VĐQG Nữ Đức - 03/11/2024 17:30
SVĐ: AOK Stadion
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.86 -3 1/2 0.88
0.84 4.25 0.74
- - -
- - -
1.10 11.00 15.00
0.88 10 0.92
- - -
- - -
-0.98 -2 3/4 0.77
0.88 1.75 0.88
- - -
- - -
1.36 3.60 11.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Lineth Beerensteyn
Svenja Huth
17’ -
Jule Brand
Alexandra Popp
44’ -
Lena Lattwein
Rebecka Blomqvist
46’ -
Janina Minge
Lineth Beerensteyn
52’ -
61’
Tessa Blumenberg
Leela Egli
-
Lineth Beerensteyn
Sveindís Jane Jónsdóttir
62’ -
Svenja Huth
Chantal Hagel
70’ -
Jule Brand
Fenna Kalma
80’ -
81’
Eileen Campbell
Miray Cin
-
82’
Annie Karich
Alicia-Sophie Gudorf
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
10
57%
43%
1
10
9
10
499
355
22
9
13
2
0
2
Wolfsburg W Freiburg W
Wolfsburg W 4-3-3
Huấn luyện viên: Tommy Stroot
4-3-3 Freiburg W
Huấn luyện viên: Theresa Merk
11
Alexandra Popp
2
Lynn Wilms
2
Lynn Wilms
2
Lynn Wilms
2
Lynn Wilms
9
Lineth Beerensteyn
9
Lineth Beerensteyn
9
Lineth Beerensteyn
9
Lineth Beerensteyn
9
Lineth Beerensteyn
9
Lineth Beerensteyn
28
Cora Zicai
19
Annabel Schasching
19
Annabel Schasching
19
Annabel Schasching
19
Annabel Schasching
21
Samantha Steuerwald
21
Samantha Steuerwald
10
Eileen Campbell
10
Eileen Campbell
10
Eileen Campbell
2
Lisa Karl
Wolfsburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alexandra Popp Tiền đạo |
33 | 12 | 12 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Jule Brand Tiền đạo |
35 | 5 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Lena Lattwein Tiền vệ |
26 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Lineth Beerensteyn Tiền đạo |
11 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Lynn Wilms Hậu vệ |
33 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Marina Hegering Hậu vệ |
30 | 2 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
10 Svenja Huth Tiền vệ |
33 | 1 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Janina Minge Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Nuria Rábano Hậu vệ |
34 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Merle Frohms Thủ môn |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Kathrin Hendrich Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Freiburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Cora Zicai Tiền vệ |
45 | 9 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Lisa Karl Hậu vệ |
51 | 5 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Samantha Steuerwald Hậu vệ |
50 | 5 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
10 Eileen Campbell Tiền vệ |
19 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Annabel Schasching Tiền vệ |
39 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Selina Vobian Tiền vệ |
32 | 1 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Tessa Blumenberg Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Annie Karich Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Greta Stegemann Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
33 Rebecca Adamczyk Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Nicole Ojukwu Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wolfsburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Sveindís Jane Jónsdóttir Tiền đạo |
20 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Ariana Arias Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Justine Kielland Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Lisa Schmitz Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Fenna Kalma Tiền đạo |
31 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Luca Papp Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Chantal Hagel Tiền vệ |
35 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Tabea Wassmuth Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Rebecka Blomqvist Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Freiburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Alicia-Sophie Gudorf Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Shekiera Martinez Tiền đạo |
6 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Miray Cin Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Meret Felde Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Leela Egli Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Nia Szenk Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Julia Kassen Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Wolfsburg W
Freiburg W
VĐQG Nữ Đức
Freiburg W
1 : 4
(0-3)
Wolfsburg W
VĐQG Nữ Đức
Wolfsburg W
4 : 0
(2-0)
Freiburg W
VĐQG Nữ Đức
Wolfsburg W
2 : 1
(2-1)
Freiburg W
Cúp Nữ Đức
Wolfsburg W
4 : 1
(1-1)
Freiburg W
VĐQG Nữ Đức
Freiburg W
0 : 4
(0-3)
Wolfsburg W
Wolfsburg W
Freiburg W
40% 0% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Wolfsburg W
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
SGS Essen W Wolfsburg W |
0 2 (0) (1) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.85 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
17/10/2024 |
Wolfsburg W Lyon W |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
Wolfsburg W Bayern Munich W |
2 0 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.73 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
08/10/2024 |
Roma W Wolfsburg W |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/10/2024 |
Wolfsburg W RB Leipzig W |
5 0 (1) (0) |
0.58 -2.25 1.14 |
0.62 4.0 1.03 |
T
|
T
|
Freiburg W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Freiburg W RB Leipzig W |
4 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
14/10/2024 |
Eintracht Frankfurt W Freiburg W |
6 0 (1) (0) |
0.55 -1.75 1.15 |
0.63 3.25 1.02 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Freiburg W Turbine Potsdam W |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Köln W Freiburg W |
0 2 (0) (1) |
0.84 +0 0.86 |
0.75 3.0 0.83 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Freiburg W Carl Zeiss Jena W |
1 1 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 17