VĐQG Nữ Đức - 17/11/2024 17:30
SVĐ: Trainingszentrum RB Leipzig Platz 1
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 1/4 0.85
0.76 2.75 0.85
- - -
- - -
2.87 3.75 2.00
0.85 8.5 0.95
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
-0.96 1.25 0.76
- - -
- - -
3.50 2.25 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Đang cập nhật
Sofie Zdebel
-
60’
Đang cập nhật
Selina Ostermeier
-
Lydia Andrade
Lara Marti
63’ -
71’
Cornelia Kramer
Delice Boboy
-
77’
Đang cập nhật
Caroline Kehrer
-
80’
Delice Boboy
Kristin Kögel
-
Đang cập nhật
Giovanna Hoffmann
88’ -
89’
Caroline Kehrer
Emilie Bragstad
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
55%
45%
3
0
9
11
486
399
6
10
0
4
1
2
RB Leipzig W Bayer Leverkusen W
RB Leipzig W 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Jonas Stephan
3-4-2-1 Bayer Leverkusen W
Huấn luyện viên: Roberto Pätzold
10
Vanessa Fudalla
7
Giovanna Hoffmann
7
Giovanna Hoffmann
7
Giovanna Hoffmann
20
Victoria Krug
20
Victoria Krug
20
Victoria Krug
20
Victoria Krug
17
Lydia Andrade
17
Lydia Andrade
27
Marlene Müller
11
Kristin Kögel
5
Janou Levels
5
Janou Levels
5
Janou Levels
5
Janou Levels
5
Janou Levels
5
Janou Levels
5
Janou Levels
5
Janou Levels
7
Cornelia Kramer
7
Cornelia Kramer
RB Leipzig W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Vanessa Fudalla Tiền đạo |
51 | 35 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Marlene Müller Tiền vệ |
57 | 12 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Lydia Andrade Tiền vệ |
32 | 5 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Giovanna Hoffmann Tiền đạo |
8 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Victoria Krug Hậu vệ |
48 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Sandra Starke Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Marleen Schimmer Tiền đạo |
9 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Julia Magerl Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Elvira Herzog Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
21 Julia Landenberger Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Lou-Ann Joly Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bayer Leverkusen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kristin Kögel Tiền vệ |
51 | 11 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Karólína Lea Vilhjálmsdóttir Tiền vệ |
31 | 5 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Cornelia Kramer Tiền đạo |
8 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Caroline Kehrer Tiền đạo |
8 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Janou Levels Hậu vệ |
24 | 2 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
24 Lilla Turányi Hậu vệ |
49 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
20 Estrella Gonzales Hậu vệ |
28 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Katharina Piljić Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Selina Ostermeier Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Sofie Zdebel Tiền vệ |
47 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Friederike Abt Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
RB Leipzig W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Michela Croatto Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Jenny Hipp Tiền vệ |
53 | 14 | 7 | 10 | 0 | Tiền vệ |
30 Lara Marti Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Luca Graf Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Julia Pollak Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Lina Von Schrader Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Kyra Spitzner Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Nina Räcke Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Frederike Kempe Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Bayer Leverkusen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Ida Daedelow Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Charlotte Voll Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
56 Juliette Vidal Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Menglu Shen Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Melissa Friedrich Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Julie Aune Jorde Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Julia Mickenhagen Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
23 Delice Boboy Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Emilie Bragstad Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
RB Leipzig W
Bayer Leverkusen W
VĐQG Nữ Đức
RB Leipzig W
1 : 0
(0-0)
Bayer Leverkusen W
VĐQG Nữ Đức
Bayer Leverkusen W
1 : 1
(0-0)
RB Leipzig W
Cúp Nữ Đức
RB Leipzig W
1 : 3
(1-1)
Bayer Leverkusen W
RB Leipzig W
Bayer Leverkusen W
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
RB Leipzig W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2024 |
SGS Essen W RB Leipzig W |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.5 0.90 |
0.90 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
RB Leipzig W Hoffenheim W |
3 1 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.90 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Freiburg W RB Leipzig W |
4 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
RB Leipzig W Carl Zeiss Jena W |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Wolfsburg W RB Leipzig W |
5 0 (1) (0) |
0.58 -2.25 1.14 |
0.62 4.0 1.03 |
B
|
T
|
Bayer Leverkusen W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Bayer Leverkusen W Turbine Potsdam W |
3 0 (2) (0) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.77 3.0 0.81 |
T
|
H
|
|
01/11/2024 |
Köln W Bayer Leverkusen W |
1 2 (1) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Bayer Leverkusen W Bayern Munich W |
2 3 (1) (0) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.92 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Werder Bremen W Bayer Leverkusen W |
1 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
07/10/2024 |
Bayer Leverkusen W Carl Zeiss Jena W |
1 0 (0) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.87 3.25 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 14
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 12
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 23