GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Đức - 02/02/2025 17:30

SVĐ: Trainingszentrum RB Leipzig Platz 1

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Trainingszentrum RB Leipzig Platz 1

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

RB Leipzig W Bayern Munich W

Đội hình

RB Leipzig W 3-4-2-1

Huấn luyện viên:

RB Leipzig W VS Bayern Munich W

3-4-2-1 Bayern Munich W

Huấn luyện viên:

10

Vanessa Fudalla

7

Giovanna Hoffmann

7

Giovanna Hoffmann

7

Giovanna Hoffmann

20

Victoria Krug

20

Victoria Krug

20

Victoria Krug

20

Victoria Krug

27

Marlene Müller

27

Marlene Müller

19

Jenny Hipp

21

Pernille Harder

17

Klara Bühl

17

Klara Bühl

17

Klara Bühl

17

Klara Bühl

9

Jovana Damnjanović

9

Jovana Damnjanović

10

Linda Dallmann

10

Linda Dallmann

10

Linda Dallmann

31

Georgia Stanway

Đội hình xuất phát

RB Leipzig W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Vanessa Fudalla Tiền đạo

54 35 2 4 0 Tiền đạo

19

Jenny Hipp Tiền vệ

56 14 7 10 0 Tiền vệ

27

Marlene Müller Tiền vệ

60 12 2 6 0 Tiền vệ

7

Giovanna Hoffmann Tiền đạo

11 5 3 1 0 Tiền đạo

20

Victoria Krug Hậu vệ

51 3 0 4 0 Hậu vệ

13

Sandra Starke Tiền vệ

34 2 2 6 0 Tiền vệ

14

Marleen Schimmer Tiền đạo

12 2 1 1 0 Tiền đạo

5

Julia Magerl Hậu vệ

25 0 1 4 0 Hậu vệ

1

Elvira Herzog Thủ môn

55 0 0 5 0 Thủ môn

21

Julia Landenberger Hậu vệ

31 0 0 2 1 Hậu vệ

30

Lara Marti Tiền vệ

15 0 0 3 0 Tiền vệ

Bayern Munich W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Pernille Harder Tiền vệ

37 13 5 3 0 Tiền vệ

31

Georgia Stanway Tiền vệ

46 11 6 9 0 Tiền vệ

9

Jovana Damnjanović Tiền vệ

43 11 3 5 0 Tiền vệ

10

Linda Dallmann Tiền vệ

45 8 5 2 0 Tiền vệ

17

Klara Bühl Tiền vệ

44 6 16 1 0 Tiền vệ

5

Magdalena Eriksson Hậu vệ

33 5 0 0 0 Hậu vệ

7

Giulia Gwinn Hậu vệ

47 4 3 2 0 Hậu vệ

4

Glódís Perla Viggósdóttir Hậu vệ

46 1 4 4 1 Hậu vệ

25

Sarah Zadrazil Tiền vệ

45 1 0 1 0 Tiền vệ

6

Tuva Hansen Hậu vệ

46 0 2 1 0 Hậu vệ

32

Ena Mahmutovic Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

RB Leipzig W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Kyra Spitzner Tiền đạo

30 3 1 2 0 Tiền đạo

4

Nina Räcke Hậu vệ

35 0 1 3 0 Hậu vệ

26

Luca Graf Tiền vệ

54 2 0 5 0 Tiền vệ

2

Frederike Kempe Hậu vệ

48 2 0 3 0 Hậu vệ

28

Lina Von Schrader Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

37

Steffi Schmid Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Lou-Ann Joly Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Michela Croatto Hậu vệ

32 0 0 3 0 Hậu vệ

29

Julia Pollak Hậu vệ

32 0 0 4 0 Hậu vệ

Bayern Munich W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Veronika Litzlfelder Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

16

Julia Zigiotti Olme Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Samantha Kerr Tiền vệ

42 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Linda Sembrant Hậu vệ

30 3 0 2 1 Hậu vệ

33

Luzie Zähringer Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Lea Schüller Tiền đạo

45 17 7 1 0 Tiền đạo

14

Alara Şehitler Tiền vệ

32 1 0 0 0 Tiền vệ

24

Weronika Zawistowska Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

41

Anna Wellmann Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

20

Franziska Kett Tiền đạo

21 0 0 2 0 Tiền đạo

30

Carolin Simon Hậu vệ

22 1 1 1 0 Hậu vệ

12

Sydney Lohmann Tiền vệ

40 3 3 5 0 Tiền vệ

RB Leipzig W

Bayern Munich W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (RB Leipzig W: 0T - 0H - 3B) (Bayern Munich W: 3T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/09/2024

VĐQG Nữ Đức

Bayern Munich W

6 : 2

(2-1)

RB Leipzig W

16/03/2024

VĐQG Nữ Đức

Bayern Munich W

5 : 0

(3-0)

RB Leipzig W

22/10/2023

VĐQG Nữ Đức

RB Leipzig W

0 : 3

(0-3)

Bayern Munich W

Phong độ gần nhất

RB Leipzig W

Phong độ

Bayern Munich W

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.2
TB bàn thắng
2.4
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

RB Leipzig W

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

16/12/2024

Köln W

RB Leipzig W

1 3

(0) (1)

0.88 +0.25 0.84

0.79 2.75 0.83

T
T

VĐQG Nữ Đức

09/12/2024

Eintracht Frankfurt W

RB Leipzig W

3 0

(1) (0)

0.91 +0.25 0.81

0.80 3.5 0.89

B
X

VĐQG Nữ Đức

17/11/2024

RB Leipzig W

Bayer Leverkusen W

0 1

(0) (0)

0.92 +0.25 0.85

0.76 2.75 0.85

B
X

VĐQG Nữ Đức

11/11/2024

SGS Essen W

RB Leipzig W

0 0

(0) (0)

0.86 -0.5 0.90

0.90 3.0 0.92

T
X

VĐQG Nữ Đức

03/11/2024

RB Leipzig W

Hoffenheim W

3 1

(0) (0)

0.87 +0.75 0.92

0.90 3.0 0.92

T
T

Bayern Munich W

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu (Nữ)

18/12/2024

Arsenal W

Bayern Munich W

3 2

(1) (1)

0.85 -0.75 0.95

0.79 2.75 0.84

B
T

VĐQG Nữ Đức

15/12/2024

Bayern Munich W

Turbine Potsdam W

2 0

(1) (0)

0.97 -4.25 0.82

0.85 4.5 0.90

B
X

C1 Châu Âu (Nữ)

12/12/2024

Bayern Munich W

Juventus W

4 0

(1) (0)

0.97 -2.0 0.82

0.87 3.5 0.83

T
T

VĐQG Nữ Đức

07/12/2024

SGS Essen W

Bayern Munich W

0 2

(0) (1)

0.88 +2 0.86

0.93 3.25 0.83

H
X

Cúp Nữ Đức

24/11/2024

Freiburg W

Bayern Munich W

1 2

(0) (1)

0.84 +2 0.88

0.80 3.25 0.81

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 2

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 5

10 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 13

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 6

13 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất