RB Leipzig W
Thuộc giải đấu: VĐQG Nữ Đức
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Jonas Stephan
Sân vận động: Stadion am Bad Großfeld
16/12
Köln W
RB Leipzig W
1 : 3
0 : 1
RB Leipzig W
0.88 +0.25 0.84
0.79 2.75 0.83
0.79 2.75 0.83
09/12
Eintracht Frankfurt W
RB Leipzig W
3 : 0
1 : 0
RB Leipzig W
0.91 +0.25 0.81
0.80 3.5 0.89
0.80 3.5 0.89
17/11
RB Leipzig W
Bayer Leverkusen W
0 : 1
0 : 0
Bayer Leverkusen W
0.92 +0.25 0.85
0.76 2.75 0.85
0.76 2.75 0.85
11/11
SGS Essen W
RB Leipzig W
0 : 0
0 : 0
RB Leipzig W
0.86 -0.5 0.90
0.90 3.0 0.92
0.90 3.0 0.92
03/11
RB Leipzig W
Hoffenheim W
3 : 1
0 : 0
Hoffenheim W
0.87 +0.75 0.92
0.90 3.0 0.92
0.90 3.0 0.92
20/10
Freiburg W
RB Leipzig W
4 : 1
1 : 0
RB Leipzig W
0.95 -0.25 0.85
0.72 2.5 -0.93
0.72 2.5 -0.93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Vanessa Fudalla Tiền đạo |
90 | 60 | 2 | 5 | 0 | 24 | Tiền đạo |
27 Marlene Müller Tiền đạo |
105 | 32 | 2 | 7 | 0 | 25 | Tiền đạo |
19 Jenny Hipp Tiền vệ |
69 | 15 | 7 | 11 | 0 | 27 | Tiền vệ |
8 Gianna Rackow Tiền vệ |
31 | 7 | 1 | 4 | 0 | 25 | Tiền vệ |
11 Barbara Brecht Tiền vệ |
53 | 7 | 1 | 5 | 1 | 26 | Tiền vệ |
2 Frederike Kempe Hậu vệ |
66 | 4 | 0 | 7 | 0 | 28 | Hậu vệ |
3 Josefine Schaller Hậu vệ |
58 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ | |
20 Victoria Krug Hậu vệ |
76 | 3 | 0 | 10 | 1 | 27 | Hậu vệ |
26 Luca Graf Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 5 | 0 | 26 | Tiền vệ |
1 Elvira Herzog Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 5 | 0 | 25 | Thủ môn |