GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Đức - 20/10/2024 14:00

SVĐ: Dreisamstadion

4 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

0.72 2.5 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.50 2.75

0.90 9.5 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.70 1.0 -0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.20 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 29’

    Đang cập nhật

    Lydia Andrade

  • Selina Vobian

    Shekiera Martinez

    33’
  • 45’

    Vanessa Fudalla

    Vanessa Fudalla

  • 46’

    Lara Marti

    Nina Räcke

  • Cora Zicai

    Annabel Schasching

    53’
  • Greta Stegemann

    Cora Zicai

    61’
  • Nicole Ojukwu

    Eileen Campbell

    66’
  • Đang cập nhật

    Greta Stegemann

    67’
  • 68’

    Giovanna Hoffmann

    Michela Croatto

  • Greta Stegemann

    Maj Schneider

    77’
  • 78’

    Đang cập nhật

    Julia Magerl

  • 81’

    Jenny Hipp

    Marleen Schimmer

  • 85’

    Lydia Andrade

    Julia Pollak

  • Shekiera Martinez

    Tessa Blumenberg

    88’
  • Đang cập nhật

    Lisa Karl

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 20/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Dreisamstadion

  • Trọng tài chính:

    D. Lutz

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Theresa Merk

  • Ngày sinh:

    25-10-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    65 (T:25, H:11, B:29)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jonas Stephan

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    55 (T:16, H:9, B:30)

4

Phạt góc

6

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

4

Cứu thua

6

11

Phạm lỗi

14

456

Tổng số đường chuyền

386

15

Dứt điểm

15

10

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

0

Freiburg W RB Leipzig W

Đội hình

Freiburg W 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Theresa Merk

Freiburg W VS RB Leipzig W

4-2-3-1 RB Leipzig W

Huấn luyện viên: Jonas Stephan

28

Cora Zicai

9

Shekiera Martinez

9

Shekiera Martinez

9

Shekiera Martinez

9

Shekiera Martinez

21

Samantha Steuerwald

21

Samantha Steuerwald

19

Annabel Schasching

19

Annabel Schasching

19

Annabel Schasching

2

Lisa Karl

10

Vanessa Fudalla

7

Giovanna Hoffmann

7

Giovanna Hoffmann

7

Giovanna Hoffmann

13

Sandra Starke

13

Sandra Starke

13

Sandra Starke

13

Sandra Starke

17

Lydia Andrade

17

Lydia Andrade

27

Marlene Müller

Đội hình xuất phát

Freiburg W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Cora Zicai Tiền vệ

44 8 3 3 0 Tiền vệ

2

Lisa Karl Hậu vệ

50 5 2 4 0 Hậu vệ

21

Samantha Steuerwald Hậu vệ

49 5 0 8 0 Hậu vệ

19

Annabel Schasching Tiền vệ

38 3 2 4 0 Tiền vệ

9

Shekiera Martinez Tiền đạo

5 2 1 1 0 Tiền đạo

8

Selina Vobian Tiền vệ

31 1 5 2 0 Tiền vệ

3

Alina Axtmann Hậu vệ

26 1 0 1 0 Hậu vệ

6

Annie Karich Tiền vệ

17 0 2 3 0 Tiền vệ

12

Rafaela Borggräfe Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

16

Greta Stegemann Hậu vệ

45 0 0 9 0 Hậu vệ

27

Nicole Ojukwu Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

RB Leipzig W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Vanessa Fudalla Tiền vệ

48 35 2 4 0 Tiền vệ

27

Marlene Müller Tiền vệ

54 11 2 6 0 Tiền vệ

17

Lydia Andrade Hậu vệ

29 5 2 6 0 Hậu vệ

7

Giovanna Hoffmann Tiền đạo

5 3 3 1 0 Tiền đạo

13

Sandra Starke Tiền vệ

28 2 2 6 0 Tiền vệ

14

Marleen Schimmer Tiền vệ

6 1 1 1 0 Tiền vệ

5

Julia Magerl Hậu vệ

19 0 1 2 0 Hậu vệ

1

Elvira Herzog Thủ môn

49 0 0 5 0 Thủ môn

21

Julia Landenberger Hậu vệ

26 0 0 2 1 Hậu vệ

6

Lou-Ann Joly Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

30

Lara Marti Tiền vệ

9 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Freiburg W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Tessa Blumenberg Tiền vệ

