GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Đức - 09/12/2024 17:00

SVĐ: Stadion am Brentanobad

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 1/4 0.81

0.80 3.5 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.18 6.25 10.00

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/4 -0.98

0.85 1.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 3.00 8.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Nicole Anyomi

    7’
  • 46’

    Lou-Ann Joly

    Kyra Spitzner

  • Đang cập nhật

    Tanja Pawollek

    56’
  • Nicole Anyomi

    Tanja Pawollek

    63’
  • 70’

    Lara Marti

    Marlene Müller

  • Nicole Anyomi

    Carlotta Wamser

    72’
  • Lara Prašnikar

    Remina Chiba

    82’
  • Laura Freigang

    Carlotta Wamser

    88’
  • 89’

    Giovanna Hoffmann

    Vanessa Fudalla

  • Elisa Senss

    Pernille Sanvig

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 09/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion am Brentanobad

  • Trọng tài chính:

    N. Westerhoff

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Niko Arnautis

  • Ngày sinh:

    01-04-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    129 (T:83, H:12, B:34)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jonas Stephan

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    55 (T:16, H:9, B:30)

5

Phạt góc

0

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

1

Cứu thua

4

12

Phạm lỗi

8

515

Tổng số đường chuyền

388

15

Dứt điểm

3

7

Dứt điểm trúng đích

1

7

Việt vị

1

Eintracht Frankfurt W RB Leipzig W

Đội hình

Eintracht Frankfurt W 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Niko Arnautis

Eintracht Frankfurt W VS RB Leipzig W

4-3-1-2 RB Leipzig W

Huấn luyện viên: Jonas Stephan

10

Laura Freigang

8

Lisanne Gräwe

8

Lisanne Gräwe

8

Lisanne Gräwe

8

Lisanne Gräwe

23

Sara Doorsoun-Khajeh

23

Sara Doorsoun-Khajeh

23

Sara Doorsoun-Khajeh

19

Nicole Anyomi

7

Lara Prašnikar

7

Lara Prašnikar

19

Jenny Hipp

13

Sandra Starke

13

Sandra Starke

13

Sandra Starke

14

Marleen Schimmer

14

Marleen Schimmer

14

Marleen Schimmer

14

Marleen Schimmer

20

Victoria Krug

20

Victoria Krug

7

Giovanna Hoffmann

Đội hình xuất phát

Eintracht Frankfurt W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Laura Freigang Tiền vệ

43 24 8 4 0 Tiền vệ

19

Nicole Anyomi Tiền đạo

42 16 7 1 0 Tiền đạo

7

Lara Prašnikar Tiền đạo

43 6 12 1 0 Tiền đạo

23

Sara Doorsoun-Khajeh Hậu vệ

42 4 0 4 0 Hậu vệ

8

Lisanne Gräwe Tiền vệ

45 3 1 3 0 Tiền vệ

17

Pia-Sophie Wolter Hậu vệ

45 1 1 2 0 Hậu vệ

6

Elisa Senss Tiền vệ

13 1 0 3 0 Tiền vệ

31

Tanja Pawollek Tiền vệ

24 1 0 2 0 Tiền vệ

11

Nina Lührßen Hậu vệ

13 0 1 2 0 Hậu vệ

1

Stina Johannes Thủ môn

45 1 0 2 0 Thủ môn

4

Sophia Kleinherne Hậu vệ

42 0 0 6 0 Hậu vệ

RB Leipzig W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Jenny Hipp Tiền đạo

54 14 7 10 0 Tiền đạo

7

Giovanna Hoffmann Tiền đạo

9 5 3 1 0 Tiền đạo

20

Victoria Krug Hậu vệ

49 3 0 4 0 Hậu vệ

13

Sandra Starke Tiền vệ

32 2 2 6 0 Tiền vệ

14

Marleen Schimmer Tiền đạo

10 2 1 1 0 Tiền đạo

5

Julia Magerl Hậu vệ

23 0 1 4 0 Hậu vệ

1

Elvira Herzog Thủ môn

53 0 0 5 0 Thủ môn

21

Julia Landenberger Hậu vệ

29 0 0 2 1 Hậu vệ

16

Michela Croatto Tiền vệ

30 0 0 3 0 Tiền vệ

6

Lou-Ann Joly Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

30

Lara Marti Tiền vệ

13 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Eintracht Frankfurt W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Carlotta Wamser Tiền đạo

