GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Đức - 03/11/2024 13:00

SVĐ: Trainingszentrum RB Leipzig Platz 1

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 3/4 0.92

0.90 3.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.70 3.90 1.70

1.00 9.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 1/4 0.87

0.92 1.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.40 2.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Lisann Kaut

    Lydia Andrade

  • Đang cập nhật

    Marlene Müller

    55’
  • 62’

    Julia Hickelsberger-Füller

    Chiara Hahn

  • Marleen Schimmer

    Michelle Weiss

    66’
  • Đang cập nhật

    Julia Magerl

    69’
  • Đang cập nhật

    Victoria Krug

    72’
  • 78’

    Chiara Hahn

    Dominika Grabowska

  • 80’

    Vanessa Diehm

    Sara Ritter

  • 86’

    Franziska Harsch

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Giovanna Hoffmann

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Trainingszentrum RB Leipzig Platz 1

  • Trọng tài chính:

    S. Diekmann

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jonas Stephan

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    55 (T:16, H:9, B:30)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dedes Theodoros

  • Ngày sinh:

    17-02-1990

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    29 (T:10, H:5, B:14)

6

Phạt góc

2

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

2

Cứu thua

5

9

Phạm lỗi

8

412

Tổng số đường chuyền

438

15

Dứt điểm

8

8

Dứt điểm trúng đích

3

6

Việt vị

4

RB Leipzig W Hoffenheim W

Đội hình

RB Leipzig W 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Jonas Stephan

RB Leipzig W VS Hoffenheim W

3-4-2-1 Hoffenheim W

Huấn luyện viên: Dedes Theodoros

10

Vanessa Fudalla

7

Giovanna Hoffmann

7

Giovanna Hoffmann

7

Giovanna Hoffmann

20

Victoria Krug

20

Victoria Krug

20

Victoria Krug

20

Victoria Krug

27

Marlene Müller

27

Marlene Müller

19

Jenny Hipp

7

Erëleta Memeti

31

Jana Feldkamp

31

Jana Feldkamp

31

Jana Feldkamp

9

Jill Janssens

9

Jill Janssens

9

Jill Janssens

9

Jill Janssens

31

Jana Feldkamp

31

Jana Feldkamp

31

Jana Feldkamp

Đội hình xuất phát

RB Leipzig W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Vanessa Fudalla Tiền đạo

49 35 2 4 0 Tiền đạo

19

Jenny Hipp Tiền vệ

52 14 7 10 0 Tiền vệ

27

Marlene Müller Tiền vệ

55 11 2 6 0 Tiền vệ

7

Giovanna Hoffmann Tiền đạo

6 3 3 1 0 Tiền đạo

20

Victoria Krug Hậu vệ

46 3 0 3 0 Hậu vệ

13

Sandra Starke Tiền vệ

29 2 2 6 0 Tiền vệ

14

Marleen Schimmer Tiền đạo

7 2 1 1 0 Tiền đạo

5

Julia Magerl Hậu vệ

20 0 1 3 0 Hậu vệ

1

Elvira Herzog Thủ môn

50 0 0 5 0 Thủ môn

21

Julia Landenberger Hậu vệ

27 0 0 2 1 Hậu vệ

30

Lara Marti Tiền vệ

10 0 0 3 0 Tiền vệ

Hoffenheim W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Erëleta Memeti Tiền vệ

52 15 8 2 0 Tiền vệ

18

Julia Hickelsberger-Füller Tiền vệ

34 8 3 1 0 Tiền vệ

15

Marta Cazalla Hậu vệ

31 8 1 3 0 Hậu vệ

31

Jana Feldkamp Tiền vệ

47 5 9 3 1 Tiền vệ

9

Jill Janssens Tiền vệ

30 4 2 4 0 Tiền vệ

29

Selina Cerci Tiền đạo

7 4 1 0 0 Tiền đạo

17

Franziska Harsch Tiền vệ

47 1 1 6 1 Tiền vệ

4

Lisann Kaut Tiền vệ

29 0 1 0 0 Tiền vệ

21

Laura Johanna Dick Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

32

Vanessa Diehm Hậu vệ

35 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Lisa Doorn Hậu vệ

27 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

RB Leipzig W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Lina Von Schrader Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

4

Nina Räcke Hậu vệ

30 0 1 3 0 Hậu vệ

16

Michela Croatto Hậu vệ

28 0 0 3 0 Hậu vệ

17

Lydia Andrade Tiền đạo

30 5 2 7 0 Tiền đạo

2

Frederike Kempe Hậu vệ

43 2 0 3 0 Hậu vệ

26

Luca Graf Tiền vệ

49 2 0 5 0 Tiền vệ

33

Zoè Werner Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

29

Julia Pollak Hậu vệ

28 0 0 4 0 Hậu vệ

Hoffenheim W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Dominika Grabowska Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Martina Tufeković Thủ môn

48 0 0 1 0 Thủ môn

27

Michelle Weiss Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Chiara Hahn Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Jamilla Rankin Hậu vệ

7 0 1 0 0 Hậu vệ

22

Sara Ritter Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

RB Leipzig W

Hoffenheim W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (RB Leipzig W: 1T - 0H - 2B) (Hoffenheim W: 2T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/05/2024

VĐQG Nữ Đức

RB Leipzig W

3 : 0

(1-0)

Hoffenheim W

17/12/2023

VĐQG Nữ Đức

Hoffenheim W

2 : 1

(1-0)

RB Leipzig W

26/11/2023

Cúp Nữ Đức

Hoffenheim W

3 : 0

(1-0)

RB Leipzig W

Phong độ gần nhất

RB Leipzig W

Phong độ

Hoffenheim W

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.6
TB bàn thắng
2.4
1.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

RB Leipzig W

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

20/10/2024

Freiburg W

RB Leipzig W

4 1

(1) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.72 2.5 1.07

B
T

VĐQG Nữ Đức

13/10/2024

RB Leipzig W

Carl Zeiss Jena W

2 0

(1) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.70 2.5 1.10

T
X

VĐQG Nữ Đức

04/10/2024

Wolfsburg W

RB Leipzig W

5 0

(1) (0)

0.58 -2.25 1.14

0.62 4.0 1.03

B
T

VĐQG Nữ Đức

28/09/2024

Turbine Potsdam W

RB Leipzig W

0 3

(0) (1)

1.00 +0.75 0.80

0.81 2.75 0.81

T
T

VĐQG Nữ Đức

20/09/2024

RB Leipzig W

Werder Bremen W

2 0

(1) (0)

0.87 +0.25 0.92

0.92 3.0 0.90

T
X

Hoffenheim W

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

18/10/2024

Hoffenheim W

Turbine Potsdam W

6 0

(3) (0)

0.88 -2.75 0.86

0.88 3.5 0.92

T
T

VĐQG Nữ Đức

13/10/2024

Köln W

Hoffenheim W

0 3

(0) (0)

0.82 +0.5 0.97

- - -

T
T

VĐQG Nữ Đức

06/10/2024

Hoffenheim W

Werder Bremen W

1 0

(1) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.71 3.0 0.80

T
X

VĐQG Nữ Đức

27/09/2024

Bayer Leverkusen W

Hoffenheim W

2 1

(2) (0)

0.90 +0 0.85

0.88 2.75 0.88

B
T

VĐQG Nữ Đức

23/09/2024

Bayern Munich W

Hoffenheim W

5 1

(2) (1)

0.97 -2.25 0.82

0.87 3.5 0.91

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 11

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 10

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 13

14 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất