Cúp Nữ Đức - 24/11/2024 15:00
SVĐ: Dreisamstadion
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.84 2 0.88
0.80 3.25 0.81
- - -
- - -
9.50 6.50 1.20
0.85 9 0.95
- - -
- - -
1.00 3/4 0.80
0.76 1.25 0.95
- - -
- - -
8.50 2.75 1.57
- - -
- - -
- - -
-
-
28’
Đang cập nhật
Pernille Harder
-
55’
Đang cập nhật
Lea Schüller
-
Đang cập nhật
Cora Zicai
61’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
5
39%
61%
9
3
0
0
388
606
5
14
3
9
0
2
Freiburg W Bayern Munich W
Freiburg W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Theresa Merk
4-2-3-1 Bayern Munich W
Huấn luyện viên: Alexander Straus
28
Cora Zicai
19
Annabel Schasching
19
Annabel Schasching
19
Annabel Schasching
19
Annabel Schasching
21
Samantha Steuerwald
21
Samantha Steuerwald
10
Eileen Campbell
10
Eileen Campbell
10
Eileen Campbell
2
Lisa Karl
11
Lea Schüller
17
Klara Bühl
17
Klara Bühl
17
Klara Bühl
17
Klara Bühl
31
Georgia Stanway
31
Georgia Stanway
10
Linda Dallmann
10
Linda Dallmann
10
Linda Dallmann
21
Pernille Harder
Freiburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Cora Zicai Tiền đạo |
48 | 9 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Lisa Karl Hậu vệ |
54 | 5 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Samantha Steuerwald Hậu vệ |
53 | 5 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
10 Eileen Campbell Tiền đạo |
22 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Annabel Schasching Tiền vệ |
42 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Shekiera Martinez Tiền đạo |
9 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Selina Vobian Tiền vệ |
35 | 1 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Meret Felde Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Greta Stegemann Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
12 Rafaela Borggräfe Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Julia Stierli Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Bayern Munich W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lea Schüller Tiền đạo |
40 | 17 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Pernille Harder Tiền vệ |
32 | 13 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Georgia Stanway Tiền vệ |
41 | 11 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Linda Dallmann Tiền vệ |
41 | 8 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Klara Bühl Tiền vệ |
39 | 6 | 16 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Giulia Gwinn Hậu vệ |
42 | 4 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Glódís Perla Viggósdóttir Hậu vệ |
41 | 1 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
30 Carolin Simon Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Sarah Zadrazil Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Tuva Hansen Hậu vệ |
41 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Ena Mahmutovic Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Freiburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Annie Karich Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Tessa Blumenberg Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Alicia-Sophie Gudorf Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Julia Kassen Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Leela Egli Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Miray Cin Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lena Nuding Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Nia Szenk Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Nicole Ojukwu Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bayern Munich W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Alara Şehitler Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Magdalena Eriksson Hậu vệ |
28 | 5 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Julia Zigiotti Olme Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Jovana Damnjanović Tiền vệ |
38 | 11 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Weronika Zawistowska Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Anna Wellmann Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Sydney Lohmann Tiền vệ |
35 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Samantha Kerr Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Linda Sembrant Hậu vệ |
25 | 3 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Freiburg W
Bayern Munich W
VĐQG Nữ Đức
Freiburg W
2 : 2
(2-0)
Bayern Munich W
VĐQG Nữ Đức
Bayern Munich W
4 : 0
(2-0)
Freiburg W
VĐQG Nữ Đức
Freiburg W
2 : 2
(1-1)
Bayern Munich W
VĐQG Nữ Đức
Bayern Munich W
8 : 2
(6-0)
Freiburg W
VĐQG Nữ Đức
Freiburg W
0 : 3
(0-1)
Bayern Munich W
Freiburg W
Bayern Munich W
40% 20% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Freiburg W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Freiburg W SGS Essen W |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.76 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Freiburg W Bayern Munich W |
2 2 (2) (0) |
0.85 +2.5 0.95 |
0.82 3.75 0.79 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Wolfsburg W Freiburg W |
3 0 (2) (0) |
0.86 -2.5 0.88 |
0.84 4.25 0.74 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Freiburg W RB Leipzig W |
4 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
14/10/2024 |
Eintracht Frankfurt W Freiburg W |
6 0 (1) (0) |
0.55 -1.75 1.15 |
0.63 3.25 1.02 |
B
|
T
|
Bayern Munich W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2024 |
Vålerenga W Bayern Munich W |
1 1 (0) (0) |
0.97 +1.75 0.82 |
0.78 3.25 0.85 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
Bayern Munich W Carl Zeiss Jena W |
5 0 (2) (0) |
0.88 -3.5 0.85 |
0.89 4.25 0.91 |
T
|
T
|
|
12/11/2024 |
Bayern Munich W Vålerenga W |
3 0 (2) (0) |
0.85 -2.5 0.95 |
0.86 3.75 0.92 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Freiburg W Bayern Munich W |
2 2 (2) (0) |
0.85 +2.5 0.95 |
0.82 3.75 0.79 |
B
|
T
|
|
04/11/2024 |
Bayern Munich W Eintracht Frankfurt W |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.89 |
0.79 3.0 0.79 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 3
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8