28 1 2 2 0 Tiền đạo

24

Anna Aehling Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Nadine Riesen Hậu vệ

43 0 3 2 0 Hậu vệ

27

Sophie Nachtigall Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Lina Altenburg Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

25

Jella Veit Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Pernille Sanvig Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Tomke Schneider Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Remina Chiba Tiền đạo

25 8 2 1 0 Tiền đạo

RB Leipzig W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Vanessa Fudalla Tiền đạo

52 35 2 4 0 Tiền đạo

17

Lydia Andrade Tiền đạo

33 5 3 7 0 Tiền đạo

23

Kyra Spitzner Tiền đạo

28 3 1 2 0 Tiền đạo

26

Luca Graf Tiền vệ

52 2 0 5 0 Tiền vệ

4

Nina Räcke Hậu vệ

33 0 1 3 0 Hậu vệ

37

Steffi Schmid Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Frederike Kempe Hậu vệ

46 2 0 3 0 Hậu vệ

27

Marlene Müller Tiền đạo

58 12 2 6 0 Tiền đạo

28

Lina Von Schrader Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

Eintracht Frankfurt W

RB Leipzig W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Eintracht Frankfurt W: 2T - 0H - 2B) (RB Leipzig W: 2T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/02/2024

VĐQG Nữ Đức

RB Leipzig W

2 : 1

(1-0)

Eintracht Frankfurt W

07/10/2023

VĐQG Nữ Đức

Eintracht Frankfurt W

3 : 1

(0-1)

RB Leipzig W

19/11/2022

Cúp Nữ Đức

RB Leipzig W

2 : 1

(0-1)

Eintracht Frankfurt W

06/12/2020

Cúp Nữ Đức

RB Leipzig W

0 : 4

(0-1)

Eintracht Frankfurt W

Phong độ gần nhất

Eintracht Frankfurt W

Phong độ

RB Leipzig W

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.4
TB bàn thắng
1.2
0.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Eintracht Frankfurt W

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Nữ Đức

22/11/2024

Union Berlin W

Eintracht Frankfurt W

0 2

(0) (0)

0.85 +2.0 0.95

- - -

H

VĐQG Nữ Đức

16/11/2024

Hoffenheim W

Eintracht Frankfurt W

0 1

(0) (0)

0.87 +1 0.85

0.75 3.0 0.83

H
X

VĐQG Nữ Đức

09/11/2024

Eintracht Frankfurt W

Köln W

8 0

(3) (0)

0.97 -2.0 0.82

0.90 3.5 0.80

T
T

VĐQG Nữ Đức

04/11/2024

Bayern Munich W

Eintracht Frankfurt W

1 1

(1) (0)

0.87 -1.25 0.89

0.79 3.0 0.79

T
X

VĐQG Nữ Đức

19/10/2024

Eintracht Frankfurt W

Werder Bremen W

0 1

(0) (0)

0.92 -1.75 0.87

0.81 3.25 0.81

B
X

RB Leipzig W

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

17/11/2024

RB Leipzig W

Bayer Leverkusen W

0 1

(0) (0)

0.92 +0.25 0.85

0.76 2.75 0.85

B
X

VĐQG Nữ Đức

11/11/2024

SGS Essen W

RB Leipzig W

0 0

(0) (0)

0.86 -0.5 0.90

0.90 3.0 0.92

T
X

VĐQG Nữ Đức

03/11/2024

RB Leipzig W

Hoffenheim W

3 1

(0) (0)

0.87 +0.75 0.92

0.90 3.0 0.92

T
T

VĐQG Nữ Đức

20/10/2024

Freiburg W

RB Leipzig W

4 1

(1) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.72 2.5 1.07

B
T

VĐQG Nữ Đức

13/10/2024

RB Leipzig W

Carl Zeiss Jena W

2 0

(1) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.70 2.5 1.10

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 12

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 12

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 13

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất