VĐQG Nữ Đức - 16/02/2025 14:15
SVĐ: FC Bayern Campus Platz 1
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bayern Munich W Werder Bremen W
Bayern Munich W 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Werder Bremen W
Huấn luyện viên:
21
Pernille Harder
17
Klara Bühl
17
Klara Bühl
17
Klara Bühl
17
Klara Bühl
9
Jovana Damnjanović
9
Jovana Damnjanović
10
Linda Dallmann
10
Linda Dallmann
10
Linda Dallmann
31
Georgia Stanway
9
Sophie Weidauer
19
Saskia Matheis
19
Saskia Matheis
19
Saskia Matheis
19
Saskia Matheis
22
Rieke Dieckmann
22
Rieke Dieckmann
6
Reena Wichmann
6
Reena Wichmann
6
Reena Wichmann
5
Michelle Ulbrich
Bayern Munich W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Pernille Harder Tiền vệ |
37 | 13 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Georgia Stanway Tiền vệ |
46 | 11 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Jovana Damnjanović Tiền vệ |
43 | 11 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Linda Dallmann Tiền vệ |
45 | 8 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Klara Bühl Tiền vệ |
44 | 6 | 16 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Magdalena Eriksson Hậu vệ |
33 | 5 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Giulia Gwinn Hậu vệ |
47 | 4 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Glódís Perla Viggósdóttir Hậu vệ |
46 | 1 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
25 Sarah Zadrazil Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Tuva Hansen Hậu vệ |
46 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Ena Mahmutovic Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Werder Bremen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sophie Weidauer Tiền vệ |
35 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Michelle Ulbrich Hậu vệ |
58 | 5 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
22 Rieke Dieckmann Tiền vệ |
53 | 4 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Reena Wichmann Tiền vệ |
35 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Saskia Matheis Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Larissa Mühlhaus Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Tuana Keles Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Hanna Németh Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Caroline Siems Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Livia Peng Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Lara Schmidt Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Bayern Munich W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Weronika Zawistowska Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Anna Wellmann Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Franziska Kett Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Carolin Simon Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Sydney Lohmann Tiền vệ |
40 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
44 Veronika Litzlfelder Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Julia Zigiotti Olme Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Samantha Kerr Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Linda Sembrant Hậu vệ |
30 | 3 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
33 Luzie Zähringer Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Lea Schüller Tiền đạo |
45 | 17 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Alara Şehitler Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Werder Bremen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Amira Dahl Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Amira Arfaoui Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Lena Dahms Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ricarda Walkling Tiền vệ |
51 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Maria Penner Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Patrícia Pápai Emőke Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Amani Mahmoud Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Maja Sternad Tiền đạo |
49 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
48 Diede Lemey Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bayern Munich W
Werder Bremen W
VĐQG Nữ Đức
Werder Bremen W
0 : 4
(0-1)
Bayern Munich W
VĐQG Nữ Đức
Bayern Munich W
3 : 0
(0-0)
Werder Bremen W
VĐQG Nữ Đức
Werder Bremen W
0 : 2
(0-2)
Bayern Munich W
VĐQG Nữ Đức
Werder Bremen W
0 : 2
(0-1)
Bayern Munich W
VĐQG Nữ Đức
Bayern Munich W
3 : 0
(1-0)
Werder Bremen W
Bayern Munich W
Werder Bremen W
40% 40% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Bayern Munich W
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/02/2025 |
Bayern Munich W Eintracht Frankfurt W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Hoffenheim W Bayern Munich W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
RB Leipzig W Bayern Munich W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/12/2024 |
Arsenal W Bayern Munich W |
3 2 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.79 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Bayern Munich W Turbine Potsdam W |
2 0 (1) (0) |
0.97 -4.25 0.82 |
0.85 4.5 0.90 |
B
|
X
|
Werder Bremen W
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/02/2025 |
Bayer Leverkusen W Werder Bremen W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Werder Bremen W RB Leipzig W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Turbine Potsdam W Werder Bremen W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Werder Bremen W Wolfsburg W |
1 3 (1) (2) |
0.87 +1.75 0.92 |
0.83 3.25 0.79 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Werder Bremen W Freiburg W |
0 3 (0) (2) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.82 2.75 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6