VĐQG Nữ Đức - 20/10/2024 14:00
SVĐ: Dreisamstadion
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.85
0.72 2.5 -0.93
- - -
- - -
2.10 3.50 2.75
0.90 9.5 0.90
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.70 1.0 -0.94
- - -
- - -
2.75 2.20 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
29’
Đang cập nhật
Lydia Andrade
-
Selina Vobian
Shekiera Martinez
33’ -
45’
Vanessa Fudalla
Vanessa Fudalla
-
46’
Lara Marti
Nina Räcke
-
Cora Zicai
Annabel Schasching
53’ -
Greta Stegemann
Cora Zicai
61’ -
Nicole Ojukwu
Eileen Campbell
66’ -
Đang cập nhật
Greta Stegemann
67’ -
68’
Giovanna Hoffmann
Michela Croatto
-
Greta Stegemann
Maj Schneider
77’ -
78’
Đang cập nhật
Julia Magerl
-
81’
Jenny Hipp
Marleen Schimmer
-
85’
Lydia Andrade
Julia Pollak
-
Shekiera Martinez
Tessa Blumenberg
88’ -
Đang cập nhật
Lisa Karl
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
54%
46%
4
6
11
14
456
386
15
15
10
5
0
0
Freiburg W RB Leipzig W
Freiburg W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Theresa Merk
4-2-3-1 RB Leipzig W
Huấn luyện viên: Jonas Stephan
28
Cora Zicai
9
Shekiera Martinez
9
Shekiera Martinez
9
Shekiera Martinez
9
Shekiera Martinez
21
Samantha Steuerwald
21
Samantha Steuerwald
19
Annabel Schasching
19
Annabel Schasching
19
Annabel Schasching
2
Lisa Karl
10
Vanessa Fudalla
7
Giovanna Hoffmann
7
Giovanna Hoffmann
7
Giovanna Hoffmann
13
Sandra Starke
13
Sandra Starke
13
Sandra Starke
13
Sandra Starke
17
Lydia Andrade
17
Lydia Andrade
27
Marlene Müller
Freiburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Cora Zicai Tiền vệ |
44 | 8 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Lisa Karl Hậu vệ |
50 | 5 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Samantha Steuerwald Hậu vệ |
49 | 5 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Annabel Schasching Tiền vệ |
38 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Shekiera Martinez Tiền đạo |
5 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Selina Vobian Tiền vệ |
31 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Alina Axtmann Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Annie Karich Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Rafaela Borggräfe Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Greta Stegemann Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
27 Nicole Ojukwu Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
RB Leipzig W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Vanessa Fudalla Tiền vệ |
48 | 35 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Marlene Müller Tiền vệ |
54 | 11 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Lydia Andrade Hậu vệ |
29 | 5 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Giovanna Hoffmann Tiền đạo |
5 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Sandra Starke Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Marleen Schimmer Tiền vệ |
6 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Julia Magerl Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Elvira Herzog Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
21 Julia Landenberger Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Lou-Ann Joly Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Lara Marti Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Freiburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tessa Blumenberg Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Noreen Günnewig Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Eileen Campbell Tiền đạo |
18 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Alicia-Sophie Gudorf Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Julia Kassen Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Miray Cin Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Leela Egli Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Maj Schneider Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
RB Leipzig W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jenny Hipp Tiền vệ |
51 | 14 | 6 | 10 | 0 | Tiền vệ |
26 Luca Graf Tiền vệ |
48 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Lina Von Schrader Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Nina Räcke Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Michela Croatto Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
32 Mia Werner Tiền đạo |
35 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Julia Pollak Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Victoria Krug Hậu vệ |
45 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Freiburg W
RB Leipzig W
VĐQG Nữ Đức
Freiburg W
2 : 1
(1-1)
RB Leipzig W
VĐQG Nữ Đức
RB Leipzig W
0 : 2
(0-1)
Freiburg W
Cúp Nữ Đức
RB Leipzig W
0 : 1
(0-0)
Freiburg W
Freiburg W
RB Leipzig W
20% 20% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Freiburg W
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2024 |
Eintracht Frankfurt W Freiburg W |
6 0 (1) (0) |
0.55 -1.75 1.15 |
0.63 3.25 1.02 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Freiburg W Turbine Potsdam W |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Köln W Freiburg W |
0 2 (0) (1) |
0.84 +0 0.86 |
0.75 3.0 0.83 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Freiburg W Carl Zeiss Jena W |
1 1 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
16/09/2024 |
Hoffenheim W Freiburg W |
2 3 (1) (1) |
- - - |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
RB Leipzig W
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
RB Leipzig W Carl Zeiss Jena W |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Wolfsburg W RB Leipzig W |
5 0 (1) (0) |
0.58 -2.25 1.14 |
0.62 4.0 1.03 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Turbine Potsdam W RB Leipzig W |
0 3 (0) (1) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
20/09/2024 |
RB Leipzig W Werder Bremen W |
2 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.92 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
13/09/2024 |
Bayern Munich W RB Leipzig W |
6 2 (2) (1) |
- - - |
0.83 4.0 0.83 |
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 25