GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Đức - 16/12/2024 17:00

SVĐ: Franz-Kremer-Stadion

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 1/4 0.84

0.79 2.75 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.60 2.80

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.69 0 -0.85

-0.97 1.25 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.25 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 4’

    Đang cập nhật

    Vanessa Fudalla

  • 44’

    Đang cập nhật

    Sandra Starke

  • 45’

    Đang cập nhật

    Jonas Stephan

  • 46’

    Julia Landenberger

    Marleen Schimmer

  • 57’

    Julia Magerl

    Frederike Kempe

  • Dóra Zeller

    Martyna Wiankowska

    61’
  • 65’

    Đang cập nhật

    Michela Croatto

  • Laura Feiersinger

    Laura Vogt

    68’
  • 72’

    Đang cập nhật

    Marleen Schimmer

  • Vanessa Leimenstoll

    Nicole Billa

    79’
  • Laura Vogt

    Taylor Ziemer

    83’
  • 86’

    Đang cập nhật

    Jenny Hipp

  • 88’

    Giovanna Hoffmann

    Kyra Spitzner

  • 89’

    Đang cập nhật

    Elvira Herzog

  • 90’

    Jenny Hipp

    Luca Graf

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 16/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Franz-Kremer-Stadion

  • Trọng tài chính:

    S. Menzel

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Daniel Weber

  • Ngày sinh:

    15-05-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    35 (T:5, H:5, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jonas Stephan

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    55 (T:16, H:9, B:30)

5

Phạt góc

5

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

1

Cứu thua

1

10

Phạm lỗi

12

363

Tổng số đường chuyền

341

8

Dứt điểm

9

2

Dứt điểm trúng đích

4

7

Việt vị

2

Köln W RB Leipzig W

Đội hình

Köln W 4-3-3

Huấn luyện viên: Daniel Weber

Köln W VS RB Leipzig W

4-3-3 RB Leipzig W

Huấn luyện viên: Jonas Stephan

19

Dóra Zeller

29

Vanessa Leimenstoll

29

Vanessa Leimenstoll

29

Vanessa Leimenstoll

29

Vanessa Leimenstoll

28

Janina Hechler

28

Janina Hechler

28

Janina Hechler

28

Janina Hechler

28

Janina Hechler

28

Janina Hechler

10

Vanessa Fudalla

7

Giovanna Hoffmann

7

Giovanna Hoffmann

7

Giovanna Hoffmann

20

Victoria Krug

20

Victoria Krug

20

Victoria Krug

20

Victoria Krug

27

Marlene Müller

27

Marlene Müller

19

Jenny Hipp

Đội hình xuất phát

Köln W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Dóra Zeller Tiền đạo

33 5 0 4 0 Tiền đạo

9

Adriana Achcińska Tiền vệ

30 3 1 2 0 Tiền vệ

21

Anna Gerhardt Hậu vệ

32 2 1 6 0 Hậu vệ

28

Janina Hechler Hậu vệ

30 2 0 5 0 Hậu vệ

29

Vanessa Leimenstoll Tiền đạo

11 1 1 1 0 Tiền đạo

27

Laura Feiersinger Tiền vệ

11 0 3 1 0 Tiền vệ

12

Paula Hoppe Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

25

Laura Donhauser Hậu vệ

52 0 0 4 0 Hậu vệ

6

Lotta Cordes Hậu vệ

29 0 0 4 0 Hậu vệ

18

Taylor Ziemer Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Alena Bienz Tiền đạo

50 0 0 5 0 Tiền đạo

RB Leipzig W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Vanessa Fudalla Tiền đạo

