- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Turbine Potsdam W Werder Bremen W
Turbine Potsdam W 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Werder Bremen W
Huấn luyện viên:
20
Bianca Schmidt
30
Vanessa Fischer
30
Vanessa Fischer
30
Vanessa Fischer
30
Vanessa Fischer
30
Vanessa Fischer
50
Noa Selimhodzic
50
Noa Selimhodzic
50
Noa Selimhodzic
50
Noa Selimhodzic
7
Ena Taslidža
9
Sophie Weidauer
19
Saskia Matheis
19
Saskia Matheis
19
Saskia Matheis
19
Saskia Matheis
22
Rieke Dieckmann
22
Rieke Dieckmann
6
Reena Wichmann
6
Reena Wichmann
6
Reena Wichmann
5
Michelle Ulbrich
Turbine Potsdam W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Bianca Schmidt Hậu vệ |
23 | 5 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Ena Taslidža Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Alisa Grincenco Tiền vệ |
60 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Emilie Bernhardt Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
50 Noa Selimhodzic Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
30 Vanessa Fischer Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
24 Caroline Krawczyk Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Flavia Lüscher Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Suya Haering Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Sara Ito Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
34 Luca Scheel Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Werder Bremen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sophie Weidauer Tiền vệ |
35 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Michelle Ulbrich Hậu vệ |
58 | 5 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
22 Rieke Dieckmann Tiền vệ |
53 | 4 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Reena Wichmann Tiền vệ |
35 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Saskia Matheis Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Larissa Mühlhaus Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Tuana Keles Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Hanna Németh Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Caroline Siems Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Livia Peng Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Lara Schmidt Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Turbine Potsdam W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Anna Terestyényi Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Kornelia Grosicka Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Lesley Lergenmüller Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Maya Ruby Hahn Tiền vệ |
50 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
38 Laura Lindner Tiền đạo |
35 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Valentina Limani Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Marike-Aurora Dommasch Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Luca Stritzke Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Werder Bremen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Amira Dahl Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Amira Arfaoui Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Lena Dahms Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ricarda Walkling Tiền vệ |
51 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Maria Penner Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Patrícia Pápai Emőke Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Amani Mahmoud Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Maja Sternad Tiền đạo |
49 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
48 Diede Lemey Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Turbine Potsdam W
Werder Bremen W
VĐQG Nữ Đức
Werder Bremen W
2 : 0
(0-0)
Turbine Potsdam W
VĐQG Nữ Đức
Turbine Potsdam W
1 : 2
(0-2)
Werder Bremen W
VĐQG Nữ Đức
Werder Bremen W
1 : 1
(0-0)
Turbine Potsdam W
VĐQG Nữ Đức
Werder Bremen W
0 : 5
(0-3)
Turbine Potsdam W
VĐQG Nữ Đức
Turbine Potsdam W
5 : 0
(4-0)
Werder Bremen W
Turbine Potsdam W
Werder Bremen W
100% 0% 0%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Turbine Potsdam W
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Bayern Munich W Turbine Potsdam W |
2 0 (1) (0) |
0.97 -4.25 0.82 |
0.85 4.5 0.90 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Turbine Potsdam W Köln W |
0 1 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.89 2.75 0.73 |
H
|
X
|
|
22/11/2024 |
Bayer Leverkusen W Turbine Potsdam W |
1 0 (0) (0) |
0.82 -2.25 0.97 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Wolfsburg W Turbine Potsdam W |
3 1 (2) (0) |
0.90 -4.25 0.84 |
0.86 5.0 0.92 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Bayer Leverkusen W Turbine Potsdam W |
3 0 (2) (0) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.77 3.0 0.81 |
B
|
H
|
Werder Bremen W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Werder Bremen W Wolfsburg W |
1 3 (1) (2) |
0.87 +1.75 0.92 |
0.83 3.25 0.79 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Werder Bremen W Freiburg W |
0 3 (0) (2) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.82 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Fortuna Köln W Werder Bremen W |
0 3 (0) (1) |
0.85 +3.5 0.95 |
- - - |
B
|
||
18/11/2024 |
Köln W Werder Bremen W |
1 4 (0) (1) |
0.86 +0.25 0.88 |
0.82 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Carl Zeiss Jena W Werder Bremen W |
0 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.86 2.25 0.75 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
10 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
14 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 11