VĐQG Nữ Đức - 08/11/2024 17:30
SVĐ: Dreisamstadion
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 2 1/2 0.95
0.82 3.75 0.79
- - -
- - -
15.00 8.50 1.11
0.91 9.5 0.80
- - -
- - -
0.95 1 0.85
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
11.00 3.20 1.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Lisa Karl
16’ -
Shekiera Martinez
Cora Zicai
31’ -
Meret Felde
Nicole Ojukwu
46’ -
51’
Giulia Gwinn
Alara Şehitler
-
58’
Linda Dallmann
Lea Schüller
-
71’
Alara Şehitler
Julia Zigiotti Olme
-
Đang cập nhật
Selina Vobian
72’ -
Selina Vobian
Tessa Blumenberg
73’ -
82’
Lea Schüller
Weronika Zawistowska
-
Shekiera Martinez
Samantha Steuerwald
83’ -
90’
Glódís Perla Viggósdóttir
Weronika Zawistowska
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
40%
60%
7
3
7
13
364
561
10
17
5
9
0
4
Freiburg W Bayern Munich W
Freiburg W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Theresa Merk
4-2-3-1 Bayern Munich W
Huấn luyện viên: Alexander Straus
28
Cora Zicai
9
Shekiera Martinez
9
Shekiera Martinez
9
Shekiera Martinez
9
Shekiera Martinez
10
Eileen Campbell
10
Eileen Campbell
19
Annabel Schasching
19
Annabel Schasching
19
Annabel Schasching
2
Lisa Karl
21
Pernille Harder
5
Magdalena Eriksson
5
Magdalena Eriksson
5
Magdalena Eriksson
5
Magdalena Eriksson
5
Magdalena Eriksson
5
Magdalena Eriksson
5
Magdalena Eriksson
5
Magdalena Eriksson
10
Linda Dallmann
10
Linda Dallmann
Freiburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Cora Zicai Tiền vệ |
46 | 9 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Lisa Karl Hậu vệ |
52 | 5 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Eileen Campbell Tiền vệ |
20 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Annabel Schasching Tiền vệ |
40 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Shekiera Martinez Tiền đạo |
7 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Selina Vobian Tiền vệ |
33 | 1 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Meret Felde Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Annie Karich Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Alicia-Sophie Gudorf Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Rafaela Borggräfe Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Julia Stierli Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Bayern Munich W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Pernille Harder Tiền đạo |
28 | 13 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Georgia Stanway Tiền vệ |
37 | 11 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Linda Dallmann Tiền vệ |
37 | 8 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Klara Bühl Tiền vệ |
35 | 6 | 16 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Magdalena Eriksson Hậu vệ |
24 | 5 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Giulia Gwinn Hậu vệ |
38 | 4 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Glódís Perla Viggósdóttir Hậu vệ |
37 | 1 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
30 Carolin Simon Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Sarah Zadrazil Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Alara Şehitler Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Maria Luisa Grohs Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Freiburg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Miray Cin Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Leela Egli Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Lena Nuding Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Greta Stegemann Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
7 Tessa Blumenberg Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Samantha Steuerwald Hậu vệ |
51 | 5 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
27 Nicole Ojukwu Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Julia Kassen Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Nia Szenk Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bayern Munich W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Ana Guzman Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Samantha Kerr Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Linda Sembrant Hậu vệ |
21 | 3 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
11 Lea Schüller Tiền đạo |
37 | 17 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Weronika Zawistowska Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Ena Mahmutovic Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Magou Doucoure Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Julia Zigiotti Olme Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Tuva Hansen Hậu vệ |
37 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Freiburg W
Bayern Munich W
VĐQG Nữ Đức
Bayern Munich W
4 : 0
(2-0)
Freiburg W
VĐQG Nữ Đức
Freiburg W
2 : 2
(1-1)
Bayern Munich W
VĐQG Nữ Đức
Bayern Munich W
8 : 2
(6-0)
Freiburg W
VĐQG Nữ Đức
Freiburg W
0 : 3
(0-1)
Bayern Munich W
VĐQG Nữ Đức
Freiburg W
0 : 3
(0-1)
Bayern Munich W
Freiburg W
Bayern Munich W
40% 0% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Freiburg W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Wolfsburg W Freiburg W |
3 0 (2) (0) |
0.86 -2.5 0.88 |
0.84 4.25 0.74 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Freiburg W RB Leipzig W |
4 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
14/10/2024 |
Eintracht Frankfurt W Freiburg W |
6 0 (1) (0) |
0.55 -1.75 1.15 |
0.63 3.25 1.02 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Freiburg W Turbine Potsdam W |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Köln W Freiburg W |
0 2 (0) (1) |
0.84 +0 0.86 |
0.75 3.0 0.83 |
T
|
X
|
Bayern Munich W
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Bayern Munich W Eintracht Frankfurt W |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.89 |
0.79 3.0 0.79 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Bayer Leverkusen W Bayern Munich W |
2 3 (1) (0) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.92 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
16/10/2024 |
Juventus W Bayern Munich W |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
Wolfsburg W Bayern Munich W |
2 0 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.73 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
09/10/2024 |
Bayern Munich W Arsenal W |
5 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 2
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 11
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13