VĐQG Nữ Đức - 14/12/2024 13:00
SVĐ: Weserstadion Platz 11
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1 3/4 0.92
0.83 3.25 0.79
- - -
- - -
8.00 6.00 1.25
0.80 10 1.00
- - -
- - -
0.82 3/4 0.97
0.78 1.25 0.93
- - -
- - -
7.50 2.75 1.66
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Rebecka Blomqvist
Lineth Beerensteyn
-
Đang cập nhật
Lara Schmidt
8’ -
9’
Lena Lattwein
Lineth Beerensteyn
-
15’
Đang cập nhật
Marina Hegering
-
Reena Wichmann
Maja Sternad
18’ -
46’
Marina Hegering
Caitlin Dijkstra
-
55’
Svenja Huth
Jule Brand
-
61’
Lynn Wilms
Joelle Wedemeyer
-
71’
Đang cập nhật
Sveindís Jane Jónsdóttir
-
72’
Jule Brand
Kathrin Hendrich
-
Sophie Weidauer
Amira Arfaoui
75’ -
83’
Janina Minge
Vivien Endemann
-
90’
Đang cập nhật
Merle Frohms
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
38%
62%
4
3
3
7
340
565
11
17
4
7
2
0
Werder Bremen W Wolfsburg W
Werder Bremen W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Thomas Horsch
4-2-3-1 Wolfsburg W
Huấn luyện viên: Tommy Stroot
9
Sophie Weidauer
19
Saskia Matheis
19
Saskia Matheis
19
Saskia Matheis
19
Saskia Matheis
22
Rieke Dieckmann
22
Rieke Dieckmann
6
Reena Wichmann
6
Reena Wichmann
6
Reena Wichmann
5
Michelle Ulbrich
11
Alexandra Popp
2
Lynn Wilms
2
Lynn Wilms
2
Lynn Wilms
2
Lynn Wilms
2
Lynn Wilms
2
Lynn Wilms
2
Lynn Wilms
2
Lynn Wilms
9
Lineth Beerensteyn
9
Lineth Beerensteyn
Werder Bremen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sophie Weidauer Tiền vệ |
34 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Michelle Ulbrich Hậu vệ |
57 | 5 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
22 Rieke Dieckmann Tiền vệ |
52 | 4 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Reena Wichmann Tiền vệ |
34 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Saskia Matheis Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Larissa Mühlhaus Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Tuana Keles Tiền vệ |
46 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Hanna Németh Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Caroline Siems Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Livia Peng Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Lara Schmidt Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Wolfsburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alexandra Popp Tiền đạo |
40 | 12 | 12 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Jule Brand Tiền vệ |
41 | 5 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Lineth Beerensteyn Tiền vệ |
19 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Lena Lattwein Tiền vệ |
32 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Lynn Wilms Hậu vệ |
41 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Marina Hegering Hậu vệ |
36 | 2 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
10 Svenja Huth Tiền vệ |
41 | 1 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Janina Minge Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Sarai Linder Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Rebecka Blomqvist Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Merle Frohms Thủ môn |
36 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Werder Bremen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Amira Dahl Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Amira Arfaoui Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Lena Dahms Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ricarda Walkling Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Maria Penner Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Patrícia Pápai Emőke Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Amani Mahmoud Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Maja Sternad Tiền đạo |
48 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
48 Diede Lemey Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Wolfsburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Chantal Hagel Tiền vệ |
43 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Vivien Endemann Tiền đạo |
42 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Nuria Rábano Hậu vệ |
42 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Caitlin Dijkstra Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Justine Kielland Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Sveindís Jane Jónsdóttir Tiền đạo |
27 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Anneke Borbe Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Joelle Wedemeyer Hậu vệ |
39 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Kathrin Hendrich Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Werder Bremen W
Wolfsburg W
VĐQG Nữ Đức
Wolfsburg W
3 : 3
(1-2)
Werder Bremen W
VĐQG Nữ Đức
Werder Bremen W
0 : 3
(0-1)
Wolfsburg W
VĐQG Nữ Đức
Wolfsburg W
1 : 0
(0-0)
Werder Bremen W
Cúp Nữ Đức
Wolfsburg W
5 : 0
(3-0)
Werder Bremen W
VĐQG Nữ Đức
Wolfsburg W
8 : 0
(3-0)
Werder Bremen W
Werder Bremen W
Wolfsburg W
20% 0% 80%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Werder Bremen W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Werder Bremen W Freiburg W |
0 3 (0) (2) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.82 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Fortuna Köln W Werder Bremen W |
0 3 (0) (1) |
0.85 +3.5 0.95 |
- - - |
B
|
||
18/11/2024 |
Köln W Werder Bremen W |
1 4 (0) (1) |
0.86 +0.25 0.88 |
0.82 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Carl Zeiss Jena W Werder Bremen W |
0 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.86 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Werder Bremen W SGS Essen W |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Wolfsburg W
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Wolfsburg W Roma W |
6 1 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.91 |
0.89 3.25 0.91 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Bayer Leverkusen W Wolfsburg W |
1 0 (0) (0) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.90 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Mainz 05 W Wolfsburg W |
1 4 (1) (0) |
0.87 +4.5 0.86 |
- - - |
B
|
||
20/11/2024 |
Wolfsburg W Galatasaray W |
5 0 (3) (0) |
0.85 -5.25 0.95 |
0.85 5.5 0.85 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Wolfsburg W Turbine Potsdam W |
3 1 (2) (0) |
0.90 -4.25 0.84 |
0.86 5.0 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11