GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Đức - 18/11/2024 17:00

SVĐ: Franz-Kremer-Stadion

1 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 1/4 0.88

0.82 2.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.70 3.50 2.20

0.88 10 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.92 0 0.75

0.86 1.0 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.20 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 12’

    Lara Schmidt

    Michelle Ulbrich

  • 27’

    Đang cập nhật

    Larissa Mühlhaus

  • Đang cập nhật

    Adriana Achcińska

    38’
  • 46’

    Maja Sternad

    Reena Wichmann

  • 54’

    Larissa Mühlhaus

    Lara Schmidt

  • 61’

    Rieke Dieckmann

    Juliane Wirtz

  • Alena Bienz

    Carlotta Imping

    64’
  • 68’

    Ricarda Walkling

    Patrícia Pápai Emőke

  • Lotta Cordes

    Vanessa Leimenstoll

    74’
  • 78’

    Larissa Mühlhaus

    Amira Arfaoui

  • 82’

    Amira Arfaoui

    Patrícia Pápai Emőke

  • Adriana Achcińska

    Lilith Schmidt

    85’
  • 86’

    Caroline Siems

    Amira Arfaoui

  • Taylor Ziemer

    Vanessa Leimenstoll

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 18/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Franz-Kremer-Stadion

  • Trọng tài chính:

    N. Westerhoff

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Daniel Weber

  • Ngày sinh:

    15-05-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    35 (T:5, H:5, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Thomas Horsch

  • Ngày sinh:

    30-10-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    91 (T:29, H:18, B:44)

1

Phạt góc

4

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

1

Cứu thua

1

8

Phạm lỗi

12

448

Tổng số đường chuyền

400

6

Dứt điểm

19

2

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

5

Köln W Werder Bremen W

Đội hình

Köln W 3-4-3

Huấn luyện viên: Daniel Weber

Köln W VS Werder Bremen W

3-4-3 Werder Bremen W

Huấn luyện viên: Thomas Horsch

26

Martyna Wiankowska

21

Anna Gerhardt

21

Anna Gerhardt

21

Anna Gerhardt

28

Janina Hechler

28

Janina Hechler

28

Janina Hechler

28

Janina Hechler

21

Anna Gerhardt

21

Anna Gerhardt

21

Anna Gerhardt

9

Sophie Weidauer

7

Larissa Mühlhaus

7

Larissa Mühlhaus

7

Larissa Mühlhaus

7

Larissa Mühlhaus

22

Rieke Dieckmann

22

Rieke Dieckmann

11

Maja Sternad

11

Maja Sternad

11

Maja Sternad

5

Michelle Ulbrich

Đội hình xuất phát

Köln W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Martyna Wiankowska Tiền vệ

26 5 3 3 1 Tiền vệ

19

Dóra Zeller Tiền đạo

31 5 0 4 0 Tiền đạo

9

Adriana Achcińska Tiền vệ

28 3 1 2 0 Tiền vệ

21

Anna Gerhardt Hậu vệ

30 2 1 6 0 Hậu vệ

28

Janina Hechler Hậu vệ

28 2 0 5 0 Hậu vệ

27

Laura Feiersinger Tiền vệ

9 0 3 1 0 Tiền vệ

24

Josefine Osigus Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

6

Lotta Cordes Hậu vệ

27 0 0 4 0 Hậu vệ

25

Laura Donhauser Tiền vệ

50 0 0 4 0 Tiền vệ

11

Alena Bienz Tiền vệ

48 0 0 5 0 Tiền vệ

18

Taylor Ziemer Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

Werder Bremen W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Sophie Weidauer Tiền vệ

