VĐQG Nữ Đức - 09/12/2024 17:00
SVĐ: Stadion am Brentanobad
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.91 1/4 0.81
0.80 3.5 0.89
- - -
- - -
1.18 6.25 10.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.77 -1 1/4 -0.98
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
1.53 3.00 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Nicole Anyomi
7’ -
46’
Lou-Ann Joly
Kyra Spitzner
-
Đang cập nhật
Tanja Pawollek
56’ -
Nicole Anyomi
Tanja Pawollek
63’ -
70’
Lara Marti
Marlene Müller
-
Nicole Anyomi
Carlotta Wamser
72’ -
Lara Prašnikar
Remina Chiba
82’ -
Laura Freigang
Carlotta Wamser
88’ -
89’
Giovanna Hoffmann
Vanessa Fudalla
-
Elisa Senss
Pernille Sanvig
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
0
58%
42%
1
4
12
8
515
388
15
3
7
1
7
1
Eintracht Frankfurt W RB Leipzig W
Eintracht Frankfurt W 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Niko Arnautis
4-3-1-2 RB Leipzig W
Huấn luyện viên: Jonas Stephan
10
Laura Freigang
8
Lisanne Gräwe
8
Lisanne Gräwe
8
Lisanne Gräwe
8
Lisanne Gräwe
23
Sara Doorsoun-Khajeh
23
Sara Doorsoun-Khajeh
23
Sara Doorsoun-Khajeh
19
Nicole Anyomi
7
Lara Prašnikar
7
Lara Prašnikar
19
Jenny Hipp
13
Sandra Starke
13
Sandra Starke
13
Sandra Starke
14
Marleen Schimmer
14
Marleen Schimmer
14
Marleen Schimmer
14
Marleen Schimmer
20
Victoria Krug
20
Victoria Krug
7
Giovanna Hoffmann
Eintracht Frankfurt W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Laura Freigang Tiền vệ |
43 | 24 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Nicole Anyomi Tiền đạo |
42 | 16 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Lara Prašnikar Tiền đạo |
43 | 6 | 12 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Sara Doorsoun-Khajeh Hậu vệ |
42 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Lisanne Gräwe Tiền vệ |
45 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Pia-Sophie Wolter Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Elisa Senss Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Tanja Pawollek Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Nina Lührßen Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Stina Johannes Thủ môn |
45 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Sophia Kleinherne Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
RB Leipzig W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jenny Hipp Tiền đạo |
54 | 14 | 7 | 10 | 0 | Tiền đạo |
7 Giovanna Hoffmann Tiền đạo |
9 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Victoria Krug Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Sandra Starke Tiền vệ |
32 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Marleen Schimmer Tiền đạo |
10 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Julia Magerl Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Elvira Herzog Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
21 Julia Landenberger Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
16 Michela Croatto Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Lou-Ann Joly Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Lara Marti Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Eintracht Frankfurt W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Carlotta Wamser Tiền đạo |
28 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Anna Aehling Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Nadine Riesen Hậu vệ |
43 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Sophie Nachtigall Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Lina Altenburg Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Jella Veit Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Pernille Sanvig Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Tomke Schneider Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Remina Chiba Tiền đạo |
25 | 8 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
RB Leipzig W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Vanessa Fudalla Tiền đạo |
52 | 35 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Lydia Andrade Tiền đạo |
33 | 5 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
23 Kyra Spitzner Tiền đạo |
28 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Luca Graf Tiền vệ |
52 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Nina Räcke Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 Steffi Schmid Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Frederike Kempe Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Marlene Müller Tiền đạo |
58 | 12 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
28 Lina Von Schrader Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Eintracht Frankfurt W
RB Leipzig W
VĐQG Nữ Đức
RB Leipzig W
2 : 1
(1-0)
Eintracht Frankfurt W
VĐQG Nữ Đức
Eintracht Frankfurt W
3 : 1
(0-1)
RB Leipzig W
Cúp Nữ Đức
RB Leipzig W
2 : 1
(0-1)
Eintracht Frankfurt W
Cúp Nữ Đức
RB Leipzig W
0 : 4
(0-1)
Eintracht Frankfurt W
Eintracht Frankfurt W
RB Leipzig W
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Eintracht Frankfurt W
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Union Berlin W Eintracht Frankfurt W |
0 2 (0) (0) |
0.85 +2.0 0.95 |
- - - |
H
|
||
16/11/2024 |
Hoffenheim W Eintracht Frankfurt W |
0 1 (0) (0) |
0.87 +1 0.85 |
0.75 3.0 0.83 |
H
|
X
|
|
09/11/2024 |
Eintracht Frankfurt W Köln W |
8 0 (3) (0) |
0.97 -2.0 0.82 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Bayern Munich W Eintracht Frankfurt W |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.89 |
0.79 3.0 0.79 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Eintracht Frankfurt W Werder Bremen W |
0 1 (0) (0) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.81 3.25 0.81 |
B
|
X
|
RB Leipzig W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
RB Leipzig W Bayer Leverkusen W |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.85 |
0.76 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
SGS Essen W RB Leipzig W |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.5 0.90 |
0.90 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
RB Leipzig W Hoffenheim W |
3 1 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.90 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Freiburg W RB Leipzig W |
4 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
RB Leipzig W Carl Zeiss Jena W |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 24