GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Đức - 16/02/2025 14:15

SVĐ: FC Bayern Campus Platz 1

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:15 16/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    FC Bayern Campus Platz 1

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Bayern Munich W Werder Bremen W

Đội hình

Bayern Munich W 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Bayern Munich W VS Werder Bremen W

4-2-3-1 Werder Bremen W

Huấn luyện viên:

21

Pernille Harder

17

Klara Bühl

17

Klara Bühl

17

Klara Bühl

17

Klara Bühl

9

Jovana Damnjanović

9

Jovana Damnjanović

10

Linda Dallmann

10

Linda Dallmann

10

Linda Dallmann

31

Georgia Stanway

9

Sophie Weidauer

19

Saskia Matheis

19

Saskia Matheis

19

Saskia Matheis

19

Saskia Matheis

22

Rieke Dieckmann

22

Rieke Dieckmann

6

Reena Wichmann

6

Reena Wichmann

6

Reena Wichmann

5

Michelle Ulbrich

Đội hình xuất phát

Bayern Munich W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Pernille Harder Tiền vệ

37 13 5 3 0 Tiền vệ

31

Georgia Stanway Tiền vệ

46 11 6 9 0 Tiền vệ

9

Jovana Damnjanović Tiền vệ

43 11 3 5 0 Tiền vệ

10

Linda Dallmann Tiền vệ

45 8 5 2 0 Tiền vệ

17

Klara Bühl Tiền vệ

44 6 16 1 0 Tiền vệ

5

Magdalena Eriksson Hậu vệ

33 5 0 0 0 Hậu vệ

7

Giulia Gwinn Hậu vệ

47 4 3 2 0 Hậu vệ

4

Glódís Perla Viggósdóttir Hậu vệ

46 1 4 4 1 Hậu vệ

25

Sarah Zadrazil Tiền vệ

45 1 0 1 0 Tiền vệ

6

Tuva Hansen Hậu vệ

46 0 2 1 0 Hậu vệ

32

Ena Mahmutovic Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

Werder Bremen W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Sophie Weidauer Tiền vệ

35 9 2 5 0 Tiền vệ

5

Michelle Ulbrich Hậu vệ

58 5 1 10 0 Hậu vệ

22

Rieke Dieckmann Tiền vệ

53 4 1 7 0 Tiền vệ

6

Reena Wichmann Tiền vệ

35 3 1 1 0 Tiền vệ

19

Saskia Matheis Hậu vệ

42 2 0 4 0 Hậu vệ

7

Larissa Mühlhaus Tiền vệ

13 2 0 0 0 Tiền vệ

10

Tuana Keles Tiền vệ

47 1 3 6 0 Tiền vệ

23

Hanna Németh Hậu vệ

58 1 0 3 0 Hậu vệ

21

Caroline Siems Hậu vệ

12 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Livia Peng Thủ môn

36 0 0 1 0 Thủ môn

24

Lara Schmidt Tiền vệ

12 0 0 4 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Bayern Munich W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Weronika Zawistowska Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

41

Anna Wellmann Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

20

Franziska Kett Tiền đạo

21 0 0 2 0 Tiền đạo

30

Carolin Simon Hậu vệ

22 1 1 1 0 Hậu vệ

12

Sydney Lohmann Tiền vệ

40 3 3 5 0 Tiền vệ

44

Veronika Litzlfelder Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

16

Julia Zigiotti Olme Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Samantha Kerr Tiền vệ

42 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Linda Sembrant Hậu vệ

30 3 0 2 1 Hậu vệ

33

Luzie Zähringer Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Lea Schüller Tiền đạo

45 17 7 1 0 Tiền đạo

14

Alara Şehitler Tiền vệ

32 1 0 0 0 Tiền vệ

Werder Bremen W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Amira Dahl Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

8

Amira Arfaoui Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

37

Lena Dahms Tiền vệ

31 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Ricarda Walkling Tiền vệ

51 1 0 2 0 Tiền vệ

33

Maria Penner Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Patrícia Pápai Emőke Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

35

Amani Mahmoud Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Maja Sternad Tiền đạo

49 3 2 3 0 Tiền đạo

48

Diede Lemey Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

Bayern Munich W

Werder Bremen W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bayern Munich W: 5T - 0H - 0B) (Werder Bremen W: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/09/2024

VĐQG Nữ Đức

Werder Bremen W

0 : 4

(0-1)

Bayern Munich W

22/04/2024

VĐQG Nữ Đức

Bayern Munich W

3 : 0

(0-0)

Werder Bremen W

19/11/2023

VĐQG Nữ Đức

Werder Bremen W

0 : 2

(0-2)

Bayern Munich W

05/03/2023

VĐQG Nữ Đức

Werder Bremen W

0 : 2

(0-1)

Bayern Munich W

25/09/2022

VĐQG Nữ Đức

Bayern Munich W

3 : 0

(1-0)

Werder Bremen W

Phong độ gần nhất

Bayern Munich W

Phong độ

Werder Bremen W

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.8
TB bàn thắng
0.2
0.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bayern Munich W

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Nữ Đức

12/02/2025

Bayern Munich W

Eintracht Frankfurt W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Đức

09/02/2025

Hoffenheim W

Bayern Munich W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Đức

02/02/2025

RB Leipzig W

Bayern Munich W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

C1 Châu Âu (Nữ)

18/12/2024

Arsenal W

Bayern Munich W

3 2

(1) (1)

0.85 -0.75 0.95

0.79 2.75 0.84

B
T

VĐQG Nữ Đức

15/12/2024

Bayern Munich W

Turbine Potsdam W

2 0

(1) (0)

0.97 -4.25 0.82

0.85 4.5 0.90

B
X

Werder Bremen W

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Nữ Đức

12/02/2025

Bayer Leverkusen W

Werder Bremen W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Đức

08/02/2025

Werder Bremen W

RB Leipzig W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Đức

01/02/2025

Turbine Potsdam W

Werder Bremen W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Đức

14/12/2024

Werder Bremen W

Wolfsburg W

1 3

(1) (2)

0.87 +1.75 0.92

0.83 3.25 0.79

B
T

VĐQG Nữ Đức

08/12/2024

Werder Bremen W

Freiburg W

0 3

(0) (2)

1.00 -0.75 0.80

0.82 2.75 0.94

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 6

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 0

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất