GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

RB Leipzig W

Thuộc giải đấu: VĐQG Nữ Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Jonas Stephan

Sân vận động: Stadion am Bad Großfeld

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/02

0-0

14/02

RB Leipzig W

RB Leipzig W

Turbine Potsdam W

Turbine Potsdam W

0 : 0

0 : 0

Turbine Potsdam W

Turbine Potsdam W

0-0

08/02

0-0

08/02

Werder Bremen W

Werder Bremen W

RB Leipzig W

RB Leipzig W

0 : 0

0 : 0

RB Leipzig W

RB Leipzig W

0-0

02/02

0-0

02/02

RB Leipzig W

RB Leipzig W

Bayern Munich W

Bayern Munich W

0 : 0

0 : 0

Bayern Munich W

Bayern Munich W

0-0

16/12

5-5

16/12

Köln W

Köln W

RB Leipzig W

RB Leipzig W

1 : 3

0 : 1

RB Leipzig W

RB Leipzig W

5-5

0.88 +0.25 0.84

0.79 2.75 0.83

0.79 2.75 0.83

09/12

5-0

09/12

Eintracht Frankfurt W

Eintracht Frankfurt W

RB Leipzig W

RB Leipzig W

3 : 0

1 : 0

RB Leipzig W

RB Leipzig W

5-0

0.91 +0.25 0.81

0.80 3.5 0.89

0.80 3.5 0.89

17/11

3-3

17/11

RB Leipzig W

RB Leipzig W

Bayer Leverkusen W

Bayer Leverkusen W

0 : 1

0 : 0

Bayer Leverkusen W

Bayer Leverkusen W

3-3

0.92 +0.25 0.85

0.76 2.75 0.85

0.76 2.75 0.85

11/11

9-5

11/11

SGS Essen W

SGS Essen W

RB Leipzig W

RB Leipzig W

0 : 0

0 : 0

RB Leipzig W

RB Leipzig W

9-5

0.86 -0.5 0.90

0.90 3.0 0.92

0.90 3.0 0.92

03/11

6-2

03/11

RB Leipzig W

RB Leipzig W

Hoffenheim W

Hoffenheim W

3 : 1

0 : 0

Hoffenheim W

Hoffenheim W

6-2

0.87 +0.75 0.92

0.90 3.0 0.92

0.90 3.0 0.92

20/10

4-6

20/10

Freiburg W

Freiburg W

RB Leipzig W

RB Leipzig W

4 : 1

1 : 0

RB Leipzig W

RB Leipzig W

4-6

0.95 -0.25 0.85

0.72 2.5 -0.93

0.72 2.5 -0.93

13/10

4-5

13/10

RB Leipzig W

RB Leipzig W

Carl Zeiss Jena W

Carl Zeiss Jena W

2 : 0

1 : 0

Carl Zeiss Jena W

Carl Zeiss Jena W

4-5

0.95 -1.25 0.85

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Vanessa Fudalla Tiền đạo

90 60 2 5 0 24 Tiền đạo

27

Marlene Müller Tiền đạo

105 32 2 7 0 25 Tiền đạo

19

Jenny Hipp Tiền vệ

69 15 7 11 0 27 Tiền vệ

8

Gianna Rackow Tiền vệ

31 7 1 4 0 25 Tiền vệ

11

Barbara Brecht Tiền vệ

53 7 1 5 1 26 Tiền vệ

2

Frederike Kempe Hậu vệ

66 4 0 7 0 28 Hậu vệ

3

Josefine Schaller Hậu vệ

58 3 0 2 0 Hậu vệ

20

Victoria Krug Hậu vệ

76 3 0 10 1 27 Hậu vệ

26

Luca Graf Tiền vệ

54 2 0 5 0 26 Tiền vệ

1

Elvira Herzog Thủ môn

58 0 0 5 0 25 Thủ môn