VĐQG Nữ Đức - 11/11/2024 17:00
SVĐ: Stadion an der Lindenstraße
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.86 -1 1/2 0.90
0.90 3.0 0.92
- - -
- - -
1.85 3.75 3.30
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.94 1.25 0.88
- - -
- - -
2.40 2.37 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Đang cập nhật
Lou-Ann Joly
-
Đang cập nhật
Markus Högner
9’ -
Đang cập nhật
Annalena Rieke
43’ -
52’
Đang cập nhật
Marleen Schimmer
-
Đang cập nhật
Lilli Purtscheller
56’ -
59’
Đang cập nhật
Marlene Müller
-
68’
Lou-Ann Joly
Luca Graf
-
Lena Ostermeier
Paula Flach
73’ -
82’
Nina Räcke
Frederike Kempe
-
Annalena Rieke
Anja Pfluger
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
5
53%
47%
4
5
13
19
404
377
14
9
5
5
3
1
SGS Essen W RB Leipzig W
SGS Essen W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Markus Högner
4-2-3-1 RB Leipzig W
Huấn luyện viên: Jonas Stephan
9
Ramona Maier
19
Beke Sterner
19
Beke Sterner
19
Beke Sterner
19
Beke Sterner
17
Annalena Rieke
17
Annalena Rieke
11
Laureta Elmazi
11
Laureta Elmazi
11
Laureta Elmazi
10
Natasha Kowalski
10
Vanessa Fudalla
7
Giovanna Hoffmann
7
Giovanna Hoffmann
7
Giovanna Hoffmann
20
Victoria Krug
20
Victoria Krug
20
Victoria Krug
20
Victoria Krug
17
Lydia Andrade
17
Lydia Andrade
27
Marlene Müller
SGS Essen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ramona Maier Tiền đạo |
53 | 15 | 4 | 8 | 0 | Tiền đạo |
10 Natasha Kowalski Tiền vệ |
55 | 14 | 12 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Annalena Rieke Tiền vệ |
49 | 9 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Laureta Elmazi Tiền vệ |
51 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Beke Sterner Hậu vệ |
54 | 5 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Lilli Purtscheller Tiền vệ |
33 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Lena Ostermeier Hậu vệ |
48 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Laura Pucks Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Jacqueline Meissner Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
1 Sophia Winkler Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
8 Vanessa Fürst Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
RB Leipzig W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Vanessa Fudalla Tiền đạo |
50 | 35 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Marlene Müller Tiền vệ |
56 | 12 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Lydia Andrade Tiền vệ |
31 | 5 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Giovanna Hoffmann Tiền đạo |
7 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Victoria Krug Hậu vệ |
47 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Sandra Starke Tiền vệ |
30 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Marleen Schimmer Tiền đạo |
8 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Nina Räcke Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Julia Magerl Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Elvira Herzog Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
6 Lou-Ann Joly Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
SGS Essen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Julia Debitzki Tiền vệ |
47 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Paulina Platner Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Leonie Köpp Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Julie Terlinden Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Jette Ter Horst Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Kim Sindermann Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Aline Allmann Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Anja Pfluger Tiền vệ |
53 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Paula Flach Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
RB Leipzig W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Lina Von Schrader Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Julia Pollak Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Frederike Kempe Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Lara Marti Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Kyra Spitzner Tiền đạo |
26 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
37 Steffi Schmid Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Luca Graf Tiền vệ |
50 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Eve Boettcher Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
SGS Essen W
RB Leipzig W
VĐQG Nữ Đức
SGS Essen W
4 : 4
(2-4)
RB Leipzig W
VĐQG Nữ Đức
RB Leipzig W
3 : 2
(2-1)
SGS Essen W
Cúp Nữ Đức
RB Leipzig W
6 : 1
(4-0)
SGS Essen W
SGS Essen W
RB Leipzig W
60% 0% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
SGS Essen W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Werder Bremen W SGS Essen W |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
SGS Essen W Wolfsburg W |
0 2 (0) (1) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.85 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
11/10/2024 |
Turbine Potsdam W SGS Essen W |
0 3 (0) (2) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.85 2.5 0.84 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
SGS Essen W Eintracht Frankfurt W |
1 3 (1) (0) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.79 2.75 1.03 |
B
|
T
|
|
30/09/2024 |
Carl Zeiss Jena W SGS Essen W |
0 2 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
RB Leipzig W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
RB Leipzig W Hoffenheim W |
3 1 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.90 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Freiburg W RB Leipzig W |
4 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
RB Leipzig W Carl Zeiss Jena W |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Wolfsburg W RB Leipzig W |
5 0 (1) (0) |
0.58 -2.25 1.14 |
0.62 4.0 1.03 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Turbine Potsdam W RB Leipzig W |
0 3 (0) (1) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 20