GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Đức - 02/11/2024 11:00

SVĐ: Weserstadion Platz 11

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 0.95

0.95 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.60 3.50

0.90 10 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

0.86 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.20 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Ricarda Walkling

    39’
  • Ricarda Walkling

    Amani Mahmoud

    46’
  • 66’

    Jacqueline Meissner

    Jette Ter Horst

  • Rieke Dieckmann

    Hanna Németh

    68’
  • E. Papai

    Amani Mahmoud

    69’
  • 75’

    Paulina Platner

    Anja Pfluger

  • 80’

    Đang cập nhật

    Julie Terlinden

  • Đang cập nhật

    Lara Schmidt

    83’
  • 85’

    Julie Terlinden

    Julia Debitzki

  • Đang cập nhật

    Michelle Ulbrich

    86’
  • 87’

    Đang cập nhật

    Jette Ter Horst

  • Juliane Wirtz

    Maja Sternad

    88’
  • Caroline Siems

    Amira Dahl

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Weserstadion Platz 11

  • Trọng tài chính:

    S. Menzel

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Thomas Horsch

  • Ngày sinh:

    30-10-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    91 (T:29, H:18, B:44)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Markus Högner

  • Ngày sinh:

    26-04-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    113 (T:37, H:21, B:55)

3

Phạt góc

5

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

6

Cứu thua

1

19

Phạm lỗi

10

374

Tổng số đường chuyền

322

5

Dứt điểm

16

2

Dứt điểm trúng đích

6

3

Việt vị

0

Werder Bremen W SGS Essen W

Đội hình

Werder Bremen W 3-5-2

Huấn luyện viên: Thomas Horsch

Werder Bremen W VS SGS Essen W

3-5-2 SGS Essen W

Huấn luyện viên: Markus Högner

9

Sophie Weidauer

6

Reena Wichmann

6

Reena Wichmann

6

Reena Wichmann

28

Juliane Wirtz

28

Juliane Wirtz

28

Juliane Wirtz

28

Juliane Wirtz

28

Juliane Wirtz

22

Rieke Dieckmann

22

Rieke Dieckmann

9

Ramona Maier

7

Lilli Purtscheller

7

Lilli Purtscheller

7

Lilli Purtscheller

7

Lilli Purtscheller

11

Laureta Elmazi

11

Laureta Elmazi

19

Beke Sterner

19

Beke Sterner

19

Beke Sterner

10

Natasha Kowalski

Đội hình xuất phát

Werder Bremen W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Sophie Weidauer Tiền đạo

29 9 2 5 0 Tiền đạo

5

Michelle Ulbrich Hậu vệ

52 5 1 9 0 Hậu vệ

22

Rieke Dieckmann Tiền vệ

48 4 1 7 0 Tiền vệ

6

Reena Wichmann Tiền vệ

29 3 1 1 0 Tiền vệ

7

Larissa Mühlhaus Tiền đạo

7 2 0 0 0 Tiền đạo

28

Juliane Wirtz Hậu vệ

29 1 0 6 0 Hậu vệ

13

Ricarda Walkling Tiền vệ

45 1 0 1 0 Tiền vệ

21

Caroline Siems Tiền vệ

7 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Livia Peng Thủ môn

30 0 0 1 0 Thủ môn

24

Lara Schmidt Hậu vệ

6 0 0 3 1 Hậu vệ

8

Amira Arfaoui Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

SGS Essen W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ramona Maier Tiền đạo

52 15 4 8 0 Tiền đạo

10

Natasha Kowalski Tiền vệ

54 14 12 1 0 Tiền vệ

11

Laureta Elmazi Tiền vệ

50 8 0 4 0 Tiền vệ

19

Beke Sterner Hậu vệ

53 5 5 4 0 Hậu vệ

7

Lilli Purtscheller Tiền vệ

32 4 1 6 0 Tiền vệ

15

Laura Pucks Hậu vệ

45 1 1 2 0 Hậu vệ

16

Jacqueline Meissner Hậu vệ

44 1 0 3 1 Hậu vệ

25

Paulina Platner Tiền vệ

4 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Sophia Winkler Thủ môn

49 0 0 2 1 Thủ môn

8

Vanessa Fürst Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Julie Terlinden Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Werder Bremen W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Hanna Németh Hậu vệ