5 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Noreen Günnewig Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Eileen Campbell Tiền đạo

18 3 4 2 0 Tiền đạo

26

Alicia-Sophie Gudorf Tiền vệ

28 0 1 3 0 Tiền vệ

29

Julia Kassen Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

23

Miray Cin Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Leela Egli Tiền đạo

9 2 0 0 0 Tiền đạo

15

Maj Schneider Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

RB Leipzig W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Jenny Hipp Tiền vệ

51 14 6 10 0 Tiền vệ

26

Luca Graf Tiền vệ

48 2 0 5 0 Tiền vệ

28

Lina Von Schrader Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

4

Nina Räcke Hậu vệ

29 0 1 2 0 Hậu vệ

16

Michela Croatto Hậu vệ

27 0 0 3 0 Hậu vệ

32

Mia Werner Tiền đạo

35 2 0 0 0 Tiền đạo

29

Julia Pollak Hậu vệ

27 0 0 4 0 Hậu vệ

20

Victoria Krug Hậu vệ

45 3 0 3 0 Hậu vệ

Freiburg W

RB Leipzig W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Freiburg W: 3T - 0H - 0B) (RB Leipzig W: 0T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/05/2024

VĐQG Nữ Đức

Freiburg W

2 : 1

(1-1)

RB Leipzig W

27/01/2024

VĐQG Nữ Đức

RB Leipzig W

0 : 2

(0-1)

Freiburg W

16/04/2023

Cúp Nữ Đức

RB Leipzig W

0 : 1

(0-0)

Freiburg W

Phong độ gần nhất

Freiburg W

Phong độ

RB Leipzig W

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.8
TB bàn thắng
1.8
1.8
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Freiburg W

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

14/10/2024

Eintracht Frankfurt W

Freiburg W

6 0

(1) (0)

0.55 -1.75 1.15

0.63 3.25 1.02

B
T

VĐQG Nữ Đức

05/10/2024

Freiburg W

Turbine Potsdam W

3 0

(2) (0)

- - -

- - -

T
T

VĐQG Nữ Đức

28/09/2024

Köln W

Freiburg W

0 2

(0) (1)

0.84 +0 0.86

0.75 3.0 0.83

T
X

VĐQG Nữ Đức

21/09/2024

Freiburg W

Carl Zeiss Jena W

1 1

(0) (1)

0.97 -1.25 0.82

0.90 3.0 0.90

B
X

VĐQG Nữ Đức

16/09/2024

Hoffenheim W

Freiburg W

2 3

(1) (1)

- - -

0.90 3.5 0.80

T

RB Leipzig W

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

13/10/2024

RB Leipzig W

Carl Zeiss Jena W

2 0

(1) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.70 2.5 1.10

T
X

VĐQG Nữ Đức

04/10/2024

Wolfsburg W

RB Leipzig W

5 0

(1) (0)

0.58 -2.25 1.14

0.62 4.0 1.03

B
T

VĐQG Nữ Đức

28/09/2024

Turbine Potsdam W

RB Leipzig W

0 3

(0) (1)

1.00 +0.75 0.80

0.81 2.75 0.81

T
T

VĐQG Nữ Đức

20/09/2024

RB Leipzig W

Werder Bremen W

2 0

(1) (0)

0.87 +0.25 0.92

0.92 3.0 0.90

T
X

VĐQG Nữ Đức

13/09/2024

Bayern Munich W

RB Leipzig W

6 2

(2) (1)

- - -

0.83 4.0 0.83

T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 13

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 12

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 12

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất