- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Freiburg W Köln W
Freiburg W 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Köln W
Huấn luyện viên:
28
Cora Zicai
20
Leela Egli
20
Leela Egli
20
Leela Egli
20
Leela Egli
21
Samantha Steuerwald
21
Samantha Steuerwald
9
Shekiera Martinez
9
Shekiera Martinez
9
Shekiera Martinez
2
Lisa Karl
19
Dóra Zeller
29
Vanessa Leimenstoll
29
Vanessa Leimenstoll
29
Vanessa Leimenstoll
29
Vanessa Leimenstoll
28
Janina Hechler
28
Janina Hechler
28
Janina Hechler
28
Janina Hechler
28
Janina Hechler
28
Janina Hechler
Freiburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Cora Zicai Tiền vệ |
51 | 9 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Lisa Karl Hậu vệ |
58 | 5 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Samantha Steuerwald Hậu vệ |
57 | 5 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 Shekiera Martinez Tiền đạo |
13 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Leela Egli Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Selina Vobian Tiền vệ |
39 | 1 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Meret Felde Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Annie Karich Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Greta Stegemann Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
12 Rafaela Borggräfe Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Julia Stierli Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Köln W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Dóra Zeller Tiền đạo |
34 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Adriana Achcińska Tiền vệ |
31 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Anna Gerhardt Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
28 Janina Hechler Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Vanessa Leimenstoll Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Laura Feiersinger Tiền vệ |
12 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Paula Hoppe Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Laura Donhauser Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Lotta Cordes Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Taylor Ziemer Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Alena Bienz Tiền đạo |
51 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Freiburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Alicia-Sophie Gudorf Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Tessa Blumenberg Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Eileen Campbell Tiền đạo |
25 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Julia Kassen Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Alina Axtmann Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Miray Cin Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Annabel Schasching Tiền vệ |
46 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Köln W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Lilith Schmidt Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Josefine Osigus Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Carolin Elsen Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Julia Schiffarth Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Martyna Wiankowska Tiền vệ |
29 | 5 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
14 Carlotta Imping Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Amelie Bohnen Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Nicole Billa Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Laura Vogt Tiền vệ |
46 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
Freiburg W
Köln W
VĐQG Nữ Đức
Köln W
0 : 2
(0-1)
Freiburg W
VĐQG Nữ Đức
Köln W
2 : 0
(0-0)
Freiburg W
VĐQG Nữ Đức
Freiburg W
3 : 3
(2-1)
Köln W
VĐQG Nữ Đức
Freiburg W
1 : 3
(0-2)
Köln W
VĐQG Nữ Đức
Köln W
0 : 0
(0-0)
Freiburg W
Freiburg W
Köln W
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Freiburg W
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 |
Carl Zeiss Jena W Freiburg W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Freiburg W Hoffenheim W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Freiburg W Bayer Leverkusen W |
2 3 (1) (2) |
- - - |
0.86 3.0 0.80 |
T
|
||
14/12/2024 |
Bayer Leverkusen W Freiburg W |
2 0 (1) (0) |
0.84 -1 0.90 |
0.74 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Werder Bremen W Freiburg W |
0 3 (0) (2) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.82 2.75 0.94 |
T
|
T
|
Köln W
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Köln W Wolfsburg W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
SGS Essen W Köln W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/12/2024 |
Köln W RB Leipzig W |
1 3 (0) (1) |
0.88 +0.25 0.84 |
0.79 2.75 0.83 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Turbine Potsdam W Köln W |
0 1 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.89 2.75 0.73 |
H
|
X
|
|
18/11/2024 |
Köln W Werder Bremen W |
1 4 (0) (1) |
0.86 +0.25 0.88 |
0.82 2.5 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 7
0 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 14