VĐQG Nữ Đức - 10/11/2024 17:30
SVĐ: Ernst-Abbe-Sportfeld
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 3/4 0.77
0.86 2.25 0.75
- - -
- - -
5.25 3.60 1.55
1.00 10.5 0.80
- - -
- - -
1.00 1/4 0.80
-0.99 1.0 0.80
- - -
- - -
6.00 2.05 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
Michelle Ulbrich
Lara Schmidt
-
29’
Đang cập nhật
Hanna Németh
-
46’
Amira Arfaoui
Reena Wichmann
-
Nicole Woldmann
Noemi Gentile
64’ -
71’
Larissa Mühlhaus
Patrícia Pápai Emőke
-
72’
Đang cập nhật
Reena Wichmann
-
Anna Margraf
Anika Metzner
79’ -
83’
Tuana Keles
Maja Sternad
-
Lisa Gora
Anja Heuschkel
85’ -
90’
Reena Wichmann
Amira Dahl
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
46%
54%
2
3
15
10
366
418
12
7
3
3
0
5
Carl Zeiss Jena W Werder Bremen W
Carl Zeiss Jena W 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Florian Kastner
4-1-4-1 Werder Bremen W
Huấn luyện viên: Thomas Horsch
20
Luca Birkholz
10
Merza Julević
10
Merza Julević
10
Merza Julević
10
Merza Julević
31
Nelly Juckel
10
Merza Julević
10
Merza Julević
10
Merza Julević
10
Merza Julević
31
Nelly Juckel
9
Sophie Weidauer
7
Larissa Mühlhaus
7
Larissa Mühlhaus
7
Larissa Mühlhaus
10
Tuana Keles
10
Tuana Keles
10
Tuana Keles
10
Tuana Keles
5
Michelle Ulbrich
22
Rieke Dieckmann
22
Rieke Dieckmann
Carl Zeiss Jena W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Luca Birkholz Tiền vệ |
60 | 24 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Nelly Juckel Hậu vệ |
40 | 7 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
23 Josephine Bonsu Tiền vệ |
51 | 6 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Nicole Woldmann Tiền vệ |
33 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Merza Julević Tiền vệ |
50 | 3 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
16 Lisa Gora Hậu vệ |
57 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Fiona Gaißer Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
49 Jasmin Janning Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Toma Ihlenburg Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Gwendolyn Mummert Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Anna Margraf Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Werder Bremen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sophie Weidauer Tiền đạo |
30 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 Michelle Ulbrich Hậu vệ |
53 | 5 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
22 Rieke Dieckmann Tiền vệ |
49 | 4 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Larissa Mühlhaus Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Tuana Keles Tiền vệ |
42 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Hanna Németh Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Ricarda Walkling Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Caroline Siems Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Livia Peng Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Lara Schmidt Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
8 Amira Arfaoui Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Carl Zeiss Jena W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Noemi Gentile Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Anika Metzner Hậu vệ |
32 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
12 Sofie Lehmann Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Anja Heuschkel Hậu vệ |
55 | 3 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
28 Emily Reske Tiền đạo |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Hannah Eva Lehmann Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Laura Kiontke Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Werder Bremen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Patrícia Pápai Emőke Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
48 Diede Lemey Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Amira Dahl Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Maja Sternad Tiền đạo |
45 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Juliane Wirtz Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Reena Wichmann Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Carl Zeiss Jena W
Werder Bremen W
VĐQG Nữ Đức
Werder Bremen W
0 : 2
(0-1)
Carl Zeiss Jena W
VĐQG Nữ Đức
Carl Zeiss Jena W
1 : 1
(1-0)
Werder Bremen W
Carl Zeiss Jena W
Werder Bremen W
60% 40% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Carl Zeiss Jena W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Turbine Potsdam W Carl Zeiss Jena W |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.87 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Carl Zeiss Jena W Köln W |
2 2 (0) (2) |
1.02 +0.5 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
RB Leipzig W Carl Zeiss Jena W |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
07/10/2024 |
Bayer Leverkusen W Carl Zeiss Jena W |
1 0 (0) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.87 3.25 0.89 |
T
|
X
|
|
30/09/2024 |
Carl Zeiss Jena W SGS Essen W |
0 2 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Werder Bremen W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Werder Bremen W SGS Essen W |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Eintracht Frankfurt W Werder Bremen W |
0 1 (0) (0) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.81 3.25 0.81 |
T
|
X
|
|
12/10/2024 |
Werder Bremen W Bayer Leverkusen W |
1 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Hoffenheim W Werder Bremen W |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.71 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Werder Bremen W Bayern Munich W |
0 4 (0) (1) |
0.82 +2.5 0.97 |
0.91 3.5 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 17
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 14
13 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 29