VĐQG Nữ Đức - 15/11/2024 17:30
SVĐ: Dreisamstadion
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 3/4 0.82
0.76 2.5 0.94
- - -
- - -
2.20 3.50 2.70
0.92 10 0.88
- - -
- - -
0.70 0 0.98
0.76 1.0 -0.98
- - -
- - -
2.87 2.20 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Greta Stegemann
31’ -
Đang cập nhật
Meret Felde
33’ -
46’
Paulina Platner
Laureta Elmazi
-
Cora Zicai
Tessa Blumenberg
61’ -
Annabel Schasching
Nicole Ojukwu
76’ -
Lisa Karl
Tessa Blumenberg
78’ -
84’
Laura Pucks
Julie Terlinden
-
Đang cập nhật
Tessa Blumenberg
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
60%
40%
4
5
7
5
494
322
15
11
6
4
2
3
Freiburg W SGS Essen W
Freiburg W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Theresa Merk
4-2-3-1 SGS Essen W
Huấn luyện viên: Markus Högner
28
Cora Zicai
19
Annabel Schasching
19
Annabel Schasching
19
Annabel Schasching
19
Annabel Schasching
21
Samantha Steuerwald
21
Samantha Steuerwald
10
Eileen Campbell
10
Eileen Campbell
10
Eileen Campbell
2
Lisa Karl
9
Ramona Maier
7
Lilli Purtscheller
7
Lilli Purtscheller
7
Lilli Purtscheller
7
Lilli Purtscheller
17
Annalena Rieke
17
Annalena Rieke
19
Beke Sterner
19
Beke Sterner
19
Beke Sterner
10
Natasha Kowalski
Freiburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Cora Zicai Tiền vệ |
47 | 9 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Lisa Karl Hậu vệ |
53 | 5 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Samantha Steuerwald Hậu vệ |
52 | 5 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
10 Eileen Campbell Tiền vệ |
21 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Annabel Schasching Tiền vệ |
41 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Shekiera Martinez Tiền đạo |
8 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Selina Vobian Tiền vệ |
34 | 1 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Meret Felde Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Greta Stegemann Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
12 Rafaela Borggräfe Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Julia Stierli Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
SGS Essen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ramona Maier Tiền vệ |
54 | 15 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Natasha Kowalski Tiền vệ |
56 | 14 | 12 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Annalena Rieke Tiền vệ |
50 | 9 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 Beke Sterner Hậu vệ |
55 | 5 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Lilli Purtscheller Tiền vệ |
34 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Lena Ostermeier Hậu vệ |
49 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Laura Pucks Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Jacqueline Meissner Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
25 Paulina Platner Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Sophia Winkler Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
8 Vanessa Fürst Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Freiburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Nia Szenk Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Miray Cin Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lena Nuding Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Alicia-Sophie Gudorf Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Tessa Blumenberg Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Annie Karich Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Nicole Ojukwu Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Leela Egli Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Julia Kassen Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
SGS Essen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Jette Ter Horst Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Kim Sindermann Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Laureta Elmazi Tiền đạo |
52 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Aline Allmann Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Paula Flach Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Anja Pfluger Tiền vệ |
54 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Julie Terlinden Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Kassandra Potsi Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Freiburg W
SGS Essen W
VĐQG Nữ Đức
Freiburg W
0 : 1
(0-0)
SGS Essen W
VĐQG Nữ Đức
SGS Essen W
0 : 1
(0-1)
Freiburg W
VĐQG Nữ Đức
SGS Essen W
2 : 1
(0-0)
Freiburg W
VĐQG Nữ Đức
Freiburg W
5 : 2
(5-0)
SGS Essen W
VĐQG Nữ Đức
Freiburg W
3 : 0
(2-0)
SGS Essen W
Freiburg W
SGS Essen W
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Freiburg W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Freiburg W Bayern Munich W |
2 2 (2) (0) |
0.85 +2.5 0.95 |
0.82 3.75 0.79 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Wolfsburg W Freiburg W |
3 0 (2) (0) |
0.86 -2.5 0.88 |
0.84 4.25 0.74 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Freiburg W RB Leipzig W |
4 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
14/10/2024 |
Eintracht Frankfurt W Freiburg W |
6 0 (1) (0) |
0.55 -1.75 1.15 |
0.63 3.25 1.02 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Freiburg W Turbine Potsdam W |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
T
|
T
|
SGS Essen W
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2024 |
SGS Essen W RB Leipzig W |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.5 0.90 |
0.90 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Werder Bremen W SGS Essen W |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
SGS Essen W Wolfsburg W |
0 2 (0) (1) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.85 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
11/10/2024 |
Turbine Potsdam W SGS Essen W |
0 3 (0) (2) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.85 2.5 0.84 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
SGS Essen W Eintracht Frankfurt W |
1 3 (1) (0) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.79 2.75 1.03 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 17
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 6
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 23