52 1 0 3 0 Hậu vệ

17

Amira Dahl Tiền vệ

10 1 0 1 0 Tiền vệ

16

Patrícia Pápai Emőke Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

48

Diede Lemey Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

10

Tuana Keles Tiền đạo

41 1 3 6 0 Tiền đạo

11

Maja Sternad Tiền đạo

44 3 2 3 0 Tiền đạo

37

Lena Dahms Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

SGS Essen W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Kim Sindermann Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

27

Aline Allmann Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

29

Annika Enderle Tiền đạo

31 1 0 0 0 Tiền đạo

6

Jette Ter Horst Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Anja Pfluger Tiền vệ

52 0 2 7 0 Tiền vệ

23

Julia Debitzki Tiền vệ

46 2 1 0 0 Tiền vệ

20

Leonie Köpp Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Werder Bremen W

SGS Essen W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Werder Bremen W: 1T - 3H - 1B) (SGS Essen W: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/03/2024

VĐQG Nữ Đức

Werder Bremen W

0 : 0

(0-0)

SGS Essen W

21/10/2023

VĐQG Nữ Đức

SGS Essen W

1 : 1

(0-0)

Werder Bremen W

14/05/2023

VĐQG Nữ Đức

Werder Bremen W

3 : 2

(1-1)

SGS Essen W

04/12/2022

VĐQG Nữ Đức

SGS Essen W

0 : 0

(0-0)

Werder Bremen W

19/11/2022

Cúp Nữ Đức

SGS Essen W

1 : 0

(0-0)

Werder Bremen W

Phong độ gần nhất

Werder Bremen W

Phong độ

SGS Essen W

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.4
TB bàn thắng
1.2
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Werder Bremen W

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

19/10/2024

Eintracht Frankfurt W

Werder Bremen W

0 1

(0) (0)

0.92 -1.75 0.87

0.81 3.25 0.81

T
X

VĐQG Nữ Đức

12/10/2024

Werder Bremen W

Bayer Leverkusen W

1 1

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.91 2.5 0.91

T
X

VĐQG Nữ Đức

06/10/2024

Hoffenheim W

Werder Bremen W

1 0

(1) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.71 3.0 0.80

B
X

VĐQG Nữ Đức

29/09/2024

Werder Bremen W

Bayern Munich W

0 4

(0) (1)

0.82 +2.5 0.97

0.91 3.5 0.83

B
T

VĐQG Nữ Đức

20/09/2024

RB Leipzig W

Werder Bremen W

2 0

(1) (0)

0.87 +0.25 0.92

0.92 3.0 0.90

B
X

SGS Essen W

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

20/10/2024

SGS Essen W

Wolfsburg W

0 2

(0) (1)

0.95 +1.75 0.85

0.85 3.25 0.91

B
X

VĐQG Nữ Đức

11/10/2024

Turbine Potsdam W

SGS Essen W

0 3

(0) (2)

1.00 +1.0 0.80

0.85 2.5 0.84

T
T

VĐQG Nữ Đức

06/10/2024

SGS Essen W

Eintracht Frankfurt W

1 3

(1) (0)

0.85 +1.25 0.95

0.79 2.75 1.03

B
T

VĐQG Nữ Đức

30/09/2024

Carl Zeiss Jena W

SGS Essen W

0 2

(0) (0)

1.00 +0.75 0.80

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Nữ Đức

21/09/2024

SGS Essen W

Bayer Leverkusen W

0 2

(0) (0)

0.90 +0 0.90

0.76 2.25 0.89

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 9

3 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 19

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 4

10 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 5

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 13

13 Thẻ vàng đội 18

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

32 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất