VĐQG Nữ Đức - 14/12/2024 11:00
SVĐ: Ulrich-Haberland-Stadion
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.84 -1 0.90
0.74 2.75 0.89
- - -
- - -
1.61 3.90 4.50
0.95 9.5 0.85
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
1.00 1.25 0.73
- - -
- - -
2.20 2.25 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Cora Zicai
-
Janou Levels
Sofie Zdebel
17’ -
43’
Đang cập nhật
Lisa Karl
-
Đang cập nhật
Katharina Piljić
51’ -
56’
Leela Egli
Eileen Campbell
-
Loreen Bender
Karólína Lea Vilhjálmsdóttir
64’ -
68’
Greta Stegemann
Alicia-Sophie Gudorf
-
Cornelia Kramer
Delice Boboy
77’ -
Đang cập nhật
Kristin Kögel
80’ -
83’
Selina Vobian
Menglu Shen
-
Kristin Kögel
Tessa Blumenberg
84’ -
Đang cập nhật
Menglu Shen
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
48%
52%
3
3
15
5
349
366
11
9
5
3
5
0
Bayer Leverkusen W Freiburg W
Bayer Leverkusen W 4-4-2
Huấn luyện viên: Roberto Pätzold
4-4-2 Freiburg W
Huấn luyện viên: Theresa Merk
11
Kristin Kögel
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
9
Caroline Kehrer
9
Caroline Kehrer
28
Cora Zicai
20
Leela Egli
20
Leela Egli
20
Leela Egli
20
Leela Egli
21
Samantha Steuerwald
21
Samantha Steuerwald
9
Shekiera Martinez
9
Shekiera Martinez
9
Shekiera Martinez
2
Lisa Karl
Bayer Leverkusen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kristin Kögel Tiền vệ |
54 | 11 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Cornelia Kramer Tiền đạo |
11 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Caroline Kehrer Tiền đạo |
11 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Janou Levels Hậu vệ |
27 | 2 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
19 Loreen Bender Tiền vệ |
18 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Lilla Turányi Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
4 Emilie Bragstad Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Estrella Gonzales Hậu vệ |
31 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Katharina Piljić Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Sofie Zdebel Tiền vệ |
50 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Friederike Abt Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Freiburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Cora Zicai Tiền vệ |
50 | 9 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Lisa Karl Hậu vệ |
56 | 5 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Samantha Steuerwald Hậu vệ |
55 | 5 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 Shekiera Martinez Tiền đạo |
11 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Leela Egli Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Selina Vobian Tiền vệ |
37 | 1 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Meret Felde Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Annie Karich Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Greta Stegemann Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
12 Rafaela Borggräfe Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Julia Stierli Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Bayer Leverkusen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Charlotte Voll Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Julia Mickenhagen Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
56 Juliette Vidal Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Ida Daedelow Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Karólína Lea Vilhjálmsdóttir Tiền vệ |
34 | 5 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Menglu Shen Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Delice Boboy Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Melissa Friedrich Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Julie Aune Jorde Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Freiburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Julia Kassen Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Alina Axtmann Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Miray Cin Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Annabel Schasching Tiền vệ |
44 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Alicia-Sophie Gudorf Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Tessa Blumenberg Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Eileen Campbell Tiền đạo |
23 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Bayer Leverkusen W
Freiburg W
VĐQG Nữ Đức
Freiburg W
0 : 0
(0-0)
Bayer Leverkusen W
VĐQG Nữ Đức
Bayer Leverkusen W
3 : 0
(2-0)
Freiburg W
VĐQG Nữ Đức
Bayer Leverkusen W
2 : 0
(0-0)
Freiburg W
VĐQG Nữ Đức
Freiburg W
3 : 2
(3-2)
Bayer Leverkusen W
VĐQG Nữ Đức
Bayer Leverkusen W
2 : 3
(2-0)
Freiburg W
Bayer Leverkusen W
Freiburg W
0% 0% 100%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bayer Leverkusen W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Bayer Leverkusen W Wolfsburg W |
1 0 (0) (0) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.90 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Bayer Leverkusen W Turbine Potsdam W |
1 0 (0) (0) |
0.82 -2.25 0.97 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
RB Leipzig W Bayer Leverkusen W |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.85 |
0.76 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Bayer Leverkusen W Turbine Potsdam W |
3 0 (2) (0) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.77 3.0 0.81 |
T
|
H
|
|
01/11/2024 |
Köln W Bayer Leverkusen W |
1 2 (1) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
Freiburg W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Werder Bremen W Freiburg W |
0 3 (0) (2) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.82 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Freiburg W Bayern Munich W |
1 2 (0) (1) |
0.84 +2 0.88 |
0.80 3.25 0.81 |
T
|
X
|
|
15/11/2024 |
Freiburg W SGS Essen W |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.76 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Freiburg W Bayern Munich W |
2 2 (2) (0) |
0.85 +2.5 0.95 |
0.82 3.75 0.79 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Wolfsburg W Freiburg W |
3 0 (2) (0) |
0.86 -2.5 0.88 |
0.84 4.25 0.74 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 4
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 2
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 7