Vålerenga W
Thuộc giải đấu: VĐQG Nữ Na Uy
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Nils Lexerød
Sân vận động:
18/12
Juventus W
Vålerenga W
3 : 0
1 : 0
Vålerenga W
0.92 -0.75 0.87
0.87 2.75 0.91
0.87 2.75 0.91
12/12
Vålerenga W
Arsenal W
1 : 3
0 : 2
Arsenal W
0.95 +1.75 0.85
0.91 3.25 0.91
0.91 3.25 0.91
21/11
Vålerenga W
Bayern Munich W
1 : 1
0 : 0
Bayern Munich W
0.97 +1.75 0.82
0.78 3.25 0.85
0.78 3.25 0.85
12/11
Bayern Munich W
Vålerenga W
3 : 0
2 : 0
Vålerenga W
0.85 -2.5 0.95
0.86 3.75 0.92
0.86 3.75 0.92
07/09
Vålerenga W
Farul Constanţa W
3 : 1
1 : 1
Farul Constanţa W
0.87 -3.0 0.92
0.91 4.25 0.76
0.91 4.25 0.76
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Elise Thorsnes Tiền đạo |
16 | 6 | 0 | 0 | 0 | 37 | Tiền đạo |
7 Janni Thomsen Tiền đạo |
17 | 4 | 0 | 1 | 0 | 25 | Tiền đạo |
10 Olaug Tvedten Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | 25 | Tiền vệ |
15 Ylinn Tennebø Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | 25 | Tiền vệ |
21 Karina Sævik Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | 29 | Tiền đạo |
30 Stine Nybø Brekken Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | 21 | Tiền vệ |
32 Jalen Tompkins Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | 28 | Thủ môn |
18 Thea Bjelde Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | 25 | Tiền vệ |
27 Lina Brigitta Skiaker Klech Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ | |
14 Mawa Sesay Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |