GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Werder Bremen W

Thuộc giải đấu: VĐQG Nữ Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Thomas Horsch

Sân vận động: Weserstadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/02

0-0

16/02

Bayern Munich W

Bayern Munich W

Werder Bremen W

Werder Bremen W

0 : 0

0 : 0

Werder Bremen W

Werder Bremen W

0-0

12/02

0-0

12/02

Bayer Leverkusen W

Bayer Leverkusen W

Werder Bremen W

Werder Bremen W

0 : 0

0 : 0

Werder Bremen W

Werder Bremen W

0-0

08/02

0-0

08/02

Werder Bremen W

Werder Bremen W

RB Leipzig W

RB Leipzig W

0 : 0

0 : 0

RB Leipzig W

RB Leipzig W

0-0

01/02

0-0

01/02

Turbine Potsdam W

Turbine Potsdam W

Werder Bremen W

Werder Bremen W

0 : 0

0 : 0

Werder Bremen W

Werder Bremen W

0-0

14/12

4-5

14/12

Werder Bremen W

Werder Bremen W

Wolfsburg W

Wolfsburg W

1 : 3

1 : 2

Wolfsburg W

Wolfsburg W

4-5

0.87 +1.75 0.92

0.83 3.25 0.79

0.83 3.25 0.79

08/12

11-4

08/12

Werder Bremen W

Werder Bremen W

Freiburg W

Freiburg W

0 : 3

0 : 2

Freiburg W

Freiburg W

11-4

1.00 -0.75 0.80

0.82 2.75 0.94

0.82 2.75 0.94

23/11

1-10

23/11

Fortuna Köln W

Fortuna Köln W

Werder Bremen W

Werder Bremen W

0 : 3

0 : 1

Werder Bremen W

Werder Bremen W

1-10

0.85 +3.5 0.95

18/11

1-4

18/11

Köln W

Köln W

Werder Bremen W

Werder Bremen W

1 : 4

0 : 1

Werder Bremen W

Werder Bremen W

1-4

0.86 +0.25 0.88

0.82 2.5 0.87

0.82 2.5 0.87

10/11

4-2

10/11

Carl Zeiss Jena W

Carl Zeiss Jena W

Werder Bremen W

Werder Bremen W

0 : 1

0 : 1

Werder Bremen W

Werder Bremen W

4-2

-0.98 +0.75 0.77

0.86 2.25 0.75

0.86 2.25 0.75

02/11

3-5

02/11

Werder Bremen W

Werder Bremen W

SGS Essen W

SGS Essen W

1 : 0

0 : 0

SGS Essen W

SGS Essen W

3-5

0.85 -0.5 0.95

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

5

Michelle Ulbrich Hậu vệ

100 10 3 15 0 29 Hậu vệ

18

Lina Hausicke Tiền vệ

70 10 0 29 0 28 Tiền vệ

6

Reena Wichmann Tiền vệ

79 5 1 5 0 27 Tiền vệ

15

Jasmin Sehan Tiền vệ

62 4 3 6 0 28 Tiền vệ

11

Maja Sternad Tiền đạo

69 4 3 5 0 Tiền đạo

22

Rieke Dieckmann Tiền vệ

76 4 1 10 0 29 Tiền vệ

13

Ricarda Walkling Tiền vệ

95 3 5 6 0 28 Tiền vệ

20

Christin Martina Meyer Tiền đạo

60 2 1 2 0 25 Tiền đạo

14

Michaela Brandenburg Hậu vệ

47 2 1 3 0 28 Hậu vệ

10

Tuana Keles Tiền đạo

80 1 3 6 0 22 Tiền đạo