VĐQG Nữ Đức - 08/02/2025 13:00
SVĐ: Weserstadion Platz 11
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Werder Bremen W RB Leipzig W
Werder Bremen W 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 RB Leipzig W
Huấn luyện viên:
9
Sophie Weidauer
19
Saskia Matheis
19
Saskia Matheis
19
Saskia Matheis
19
Saskia Matheis
22
Rieke Dieckmann
22
Rieke Dieckmann
6
Reena Wichmann
6
Reena Wichmann
6
Reena Wichmann
5
Michelle Ulbrich
10
Vanessa Fudalla
7
Giovanna Hoffmann
7
Giovanna Hoffmann
7
Giovanna Hoffmann
20
Victoria Krug
20
Victoria Krug
20
Victoria Krug
20
Victoria Krug
27
Marlene Müller
27
Marlene Müller
19
Jenny Hipp
Werder Bremen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sophie Weidauer Tiền vệ |
35 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Michelle Ulbrich Hậu vệ |
58 | 5 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
22 Rieke Dieckmann Tiền vệ |
53 | 4 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Reena Wichmann Tiền vệ |
35 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Saskia Matheis Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Larissa Mühlhaus Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Tuana Keles Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Hanna Németh Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Caroline Siems Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Livia Peng Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Lara Schmidt Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
RB Leipzig W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Vanessa Fudalla Tiền đạo |
54 | 35 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Jenny Hipp Tiền vệ |
56 | 14 | 7 | 10 | 0 | Tiền vệ |
27 Marlene Müller Tiền vệ |
60 | 12 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Giovanna Hoffmann Tiền đạo |
11 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Victoria Krug Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Sandra Starke Tiền vệ |
34 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Marleen Schimmer Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Julia Magerl Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Elvira Herzog Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
21 Julia Landenberger Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
30 Lara Marti Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Werder Bremen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Patrícia Pápai Emőke Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Amani Mahmoud Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Maja Sternad Tiền đạo |
49 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
48 Diede Lemey Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Amira Dahl Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Amira Arfaoui Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Lena Dahms Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ricarda Walkling Tiền vệ |
51 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Maria Penner Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
RB Leipzig W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Nina Räcke Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Luca Graf Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Frederike Kempe Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Lina Von Schrader Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Steffi Schmid Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Lou-Ann Joly Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Michela Croatto Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Julia Pollak Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Kyra Spitzner Tiền đạo |
30 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Werder Bremen W
RB Leipzig W
VĐQG Nữ Đức
RB Leipzig W
2 : 0
(1-0)
Werder Bremen W
VĐQG Nữ Đức
Werder Bremen W
1 : 1
(0-1)
RB Leipzig W
VĐQG Nữ Đức
RB Leipzig W
0 : 5
(0-3)
Werder Bremen W
Werder Bremen W
RB Leipzig W
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Werder Bremen W
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Turbine Potsdam W Werder Bremen W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Werder Bremen W Wolfsburg W |
1 3 (1) (2) |
0.87 +1.75 0.92 |
0.83 3.25 0.79 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Werder Bremen W Freiburg W |
0 3 (0) (2) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.82 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Fortuna Köln W Werder Bremen W |
0 3 (0) (1) |
0.85 +3.5 0.95 |
- - - |
B
|
||
18/11/2024 |
Köln W Werder Bremen W |
1 4 (0) (1) |
0.86 +0.25 0.88 |
0.82 2.5 0.87 |
T
|
T
|
RB Leipzig W
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
RB Leipzig W Bayern Munich W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/12/2024 |
Köln W RB Leipzig W |
1 3 (0) (1) |
0.88 +0.25 0.84 |
0.79 2.75 0.83 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Eintracht Frankfurt W RB Leipzig W |
3 0 (1) (0) |
0.91 +0.25 0.81 |
0.80 3.5 0.89 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
RB Leipzig W Bayer Leverkusen W |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.85 |
0.76 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
SGS Essen W RB Leipzig W |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.5 0.90 |
0.90 3.0 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 14
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 19