10/2024

Eintracht Frankfurt W

Freiburg W

6 0

(1) (0)

0.55 -1.75 1.15

0.63 3.25 1.02

B
T

Bayern Munich W

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu (Nữ)

21/11/2024

Vålerenga W

Bayern Munich W

1 1

(0) (0)

0.97 +1.75 0.82

0.78 3.25 0.85

B
X

VĐQG Nữ Đức

17/11/2024

Bayern Munich W

Carl Zeiss Jena W

5 0

(2) (0)

0.88 -3.5 0.85

0.89 4.25 0.91

T
T

C1 Châu Âu (Nữ)

12/11/2024

Bayern Munich W

Vålerenga W

3 0

(2) (0)

0.85 -2.5 0.95

0.86 3.75 0.92

T
X

VĐQG Nữ Đức

08/11/2024

Freiburg W

Bayern Munich W

2 2

(2) (0)

0.85 +2.5 0.95

0.82 3.75 0.79

B
T

VĐQG Nữ Đức

04/11/2024

Bayern Munich W

Eintracht Frankfurt W

1 1

(1) (0)

0.87 -1.25 0.89

0.79 3.0 0.79

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 5

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 3

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất