GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Đức - 15/11/2024 17:30

SVĐ: Dreisamstadion

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.82

0.76 2.5 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.50 2.70

0.92 10 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 0 0.98

0.76 1.0 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.20 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Greta Stegemann

    31’
  • Đang cập nhật

    Meret Felde

    33’
  • 46’

    Paulina Platner

    Laureta Elmazi

  • Cora Zicai

    Tessa Blumenberg

    61’
  • Annabel Schasching

    Nicole Ojukwu

    76’
  • Lisa Karl

    Tessa Blumenberg

    78’
  • 84’

    Laura Pucks

    Julie Terlinden

  • Đang cập nhật

    Tessa Blumenberg

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 15/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Dreisamstadion

  • Trọng tài chính:

    F. Michel

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Theresa Merk

  • Ngày sinh:

    25-10-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    65 (T:25, H:11, B:29)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Markus Högner

  • Ngày sinh:

    26-04-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    113 (T:37, H:21, B:55)

5

Phạt góc

5

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

4

Cứu thua

5

7

Phạm lỗi

5

494

Tổng số đường chuyền

322

15

Dứt điểm

11

6

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

3

Freiburg W SGS Essen W

Đội hình

Freiburg W 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Theresa Merk

Freiburg W VS SGS Essen W

4-2-3-1 SGS Essen W

Huấn luyện viên: Markus Högner

28

Cora Zicai

19

Annabel Schasching

19

Annabel Schasching

19

Annabel Schasching

19

Annabel Schasching

21

Samantha Steuerwald

21

Samantha Steuerwald

10

Eileen Campbell

10

Eileen Campbell

10

Eileen Campbell

2

Lisa Karl

9

Ramona Maier

7

Lilli Purtscheller

7

Lilli Purtscheller

7

Lilli Purtscheller

7

Lilli Purtscheller

17

Annalena Rieke

17

Annalena Rieke

19

Beke Sterner

19

Beke Sterner

19

Beke Sterner

10

Natasha Kowalski

Đội hình xuất phát

Freiburg W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Cora Zicai Tiền vệ

47 9 4 3 0 Tiền vệ

2

Lisa Karl Hậu vệ

53 5 2 5 0 Hậu vệ

21

Samantha Steuerwald Hậu vệ

52 5 0 8 0 Hậu vệ

10

Eileen Campbell Tiền vệ

21 4 4 2 0 Tiền vệ

19

Annabel Schasching Tiền vệ

41 4 2 5 0 Tiền vệ

9

Shekiera Martinez Tiền đạo

8 3 1 1 0 Tiền đạo

8

Selina Vobian Tiền vệ

34 1 7 2 0 Tiền vệ

4

Meret Felde Tiền vệ

23 1 0 7 0 Tiền vệ

16

Greta Stegemann Hậu vệ

48 0 1 10 0 Hậu vệ

12

Rafaela Borggräfe Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

5

Julia Stierli Hậu vệ

6 0 0 0 1 Hậu vệ

SGS Essen W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ramona Maier Tiền vệ

54 15 4 8 0 Tiền vệ

10

Natasha Kowalski Tiền vệ

56 14 12 1 0 Tiền vệ

17

Annalena Rieke Tiền vệ

50 9 0 10 0 Tiền vệ

19

Beke Sterner Hậu vệ

55 5 5 4 0 Hậu vệ

7

Lilli Purtscheller Tiền vệ

34 4 1 6 0 Tiền vệ

18

Lena Ostermeier Hậu vệ

49 1 3 5 0 Hậu vệ

15

Laura Pucks Hậu vệ

47 1 1 2 0 Hậu vệ

16

Jacqueline Meissner Hậu vệ

46 1 0 3 1 Hậu vệ

25

Paulina Platner Tiền vệ

6 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Sophia Winkler Thủ môn

51 0 0 2 1 Thủ môn

8

Vanessa Fürst Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Freiburg W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Nia Szenk Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Miray Cin Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Lena Nuding Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

26

Alicia-Sophie Gudorf Tiền vệ

31 0 1 3 0 Tiền vệ

7

Tessa Blumenberg Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

6

Annie Karich Tiền vệ

20 0 2 3 0 Tiền vệ

27

Nicole Ojukwu Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Leela Egli Tiền đạo

12 2 0 0 0 Tiền đạo

29

Julia Kassen Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

SGS Essen W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Jette Ter Horst Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

31

Kim Sindermann Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

11

Laureta Elmazi Tiền đạo

52 8 0 4 0 Tiền đạo

27

Aline Allmann Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

5

Paula Flach Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Anja Pfluger Tiền vệ

54 0 2 7 0 Tiền vệ

2

Julie Terlinden Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

28

Kassandra Potsi Tiền đạo

16 0 1 2 0 Tiền đạo

Freiburg W

SGS Essen W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Freiburg W: 3T - 0H - 2B) (SGS Essen W: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/05/2024

VĐQG Nữ Đức

Freiburg W

0 : 1

(0-0)

SGS Essen W

09/12/2023

VĐQG Nữ Đức

SGS Essen W

0 : 1

(0-1)

Freiburg W

12/03/2023

VĐQG Nữ Đức

SGS Essen W

2 : 1

(0-0)

Freiburg W

02/10/2022

VĐQG Nữ Đức

Freiburg W

5 : 2

(5-0)

SGS Essen W

08/05/2022

VĐQG Nữ Đức

Freiburg W

3 : 0

(2-0)

SGS Essen W

Phong độ gần nhất

Freiburg W

Phong độ

SGS Essen W

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.8
TB bàn thắng
0.8
2.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Freiburg W

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

08/11/2024

Freiburg W

Bayern Munich W

2 2

(2) (0)

0.85 +2.5 0.95

0.82 3.75 0.79

T
T

VĐQG Nữ Đức

03/11/2024

Wolfsburg W

Freiburg W

3 0

(2) (0)

0.86 -2.5 0.88

0.84 4.25 0.74

B
X

VĐQG Nữ Đức

20/10/2024

Freiburg W

RB Leipzig W

4 1

(1) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.72 2.5 1.07

T
T

VĐQG Nữ Đức

14/10/2024

Eintracht Frankfurt W

Freiburg W

6 0

(1) (0)

0.55 -1.75 1.15

0.63 3.25 1.02

B
T

VĐQG Nữ Đức

05/10/2024

Freiburg W

Turbine Potsdam W

3 0

(2) (0)

- - -

- - -

T
T

SGS Essen W

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

11/11/2024

SGS Essen W

RB Leipzig W

0 0

(0) (0)

0.86 -0.5 0.90

0.90 3.0 0.92

B
X

VĐQG Nữ Đức

02/11/2024

Werder Bremen W

SGS Essen W

1 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.95 2.5 0.85

B
X

VĐQG Nữ Đức

20/10/2024

SGS Essen W

Wolfsburg W

0 2

(0) (1)

0.95 +1.75 0.85

0.85 3.25 0.91

B
X

VĐQG Nữ Đức

11/10/2024

Turbine Potsdam W

SGS Essen W

0 3

(0) (2)

1.00 +1.0 0.80

0.85 2.5 0.84

T
T

VĐQG Nữ Đức

06/10/2024

SGS Essen W

Eintracht Frankfurt W

1 3

(1) (0)

0.85 +1.25 0.95

0.79 2.75 1.03

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 17

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 6

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 11

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất