C1 Châu Âu (Nữ) - 12/12/2024 17:45
SVĐ: Intility Arena
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1 3/4 0.85
0.91 3.25 0.91
- - -
- - -
11.00 5.75 1.27
0.90 10 0.84
- - -
- - -
0.87 3/4 0.92
0.80 1.25 0.95
- - -
- - -
8.00 2.75 1.61
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Frida Maanum
Alessia Russo
-
37’
Caitlin Foord
Frida Maanum
-
58’
Caitlin Foord
Alessia Russo
-
Sædís Heiðarsdóttir
Tilde Lindwall
59’ -
68’
Alessia Russo
Lina Hurtig
-
Ylinn Tennebo
Ronja Arnesen
71’ -
77’
Mariona Caldentey
Kathrine Kühl
-
Emma Stølen Godø
Lina Klech
83’ -
Karina Sævik
Freya Godfrey
84’ -
Đang cập nhật
Tilde Lindwall
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
29%
71%
4
3
9
7
307
778
11
19
4
7
1
2
Vålerenga W Arsenal W
Vålerenga W 3-4-3
Huấn luyện viên: Nils Lexerød
3-4-3 Arsenal W
Huấn luyện viên: Renee Slegers
7
Janni Thomsen
21
Karina Sævik
21
Karina Sævik
21
Karina Sævik
1
Tove Enblom
1
Tove Enblom
1
Tove Enblom
1
Tove Enblom
21
Karina Sævik
21
Karina Sævik
21
Karina Sævik
25
Stina Blackstenius
11
Katie McCabe
11
Katie McCabe
11
Katie McCabe
11
Katie McCabe
12
Frida Maanum
12
Frida Maanum
19
Caitlin Foord
19
Caitlin Foord
19
Caitlin Foord
23
Alessia Russo
Vålerenga W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Janni Thomsen Tiền vệ |
15 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Olaug Tvedten Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ylinn Tennebo Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Karina Sævik Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Tove Enblom Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Sara Iren Lindbak Horte Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Michaela Kovacs Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Iselin Sandnes Olsen Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Linn Vickius Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sædís Heiðarsdóttir Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Emma Stølen Godø Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Arsenal W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Stina Blackstenius Tiền đạo |
45 | 17 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Alessia Russo Tiền vệ |
48 | 16 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Frida Maanum Tiền vệ |
47 | 11 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Caitlin Foord Tiền vệ |
48 | 10 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Katie McCabe Hậu vệ |
47 | 3 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
3 Lotte Wubben-Moy Hậu vệ |
39 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Laia Codina Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Mariona Caldentey Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Kyra Cooney-Cross Tiền vệ |
46 | 0 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Manuela Zinsberger Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
62 Katie Reid Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Vålerenga W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Pia Grinde-Hansen Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Tilde Lindwall Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Lina Klech Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mawa Sesay Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Thiril Rækstad Erichsen Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Ronja Arnesen Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Tomine Enger Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Arsenal W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Daphne van Domselaar Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Kathrine Kühl Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
60 Laila Harbert Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Rosa Kafaji Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Stephanie Catley Hậu vệ |
41 | 1 | 5 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Naomi Williams Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Emily Fox Hậu vệ |
31 | 0 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Laura Wienroither Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Lina Hurtig Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Bethany Mead Tiền đạo |
45 | 10 | 8 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Leah Williamson Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
56 Freya Godfrey Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vålerenga W
Arsenal W
C1 Châu Âu (Nữ)
Arsenal W
4 : 1
(2-1)
Vålerenga W
Vålerenga W
Arsenal W
60% 20% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Vålerenga W
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2024 |
Vålerenga W Bayern Munich W |
1 1 (0) (0) |
0.97 +1.75 0.82 |
0.78 3.25 0.85 |
T
|
X
|
|
12/11/2024 |
Bayern Munich W Vålerenga W |
3 0 (2) (0) |
0.85 -2.5 0.95 |
0.86 3.75 0.92 |
B
|
X
|
|
16/10/2024 |
Arsenal W Vålerenga W |
4 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
09/10/2024 |
Vålerenga W Juventus W |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
25/09/2024 |
Vålerenga W RSC Anderlecht W |
3 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Arsenal W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Arsenal W Aston Villa W |
4 0 (2) (0) |
0.80 -1.75 1.00 |
0.72 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
21/11/2024 |
Arsenal W Juventus W |
1 0 (0) (0) |
1.00 -2.25 0.80 |
0.91 3.75 0.89 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Tottenham W Arsenal W |
0 3 (0) (2) |
1.00 +1.5 0.80 |
0.91 3.0 0.89 |
T
|
H
|
|
12/11/2024 |
Juventus W Arsenal W |
0 4 (0) (1) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.83 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Arsenal W Brighton W |
5 0 (3) (1) |
0.85 -2.0 0.95 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14