C1 Châu Âu (Nữ) - 18/12/2024 20:00
SVĐ: Meadow Park
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 0.95
0.79 2.75 0.84
- - -
- - -
1.61 3.90 4.75
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
-0.95 1.25 0.77
- - -
- - -
2.10 2.30 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Kyra Cooney-Cross
Glódís Perla Viggósdóttir
7’ -
39’
Đang cập nhật
Magdalena Eriksson
-
58’
Giulia Gwinn
Magdalena Eriksson
-
Katie McCabe
Alessia Russo
59’ -
Kim Little
Bethany Mead
60’ -
68’
Đang cập nhật
Georgia Stanway
-
70’
Linda Dallmann
Sydney Lohmann
-
Đang cập nhật
Caitlin Foord
74’ -
77’
Jovana Damnjanović
Lea Schüller
-
Caitlin Foord
Lina Hurtig
78’ -
82’
Klara Bühl
Linda Sembrant
-
Đang cập nhật
Mariona Caldentey
86’ -
Kyra Cooney-Cross
Rosa Kafaji
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
48%
52%
3
0
10
9
409
435
7
8
2
6
1
2
Arsenal W Bayern Munich W
Arsenal W 4-3-3
Huấn luyện viên: Renee Slegers
4-3-3 Bayern Munich W
Huấn luyện viên: Alexander Straus
25
Stina Blackstenius
10
Kim Little
10
Kim Little
10
Kim Little
10
Kim Little
11
Katie McCabe
11
Katie McCabe
11
Katie McCabe
11
Katie McCabe
11
Katie McCabe
11
Katie McCabe
21
Pernille Harder
17
Klara Bühl
17
Klara Bühl
17
Klara Bühl
17
Klara Bühl
9
Jovana Damnjanović
9
Jovana Damnjanović
10
Linda Dallmann
10
Linda Dallmann
10
Linda Dallmann
31
Georgia Stanway
Arsenal W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Stina Blackstenius Tiền đạo |
47 | 17 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Alessia Russo Tiền vệ |
50 | 16 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Caitlin Foord Tiền vệ |
50 | 10 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Katie McCabe Hậu vệ |
49 | 3 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
10 Kim Little Tiền vệ |
40 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Stephanie Catley Hậu vệ |
43 | 1 | 5 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Mariona Caldentey Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Emily Fox Hậu vệ |
33 | 0 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Kyra Cooney-Cross Tiền vệ |
48 | 0 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Leah Williamson Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Daphne van Domselaar Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bayern Munich W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Pernille Harder Tiền vệ |
36 | 13 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Georgia Stanway Tiền vệ |
45 | 11 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Jovana Damnjanović Tiền vệ |
42 | 11 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Linda Dallmann Tiền vệ |
44 | 8 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Klara Bühl Tiền vệ |
43 | 6 | 16 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Magdalena Eriksson Hậu vệ |
32 | 5 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Giulia Gwinn Hậu vệ |
46 | 4 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Glódís Perla Viggósdóttir Hậu vệ |
45 | 1 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
25 Sarah Zadrazil Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Tuva Hansen Hậu vệ |
45 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Ena Mahmutovic Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Arsenal W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
56 Freya Godfrey Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Bethany Mead Tiền vệ |
47 | 10 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Lotte Wubben-Moy Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Rosa Kafaji Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Naomi Williams Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Kathrine Kühl Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
62 Katie Reid Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Laura Wienroither Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Lina Hurtig Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Frida Maanum Tiền vệ |
49 | 11 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Manuela Zinsberger Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Laia Codina Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Bayern Munich W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Weronika Zawistowska Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Lea Schüller Tiền đạo |
44 | 17 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Anna Wellmann Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Carolin Simon Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Franziska Kett Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Sydney Lohmann Tiền vệ |
39 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Julia Zigiotti Olme Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Veronika Litzlfelder Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Linda Sembrant Hậu vệ |
29 | 3 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
26 Samantha Kerr Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Luzie Zähringer Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Alara Şehitler Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Arsenal W
Bayern Munich W
C1 Châu Âu (Nữ)
Bayern Munich W
5 : 2
(1-1)
Arsenal W
C1 Châu Âu (Nữ)
Arsenal W
2 : 0
(2-0)
Bayern Munich W
C1 Châu Âu (Nữ)
Bayern Munich W
1 : 0
(1-0)
Arsenal W
Arsenal W
Bayern Munich W
0% 0% 100%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Arsenal W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Liverpool W Arsenal W |
0 1 (0) (1) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.87 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Vålerenga W Arsenal W |
1 3 (0) (2) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.91 3.25 0.91 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Arsenal W Aston Villa W |
4 0 (2) (0) |
0.80 -1.75 1.00 |
0.72 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
21/11/2024 |
Arsenal W Juventus W |
1 0 (0) (0) |
1.00 -2.25 0.80 |
0.91 3.75 0.89 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Tottenham W Arsenal W |
0 3 (0) (2) |
1.00 +1.5 0.80 |
0.91 3.0 0.89 |
T
|
H
|
Bayern Munich W
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Bayern Munich W Turbine Potsdam W |
2 0 (1) (0) |
0.97 -4.25 0.82 |
0.85 4.5 0.90 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Bayern Munich W Juventus W |
4 0 (1) (0) |
0.97 -2.0 0.82 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
SGS Essen W Bayern Munich W |
0 2 (0) (1) |
0.88 +2 0.86 |
0.93 3.25 0.83 |
H
|
X
|
|
24/11/2024 |
Freiburg W Bayern Munich W |
1 2 (0) (1) |
0.84 +2 0.88 |
0.80 3.25 0.81 |
B
|
X
|
|
21/11/2024 |
Vålerenga W Bayern Munich W |
1 1 (0) (0) |
0.97 +1.75 0.82 |
0.78 3.25 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 2
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13