Freiburg W
Thuộc giải đấu: VĐQG Nữ Đức
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Theresa Merk
Sân vận động: Dreisamstadion
26/01
Freiburg W
Bayer Leverkusen W
2 : 3
1 : 2
Bayer Leverkusen W
0.86 3.0 0.80
0.86 3.0 0.80
14/12
Bayer Leverkusen W
Freiburg W
2 : 0
1 : 0
Freiburg W
0.84 -1 0.90
0.74 2.75 0.89
0.74 2.75 0.89
08/12
Werder Bremen W
Freiburg W
0 : 3
0 : 2
Freiburg W
1.00 -0.75 0.80
0.82 2.75 0.94
0.82 2.75 0.94
24/11
Freiburg W
Bayern Munich W
1 : 2
0 : 1
Bayern Munich W
0.84 +2 0.88
0.80 3.25 0.81
0.80 3.25 0.81
15/11
Freiburg W
SGS Essen W
1 : 0
0 : 0
SGS Essen W
0.97 -0.25 0.82
0.76 2.5 0.94
0.76 2.5 0.94
08/11
Freiburg W
Bayern Munich W
2 : 2
2 : 0
Bayern Munich W
0.85 +2.5 0.95
0.82 3.75 0.79
0.82 3.75 0.79
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Hasret Kayikci Tiền đạo |
87 | 23 | 14 | 10 | 1 | 34 | Tiền đạo |
17 Svenja Fölmli Tiền đạo |
34 | 10 | 5 | 0 | 0 | 23 | Tiền đạo |
21 Samantha Steuerwald Hậu vệ |
102 | 10 | 0 | 16 | 0 | 27 | Hậu vệ |
2 Lisa Karl Hậu vệ |
104 | 7 | 3 | 9 | 0 | 28 | Hậu vệ |
18 Lisa Kolb Tiền đạo |
53 | 5 | 6 | 2 | 0 | 24 | Tiền đạo |
16 Greta Stegemann Hậu vệ |
94 | 2 | 1 | 13 | 0 | 24 | Hậu vệ |
4 Meret Wittje Tiền vệ |
74 | 1 | 0 | 12 | 0 | 26 | Tiền vệ |
3 Alina Axtmann Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | 20 | Hậu vệ |
1 Lena Nuding Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | 32 | Thủ môn |
12 Rafaela Borggräfe Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Thủ môn |