31 9 2 5 0 Tiền vệ

5

Michelle Ulbrich Hậu vệ

54 5 1 10 0 Hậu vệ

22

Rieke Dieckmann Tiền vệ

50 4 1 7 0 Tiền vệ

11

Maja Sternad Tiền vệ

46 3 2 3 0 Tiền vệ

7

Larissa Mühlhaus Tiền đạo

9 2 0 0 0 Tiền đạo

10

Tuana Keles Tiền vệ

43 1 3 6 0 Tiền vệ

23

Hanna Németh Hậu vệ

54 1 0 3 0 Hậu vệ

13

Ricarda Walkling Tiền vệ

47 1 0 2 0 Tiền vệ

21

Caroline Siems Hậu vệ

9 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Livia Peng Thủ môn

32 0 0 1 0 Thủ môn

24

Lara Schmidt Hậu vệ

8 0 0 4 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Köln W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Laura Vogt Tiền vệ

43 1 2 11 0 Tiền vệ

22

Julia Schiffarth Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Nicole Billa Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

14

Carlotta Imping Hậu vệ

31 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Vanessa Leimenstoll Tiền đạo

9 1 1 1 0 Tiền đạo

16

Lilith Schmidt Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Paula Hoppe Thủ môn

26 0 0 1 0 Thủ môn

Werder Bremen W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Juliane Wirtz Tiền vệ

31 1 0 6 0 Tiền vệ

6

Reena Wichmann Tiền vệ

31 3 1 1 0 Tiền vệ

16

Patrícia Pápai Emőke Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

48

Diede Lemey Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

17

Amira Dahl Tiền vệ

12 1 0 1 0 Tiền vệ

37

Lena Dahms Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Saskia Matheis Tiền vệ

38 2 0 4 0 Tiền vệ

8

Amira Arfaoui Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

Köln W

Werder Bremen W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Köln W: 2T - 1H - 2B) (Werder Bremen W: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/03/2024

VĐQG Nữ Đức

Köln W

2 : 1

(1-0)

Werder Bremen W

14/10/2023

VĐQG Nữ Đức

Werder Bremen W

3 : 0

(1-0)

Köln W

24/03/2023

VĐQG Nữ Đức

Werder Bremen W

1 : 0

(0-0)

Köln W

23/10/2022

VĐQG Nữ Đức

Köln W

2 : 0

(1-0)

Werder Bremen W

24/04/2022

VĐQG Nữ Đức

Köln W

1 : 1

(1-1)

Werder Bremen W

Phong độ gần nhất

Köln W

Phong độ

Werder Bremen W

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.6
TB bàn thắng
0.8
3.2
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Köln W

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

09/11/2024

Eintracht Frankfurt W

Köln W

8 0

(3) (0)

0.97 -2.0 0.82

0.90 3.5 0.80

B
T

VĐQG Nữ Đức

01/11/2024

Köln W

Bayer Leverkusen W

1 2

(1) (2)

1.00 +0.25 0.80

0.66 2.5 1.15

B
T

VĐQG Nữ Đức

19/10/2024

Carl Zeiss Jena W

Köln W

2 2

(0) (2)

1.02 +0.5 0.77

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Nữ Đức

13/10/2024

Köln W

Hoffenheim W

0 3

(0) (0)

0.82 +0.5 0.97

- - -

B
T

VĐQG Nữ Đức

05/10/2024

Bayern Munich W

Köln W

1 0

(0) (0)

0.85 -3.0 0.95

0.81 4.25 0.81

T
X

Werder Bremen W

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

10/11/2024

Carl Zeiss Jena W

Werder Bremen W

0 1

(0) (1)

1.02 +0.75 0.77

0.86 2.25 0.75

T
X

VĐQG Nữ Đức

02/11/2024

Werder Bremen W

SGS Essen W

1 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.95 2.5 0.85

T
X

VĐQG Nữ Đức

19/10/2024

Eintracht Frankfurt W

Werder Bremen W

0 1

(0) (0)

0.92 -1.75 0.87

0.81 3.25 0.81

T
X

VĐQG Nữ Đức

12/10/2024

Werder Bremen W

Bayer Leverkusen W

1 1

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.91 2.5 0.91

T
X

VĐQG Nữ Đức

06/10/2024

Hoffenheim W

Werder Bremen W

1 0

(1) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.71 3.0 0.80

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 11

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 14

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 10

13 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất