VĐQG Nữ Đức - 08/12/2024 13:00
SVĐ: Weserstadion Platz 11
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/4 0.80
0.82 2.75 0.94
- - -
- - -
1.75 4.00 3.30
0.92 10.5 0.88
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
1.00 1.25 0.73
- - -
- - -
2.37 2.30 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Michelle Ulbrich
13’ -
20’
Đang cập nhật
Shekiera Martinez
-
29’
Đang cập nhật
Shekiera Martinez
-
52’
Selina Vobian
Greta Stegemann
-
Rieke Dieckmann
Amira Arfaoui
61’ -
74’
Đang cập nhật
Samantha Steuerwald
-
75’
Cora Zicai
Annabel Schasching
-
Michelle Ulbrich
Michelle Ulbrich
82’ -
Đang cập nhật
Amani Mahmoud
83’ -
Tuana Keles
Amira Dahl
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
4
46%
54%
0
4
12
7
339
413
10
9
4
3
1
4
Werder Bremen W Freiburg W
Werder Bremen W 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Thomas Horsch
3-4-1-2 Freiburg W
Huấn luyện viên: Theresa Merk
9
Sophie Weidauer
6
Reena Wichmann
6
Reena Wichmann
6
Reena Wichmann
7
Larissa Mühlhaus
7
Larissa Mühlhaus
7
Larissa Mühlhaus
7
Larissa Mühlhaus
5
Michelle Ulbrich
22
Rieke Dieckmann
22
Rieke Dieckmann
28
Cora Zicai
8
Selina Vobian
8
Selina Vobian
8
Selina Vobian
8
Selina Vobian
21
Samantha Steuerwald
21
Samantha Steuerwald
9
Shekiera Martinez
9
Shekiera Martinez
9
Shekiera Martinez
2
Lisa Karl
Werder Bremen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sophie Weidauer Tiền đạo |
33 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 Michelle Ulbrich Hậu vệ |
56 | 5 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
22 Rieke Dieckmann Tiền vệ |
51 | 4 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Reena Wichmann Tiền vệ |
33 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Larissa Mühlhaus Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Tuana Keles Tiền vệ |
45 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Hanna Németh Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Ricarda Walkling Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Caroline Siems Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Livia Peng Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Lara Schmidt Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Freiburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Cora Zicai Tiền vệ |
49 | 9 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Lisa Karl Hậu vệ |
55 | 5 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Samantha Steuerwald Hậu vệ |
54 | 5 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 Shekiera Martinez Tiền đạo |
10 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Selina Vobian Tiền vệ |
36 | 1 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Meret Felde Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Tessa Blumenberg Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Annie Karich Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Greta Stegemann Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
12 Rafaela Borggräfe Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Julia Stierli Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Werder Bremen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Amani Mahmoud Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Patrícia Pápai Emőke Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Maria Penner Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Amira Arfaoui Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Lena Dahms Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Saskia Matheis Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Amira Dahl Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
48 Diede Lemey Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Freiburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Alicia-Sophie Gudorf Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Julia Kassen Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Miray Cin Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Annabel Schasching Tiền vệ |
43 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Leela Egli Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Alina Axtmann Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Noreen Günnewig Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Werder Bremen W
Freiburg W
VĐQG Nữ Đức
Werder Bremen W
0 : 3
(0-2)
Freiburg W
VĐQG Nữ Đức
Freiburg W
2 : 1
(0-1)
Werder Bremen W
VĐQG Nữ Đức
Freiburg W
1 : 1
(0-1)
Werder Bremen W
VĐQG Nữ Đức
Werder Bremen W
1 : 2
(1-1)
Freiburg W
VĐQG Nữ Đức
Werder Bremen W
0 : 0
(0-0)
Freiburg W
Werder Bremen W
Freiburg W
0% 0% 100%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Werder Bremen W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Fortuna Köln W Werder Bremen W |
0 3 (0) (1) |
0.85 +3.5 0.95 |
- - - |
B
|
||
18/11/2024 |
Köln W Werder Bremen W |
1 4 (0) (1) |
0.86 +0.25 0.88 |
0.82 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Carl Zeiss Jena W Werder Bremen W |
0 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.86 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Werder Bremen W SGS Essen W |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Eintracht Frankfurt W Werder Bremen W |
0 1 (0) (0) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.81 3.25 0.81 |
T
|
X
|
Freiburg W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Freiburg W Bayern Munich W |
1 2 (0) (1) |
0.84 +2 0.88 |
0.80 3.25 0.81 |
T
|
X
|
|
15/11/2024 |
Freiburg W SGS Essen W |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.76 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Freiburg W Bayern Munich W |
2 2 (2) (0) |
0.85 +2.5 0.95 |
0.82 3.75 0.79 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Wolfsburg W Freiburg W |
3 0 (2) (0) |
0.86 -2.5 0.88 |
0.84 4.25 0.74 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Freiburg W RB Leipzig W |
4 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
9 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 0
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 3
12 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 10