VĐQG Nữ Đức - 02/02/2025 17:30
SVĐ: Trainingszentrum RB Leipzig Platz 1
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
RB Leipzig W Bayern Munich W
RB Leipzig W 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Bayern Munich W
Huấn luyện viên:
10
Vanessa Fudalla
7
Giovanna Hoffmann
7
Giovanna Hoffmann
7
Giovanna Hoffmann
20
Victoria Krug
20
Victoria Krug
20
Victoria Krug
20
Victoria Krug
27
Marlene Müller
27
Marlene Müller
19
Jenny Hipp
21
Pernille Harder
17
Klara Bühl
17
Klara Bühl
17
Klara Bühl
17
Klara Bühl
9
Jovana Damnjanović
9
Jovana Damnjanović
10
Linda Dallmann
10
Linda Dallmann
10
Linda Dallmann
31
Georgia Stanway
RB Leipzig W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Vanessa Fudalla Tiền đạo |
54 | 35 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Jenny Hipp Tiền vệ |
56 | 14 | 7 | 10 | 0 | Tiền vệ |
27 Marlene Müller Tiền vệ |
60 | 12 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Giovanna Hoffmann Tiền đạo |
11 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Victoria Krug Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Sandra Starke Tiền vệ |
34 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Marleen Schimmer Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Julia Magerl Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Elvira Herzog Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
21 Julia Landenberger Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
30 Lara Marti Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Bayern Munich W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Pernille Harder Tiền vệ |
37 | 13 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Georgia Stanway Tiền vệ |
46 | 11 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Jovana Damnjanović Tiền vệ |
43 | 11 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Linda Dallmann Tiền vệ |
45 | 8 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Klara Bühl Tiền vệ |
44 | 6 | 16 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Magdalena Eriksson Hậu vệ |
33 | 5 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Giulia Gwinn Hậu vệ |
47 | 4 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Glódís Perla Viggósdóttir Hậu vệ |
46 | 1 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
25 Sarah Zadrazil Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Tuva Hansen Hậu vệ |
46 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Ena Mahmutovic Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
RB Leipzig W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Kyra Spitzner Tiền đạo |
30 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Nina Räcke Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Luca Graf Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Frederike Kempe Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Lina Von Schrader Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Steffi Schmid Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Lou-Ann Joly Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Michela Croatto Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Julia Pollak Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Bayern Munich W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Veronika Litzlfelder Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Julia Zigiotti Olme Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Samantha Kerr Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Linda Sembrant Hậu vệ |
30 | 3 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
33 Luzie Zähringer Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Lea Schüller Tiền đạo |
45 | 17 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Alara Şehitler Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Weronika Zawistowska Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Anna Wellmann Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Franziska Kett Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Carolin Simon Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Sydney Lohmann Tiền vệ |
40 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
RB Leipzig W
Bayern Munich W
VĐQG Nữ Đức
Bayern Munich W
6 : 2
(2-1)
RB Leipzig W
VĐQG Nữ Đức
Bayern Munich W
5 : 0
(3-0)
RB Leipzig W
VĐQG Nữ Đức
RB Leipzig W
0 : 3
(0-3)
Bayern Munich W
RB Leipzig W
Bayern Munich W
40% 20% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
RB Leipzig W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
Köln W RB Leipzig W |
1 3 (0) (1) |
0.88 +0.25 0.84 |
0.79 2.75 0.83 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Eintracht Frankfurt W RB Leipzig W |
3 0 (1) (0) |
0.91 +0.25 0.81 |
0.80 3.5 0.89 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
RB Leipzig W Bayer Leverkusen W |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.85 |
0.76 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
SGS Essen W RB Leipzig W |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.5 0.90 |
0.90 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
RB Leipzig W Hoffenheim W |
3 1 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.90 3.0 0.92 |
T
|
T
|
Bayern Munich W
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Arsenal W Bayern Munich W |
3 2 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.79 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Bayern Munich W Turbine Potsdam W |
2 0 (1) (0) |
0.97 -4.25 0.82 |
0.85 4.5 0.90 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Bayern Munich W Juventus W |
4 0 (1) (0) |
0.97 -2.0 0.82 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
SGS Essen W Bayern Munich W |
0 2 (0) (1) |
0.88 +2 0.86 |
0.93 3.25 0.83 |
H
|
X
|
|
24/11/2024 |
Freiburg W Bayern Munich W |
1 2 (0) (1) |
0.84 +2 0.88 |
0.80 3.25 0.81 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 2
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 13
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
13 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 15