GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Freiburg W

Thuộc giải đấu: VĐQG Nữ Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Theresa Merk

Sân vận động: Dreisamstadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Freiburg W

Freiburg W

Köln W

Köln W

0 : 0

0 : 0

Köln W

Köln W

0-0

10/02

0-0

10/02

Carl Zeiss Jena W

Carl Zeiss Jena W

Freiburg W

Freiburg W

0 : 0

0 : 0

Freiburg W

Freiburg W

0-0

02/02

0-0

02/02

Freiburg W

Freiburg W

Hoffenheim W

Hoffenheim W

0 : 0

0 : 0

Hoffenheim W

Hoffenheim W

0-0

26/01

8-3

26/01

Freiburg W

Freiburg W

Bayer Leverkusen W

Bayer Leverkusen W

2 : 3

1 : 2

Bayer Leverkusen W

Bayer Leverkusen W

8-3

0.86 3.0 0.80

0.86 3.0 0.80

14/12

5-6

14/12

Bayer Leverkusen W

Bayer Leverkusen W

Freiburg W

Freiburg W

2 : 0

1 : 0

Freiburg W

Freiburg W

5-6

0.84 -1 0.90

0.74 2.75 0.89

0.74 2.75 0.89

08/12

11-4

08/12

Werder Bremen W

Werder Bremen W

Freiburg W

Freiburg W

0 : 3

0 : 2

Freiburg W

Freiburg W

11-4

1.00 -0.75 0.80

0.82 2.75 0.94

0.82 2.75 0.94

24/11

1-5

24/11

Freiburg W

Freiburg W

Bayern Munich W

Bayern Munich W

1 : 2

0 : 1

Bayern Munich W

Bayern Munich W

1-5

0.84 +2 0.88

0.80 3.25 0.81

0.80 3.25 0.81

15/11

5-5

15/11

Freiburg W

Freiburg W

SGS Essen W

SGS Essen W

1 : 0

0 : 0

SGS Essen W

SGS Essen W

5-5

0.97 -0.25 0.82

0.76 2.5 0.94

0.76 2.5 0.94

08/11

4-6

08/11

Freiburg W

Freiburg W

Bayern Munich W

Bayern Munich W

2 : 2

2 : 0

Bayern Munich W

Bayern Munich W

4-6

0.85 +2.5 0.95

0.82 3.75 0.79

0.82 3.75 0.79

03/11

5-10

03/11

Wolfsburg W

Wolfsburg W

Freiburg W

Freiburg W

3 : 0

2 : 0

Freiburg W

Freiburg W

5-10

0.86 -2.5 0.88

0.84 4.25 0.74

0.84 4.25 0.74

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Hasret Kayikci Tiền đạo

87 23 14 10 1 34 Tiền đạo

17

Svenja Fölmli Tiền đạo

34 10 5 0 0 23 Tiền đạo

21

Samantha Steuerwald Hậu vệ

102 10 0 16 0 27 Hậu vệ

2

Lisa Karl Hậu vệ

104 7 3 9 0 28 Hậu vệ

18

Lisa Kolb Tiền đạo

53 5 6 2 0 24 Tiền đạo

16

Greta Stegemann Hậu vệ

94 2 1 13 0 24 Hậu vệ

4

Meret Wittje Tiền vệ

74 1 0 12 0 26 Tiền vệ

3

Alina Axtmann Hậu vệ

30 1 0 1 0 20 Hậu vệ

1

Lena Nuding Thủ môn

60 0 0 1 0 32 Thủ môn

12

Rafaela Borggräfe Thủ môn

62 0 0 0 0 25 Thủ môn