GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Vålerenga W

Thuộc giải đấu: VĐQG Nữ Na Uy

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Nils Lexerød

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

18/12

8-3

18/12

Juventus W

Juventus W

Vålerenga W

Vålerenga W

3 : 0

1 : 0

Vålerenga W

Vålerenga W

8-3

0.92 -0.75 0.87

0.87 2.75 0.91

0.87 2.75 0.91

12/12

2-3

12/12

Vålerenga W

Vålerenga W

Arsenal W

Arsenal W

1 : 3

0 : 2

Arsenal W

Arsenal W

2-3

0.95 +1.75 0.85

0.91 3.25 0.91

0.91 3.25 0.91

21/11

5-5

21/11

Vålerenga W

Vålerenga W

Bayern Munich W

Bayern Munich W

1 : 1

0 : 0

Bayern Munich W

Bayern Munich W

5-5

0.97 +1.75 0.82

0.78 3.25 0.85

0.78 3.25 0.85

12/11

9-0

12/11

Bayern Munich W

Bayern Munich W

Vålerenga W

Vålerenga W

3 : 0

2 : 0

Vålerenga W

Vålerenga W

9-0

0.85 -2.5 0.95

0.86 3.75 0.92

0.86 3.75 0.92

16/10

8-4

16/10

Arsenal W

Arsenal W

Vålerenga W

Vålerenga W

4 : 1

2 : 1

Vålerenga W

Vålerenga W

8-4

09/10

13-2

09/10

Vålerenga W

Vålerenga W

Juventus W

Juventus W

0 : 1

0 : 1

Juventus W

Juventus W

13-2

25/09

10-4

25/09

Vålerenga W

Vålerenga W

RSC Anderlecht W

RSC Anderlecht W

3 : 0

0 : 0

RSC Anderlecht W

RSC Anderlecht W

10-4

18/09

1-7

18/09

RSC Anderlecht W

RSC Anderlecht W

Vålerenga W

Vålerenga W

1 : 2

1 : 2

Vålerenga W

Vålerenga W

1-7

07/09

7-2

07/09

Vålerenga W

Vålerenga W

Farul Constanţa W

Farul Constanţa W

3 : 1

1 : 1

Farul Constanţa W

Farul Constanţa W

7-2

0.87 -3.0 0.92

0.91 4.25 0.76

0.91 4.25 0.76

18/10

3-6

18/10

Vålerenga W

Vålerenga W

Real Madrid W

Real Madrid W

0 : 3

0 : 1

Real Madrid W

Real Madrid W

3-6

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Elise Thorsnes Tiền đạo

16 6 0 0 0 37 Tiền đạo

7

Janni Thomsen Tiền đạo

17 4 0 1 0 25 Tiền đạo

10

Olaug Tvedten Tiền vệ

15 1 1 0 0 25 Tiền vệ

15

Ylinn Tennebø Tiền vệ

13 1 0 0 0 25 Tiền vệ

21

Karina Sævik Tiền đạo

12 1 0 2 0 29 Tiền đạo

30

Stine Nybø Brekken Tiền vệ

11 0 1 0 0 21 Tiền vệ

32

Jalen Tompkins Thủ môn

10 0 0 1 0 28 Thủ môn

18

Thea Bjelde Tiền vệ

13 0 0 1 0 25 Tiền vệ

27

Lina Brigitta Skiaker Klech Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Mawa Sesay Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo