VĐQG Nữ Đức - 26/01/2025 11:00
SVĐ: Dreisamstadion
2 : 3
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
0.86 3.0 0.80
- - -
- - -
2.80 3.60 2.05
- - -
- - -
- - -
-0.96 0 0.66
0.92 1.25 0.79
- - -
- - -
3.40 2.25 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Kristin Kögel
15’ -
37’
Karólína Lea Vilhjálmsdóttir
Janou Levels
-
45’
Karólína Lea Vilhjálmsdóttir
Selina Ostermeier
-
Tessa Blumenberg
Leela Egli
57’ -
63’
Đang cập nhật
Juliette Vidal
-
Alicia-Sophie Gudorf
Eileen Campbell
64’ -
75’
Karólína Lea Vilhjálmsdóttir
Vanessa Haim
-
77’
Katharina Piljić
Julie Aune Jorde
-
78’
Caroline Victoria Kehrer
Estrella Merino Gonzales
-
81’
Đang cập nhật
Synne Skinnes Hansen
-
88’
Đang cập nhật
Kristin Kögel
-
90’
Đang cập nhật
Selina Ostermeier
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
51%
49%
2
2
9
12
327
316
13
10
4
5
2
4
Freiburg W Bayer Leverkusen W
Freiburg W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Theresa Merk
4-2-3-1 Bayer Leverkusen W
Huấn luyện viên: Roberto Pätzold
2
Lisa Karl
8
Selina Vobian
8
Selina Vobian
8
Selina Vobian
8
Selina Vobian
19
Annabel Schasching
19
Annabel Schasching
9
Shekiera Martinez
9
Shekiera Martinez
9
Shekiera Martinez
21
Samantha Steuerwald
11
Kristin Kögel
9
Caroline Victoria Kehrer
9
Caroline Victoria Kehrer
9
Caroline Victoria Kehrer
9
Caroline Victoria Kehrer
9
Caroline Victoria Kehrer
9
Caroline Victoria Kehrer
9
Caroline Victoria Kehrer
9
Caroline Victoria Kehrer
7
Cornelia Kramer
7
Cornelia Kramer
Freiburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Lisa Karl Hậu vệ |
57 | 5 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Samantha Steuerwald Hậu vệ |
56 | 5 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Annabel Schasching Tiền vệ |
45 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Shekiera Martinez Tiền đạo |
12 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Selina Vobian Tiền vệ |
38 | 1 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Tessa Blumenberg Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Annie Karich Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Greta Stegemann Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
26 Alicia-Sophie Gudorf Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Rafaela Borggräfe Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Julia Stierli Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Bayer Leverkusen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kristin Kögel Tiền vệ |
55 | 11 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Karólína Lea Vilhjálmsdóttir Tiền vệ |
35 | 5 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Cornelia Kramer Tiền đạo |
12 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Synne Skinnes Hansen Hậu vệ |
25 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Caroline Victoria Kehrer Tiền đạo |
12 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Janou Levels Hậu vệ |
28 | 2 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
24 Lilla Turányi Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
6 Katharina Piljić Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Selina Ostermeier Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Friederike Abt Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
56 Juliette Vidal Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Freiburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Weena Simmen Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lena Nuding Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Eileen Campbell Tiền đạo |
24 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Miray Cin Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Nora Clipper Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Maj Schneider Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Leela Egli Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Noreen Günnewig Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Mia Scholle Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bayer Leverkusen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Vanessa Haim Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Julie Aune Jorde Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Julia Mickenhagen Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
34 Anne Moll Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Menglu Shen Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Sofia Cava Marin Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Delice Boboy Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Emilie Bragstad Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Estrella Merino Gonzalez Tiền đạo |
32 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Freiburg W
Bayer Leverkusen W
VĐQG Nữ Đức
Bayer Leverkusen W
2 : 0
(1-0)
Freiburg W
VĐQG Nữ Đức
Freiburg W
0 : 0
(0-0)
Bayer Leverkusen W
VĐQG Nữ Đức
Bayer Leverkusen W
3 : 0
(2-0)
Freiburg W
VĐQG Nữ Đức
Bayer Leverkusen W
2 : 0
(0-0)
Freiburg W
VĐQG Nữ Đức
Freiburg W
3 : 2
(3-2)
Bayer Leverkusen W
Freiburg W
Bayer Leverkusen W
40% 20% 40%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Freiburg W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Bayer Leverkusen W Freiburg W |
2 0 (1) (0) |
0.84 -1 0.90 |
0.74 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Werder Bremen W Freiburg W |
0 3 (0) (2) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.82 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Freiburg W Bayern Munich W |
1 2 (0) (1) |
0.84 +2 0.88 |
0.80 3.25 0.81 |
T
|
X
|
|
15/11/2024 |
Freiburg W SGS Essen W |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.76 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Freiburg W Bayern Munich W |
2 2 (2) (0) |
0.85 +2.5 0.95 |
0.82 3.75 0.79 |
T
|
T
|
Bayer Leverkusen W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Bayer Leverkusen W Freiburg W |
2 0 (1) (0) |
0.84 -1 0.90 |
0.74 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Bayer Leverkusen W Wolfsburg W |
1 0 (0) (0) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.90 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Bayer Leverkusen W Turbine Potsdam W |
1 0 (0) (0) |
0.82 -2.25 0.97 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
RB Leipzig W Bayer Leverkusen W |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.85 |
0.76 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Bayer Leverkusen W Turbine Potsdam W |
3 0 (2) (0) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.77 3.0 0.81 |
T
|
H
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 20