Cúp Nữ Đức - 12/02/2025 17:30
SVĐ: Bayer 04-Leistungszentrum Kurtekotten
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Bayer Leverkusen W Werder Bremen W
Bayer Leverkusen W 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Werder Bremen W
Huấn luyện viên:
11
Kristin Kögel
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
5
Janou Levels
5
Janou Levels
9
Sophie Weidauer
19
Saskia Matheis
19
Saskia Matheis
19
Saskia Matheis
19
Saskia Matheis
22
Rieke Dieckmann
22
Rieke Dieckmann
6
Reena Wichmann
6
Reena Wichmann
6
Reena Wichmann
5
Michelle Ulbrich
Bayer Leverkusen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kristin Kögel Tiền vệ |
56 | 12 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Cornelia Kramer Tiền đạo |
13 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Janou Levels Hậu vệ |
29 | 3 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
9 Caroline Kehrer Tiền đạo |
13 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Loreen Bender Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Lilla Turányi Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
4 Emilie Bragstad Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Estrella Gonzales Hậu vệ |
33 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Katharina Piljić Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Sofie Zdebel Tiền vệ |
51 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Friederike Abt Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Werder Bremen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sophie Weidauer Tiền vệ |
35 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Michelle Ulbrich Hậu vệ |
58 | 5 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
22 Rieke Dieckmann Tiền vệ |
53 | 4 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Reena Wichmann Tiền vệ |
35 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Saskia Matheis Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Larissa Mühlhaus Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Tuana Keles Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Hanna Németh Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Caroline Siems Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Livia Peng Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Lara Schmidt Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Bayer Leverkusen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Karólína Lea Vilhjálmsdóttir Tiền vệ |
36 | 5 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Delice Boboy Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Melissa Friedrich Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Julie Aune Jorde Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Julia Mickenhagen Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
1 Charlotte Voll Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Ida Daedelow Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
56 Juliette Vidal Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Menglu Shen Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Werder Bremen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Maja Sternad Tiền đạo |
49 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
48 Diede Lemey Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Amira Dahl Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Amira Arfaoui Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Lena Dahms Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ricarda Walkling Tiền vệ |
51 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Maria Penner Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Patrícia Pápai Emőke Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Amani Mahmoud Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bayer Leverkusen W
Werder Bremen W
VĐQG Nữ Đức
Werder Bremen W
1 : 1
(0-0)
Bayer Leverkusen W
VĐQG Nữ Đức
Bayer Leverkusen W
2 : 3
(0-1)
Werder Bremen W
VĐQG Nữ Đức
Werder Bremen W
2 : 1
(0-1)
Bayer Leverkusen W
VĐQG Nữ Đức
Werder Bremen W
0 : 2
(0-1)
Bayer Leverkusen W
VĐQG Nữ Đức
Bayer Leverkusen W
0 : 2
(0-2)
Werder Bremen W
Bayer Leverkusen W
Werder Bremen W
0% 40% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bayer Leverkusen W
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Bayer Leverkusen W SGS Essen W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Eintracht Frankfurt W Bayer Leverkusen W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Freiburg W Bayer Leverkusen W |
2 3 (1) (2) |
- - - |
0.86 3.0 0.80 |
T
|
||
14/12/2024 |
Bayer Leverkusen W Freiburg W |
2 0 (1) (0) |
0.84 -1 0.90 |
0.74 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Bayer Leverkusen W Wolfsburg W |
1 0 (0) (0) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.90 3.0 0.92 |
T
|
X
|
Werder Bremen W
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Werder Bremen W RB Leipzig W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Turbine Potsdam W Werder Bremen W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Werder Bremen W Wolfsburg W |
1 3 (1) (2) |
0.87 +1.75 0.92 |
0.83 3.25 0.79 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Werder Bremen W Freiburg W |
0 3 (0) (2) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.82 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Fortuna Köln W Werder Bremen W |
0 3 (0) (1) |
0.85 +3.5 0.95 |
- - - |
B
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 1
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7