53 35 2 4 0 Tiền đạo

19

Jenny Hipp Tiền vệ

55 14 7 10 0 Tiền vệ

27

Marlene Müller Tiền vệ

59 12 2 6 0 Tiền vệ

7

Giovanna Hoffmann Tiền đạo

10 5 3 1 0 Tiền đạo

20

Victoria Krug Hậu vệ

50 3 0 4 0 Hậu vệ

13

Sandra Starke Tiền vệ

33 2 2 6 0 Tiền vệ

14

Marleen Schimmer Tiền đạo

11 2 1 1 0 Tiền đạo

5

Julia Magerl Hậu vệ

24 0 1 4 0 Hậu vệ

1

Elvira Herzog Thủ môn

54 0 0 5 0 Thủ môn

21

Julia Landenberger Hậu vệ

30 0 0 2 1 Hậu vệ

30

Lara Marti Tiền vệ

14 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Köln W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Nicole Billa Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

8

Laura Vogt Tiền vệ

45 1 2 11 0 Tiền vệ

16

Lilith Schmidt Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Josefine Osigus Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

2

Carolin Elsen Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Julia Schiffarth Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Martyna Wiankowska Tiền vệ

28 5 3 3 1 Tiền vệ

14

Carlotta Imping Hậu vệ

33 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Amelie Bohnen Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

RB Leipzig W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Lou-Ann Joly Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Michela Croatto Hậu vệ

31 0 0 3 0 Hậu vệ

29

Julia Pollak Hậu vệ

31 0 0 4 0 Hậu vệ

23

Kyra Spitzner Tiền đạo

29 3 1 2 0 Tiền đạo

4

Nina Räcke Hậu vệ

34 0 1 3 0 Hậu vệ

26

Luca Graf Tiền vệ

53 2 0 5 0 Tiền vệ

2

Frederike Kempe Hậu vệ

47 2 0 3 0 Hậu vệ

28

Lina Von Schrader Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

37

Steffi Schmid Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

Köln W

RB Leipzig W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Köln W: 1T - 0H - 2B) (RB Leipzig W: 2T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/09/2024

VĐQG Nữ Đức

RB Leipzig W

2 : 1

(1-0)

Köln W

03/02/2024

VĐQG Nữ Đức

RB Leipzig W

2 : 1

(1-0)

Köln W

17/09/2023

VĐQG Nữ Đức

Köln W

2 : 1

(1-1)

RB Leipzig W

Phong độ gần nhất

Köln W

Phong độ

RB Leipzig W

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.0
TB bàn thắng
0.8
3.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Köln W

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

07/12/2024

Turbine Potsdam W

Köln W

0 1

(0) (0)

1.00 +1.0 0.80

0.89 2.75 0.73

H
X

VĐQG Nữ Đức

18/11/2024

Köln W

Werder Bremen W

1 4

(0) (1)

0.86 +0.25 0.88

0.82 2.5 0.87

B
T

VĐQG Nữ Đức

09/11/2024

Eintracht Frankfurt W

Köln W

8 0

(3) (0)

0.97 -2.0 0.82

0.90 3.5 0.80

B
T

VĐQG Nữ Đức

01/11/2024

Köln W

Bayer Leverkusen W

1 2

(1) (2)

1.00 +0.25 0.80

0.66 2.5 1.15

B
T

VĐQG Nữ Đức

19/10/2024

Carl Zeiss Jena W

Köln W

2 2

(0) (2)

1.02 +0.5 0.77

0.85 2.5 0.95

B
T

RB Leipzig W

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

09/12/2024

Eintracht Frankfurt W

RB Leipzig W

3 0

(1) (0)

0.91 +0.25 0.81

0.80 3.5 0.89

B
X

VĐQG Nữ Đức

17/11/2024

RB Leipzig W

Bayer Leverkusen W

0 1

(0) (0)

0.92 +0.25 0.85

0.76 2.75 0.85

B
X

VĐQG Nữ Đức

11/11/2024

SGS Essen W

RB Leipzig W

0 0

(0) (0)

0.86 -0.5 0.90

0.90 3.0 0.92

T
X

VĐQG Nữ Đức

03/11/2024

RB Leipzig W

Hoffenheim W

3 1

(0) (0)

0.87 +0.75 0.92

0.90 3.0 0.92

T
T

VĐQG Nữ Đức

20/10/2024

Freiburg W

RB Leipzig W

4 1

(1) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.72 2.5 1.07

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 7

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 14

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 11

11 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

26 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất