GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Arsenal W

Thuộc giải đấu: Siêu Cúp Nữ Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Jonas Eidevall

Sân vận động: Meadow Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/03

0-0

02/03

Arsenal W

Arsenal W

West Ham W

West Ham W

0 : 0

0 : 0

West Ham W

West Ham W

0-0

16/02

0-0

16/02

Arsenal W

Arsenal W

Tottenham W

Tottenham W

0 : 0

0 : 0

Tottenham W

Tottenham W

0-0

02/02

0-0

02/02

Manchester City W

Manchester City W

Arsenal W

Arsenal W

0 : 0

0 : 0

Arsenal W

Arsenal W

0-0

29/01

0-0

29/01

Arsenal W

Arsenal W

Bristol City W

Bristol City W

0 : 0

0 : 0

Bristol City W

Bristol City W

0-0

26/01

0-0

26/01

Chelsea W

Chelsea W

Arsenal W

Arsenal W

0 : 0

0 : 0

Arsenal W

Arsenal W

0-0

0.95 -0.5 0.85

0.83 2.5 0.90

0.83 2.5 0.90

22/01

0-0

22/01

Brighton W

Brighton W

Arsenal W

Arsenal W

0 : 0

0 : 0

Arsenal W

Arsenal W

0-0

0.83 +1.5 0.87

0.82 3.0 0.80

0.82 3.0 0.80

19/01

6-0

19/01

Arsenal W

Arsenal W

Crystal Palace W

Crystal Palace W

5 : 0

1 : 0

Crystal Palace W

Crystal Palace W

6-0

0.85 -3.25 0.95

0.88 4.25 0.88

0.88 4.25 0.88

18/12

6-6

18/12

Arsenal W

Arsenal W

Bayern Munich W

Bayern Munich W

3 : 2

1 : 1

Bayern Munich W

Bayern Munich W

6-6

0.85 -0.75 0.95

0.79 2.75 0.84

0.79 2.75 0.84

15/12

1-7

15/12

Liverpool W

Liverpool W

Arsenal W

Arsenal W

0 : 1

0 : 1

Arsenal W

Arsenal W

1-7

0.85 +1.5 0.95

0.87 3.0 0.89

0.87 3.0 0.89

12/12

2-3

12/12

Vålerenga W

Vålerenga W

Arsenal W

Arsenal W

1 : 3

0 : 2

Arsenal W

Arsenal W

2-3

0.95 +1.75 0.85

0.91 3.25 0.91

0.91 3.25 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Caitlin Foord Tiền đạo

141 41 25 18 0 31 Tiền đạo

0

Bethany Mead Tiền đạo

121 32 37 8 1 30 Tiền đạo

0

Frida Leonhardsen Maanum Tiền vệ

132 32 18 4 0 26 Tiền vệ

0

Katie McCabe Hậu vệ

150 16 34 36 1 30 Hậu vệ

0

Carlotte Wubben-Moy Hậu vệ

137 10 5 11 0 26 Hậu vệ

0

Leah Williamson Hậu vệ

107 6 9 4 0 28 Hậu vệ

0

Steph Catley Hậu vệ

122 4 15 4 0 31 Hậu vệ

0

Lia Wälti Tiền vệ

128 2 8 10 0 32 Tiền vệ

0

Laura Wienroither Hậu vệ

73 1 0 1 0 26 Hậu vệ

0

Manuela Zinsberger Thủ môn

153 0 0 0 0 30 Thủ môn