GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Âu (Nữ) - 12/11/2024 20:00

SVĐ: FC Bayern Campus Platz 1

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -3 1/2 0.95

0.86 3.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.12 8.00 19.00

0.82 10.5 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 -0.98

0.83 1.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.40 3.40 11.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Klara Bühl

    Pernille Harder

    10’
  • Đang cập nhật

    Giulia Gwinn

    17’
  • 40’

    Đang cập nhật

    Ylinn Tennebo

  • 62’

    Emma Stølen Godø

    Ronja Arnesen

  • 66’

    Đang cập nhật

    Janni Thomsen

  • Weronika Zawistowska

    Alara Şehitler

    73’
  • 79’

    Sædís Heiðarsdóttir

    Mawa Sesay

  • Linda Dallmann

    Julia Zigiotti Olme

    83’
  • Klara Bühl

    Magou Doucoure

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 12/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    FC Bayern Campus Platz 1

  • Trọng tài chính:

    I. Peşu

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Alexander Straus

  • Ngày sinh:

    20-10-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    88 (T:68, H:12, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Nils Lexerød

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    13 (T:5, H:1, B:7)

9

Phạt góc

0

76%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

24%

1

Cứu thua

5

7

Phạm lỗi

12

706

Tổng số đường chuyền

226

15

Dứt điểm

7

9

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

0

Bayern Munich W Vålerenga W

Đội hình

Bayern Munich W 4-2-1-3

Huấn luyện viên: Alexander Straus

Bayern Munich W VS Vålerenga W

4-2-1-3 Vålerenga W

Huấn luyện viên: Nils Lexerød

21

Pernille Harder

7

Giulia Gwinn

7

Giulia Gwinn

7

Giulia Gwinn

7

Giulia Gwinn

10

Linda Dallmann

10

Linda Dallmann

31

Georgia Stanway

17

Klara Bühl

17

Klara Bühl

17

Klara Bühl

9

Elise Thorsnes

15

Ylinn Tennebo

15

Ylinn Tennebo

15

Ylinn Tennebo

21

Karina Sævik

21

Karina Sævik

21

Karina Sævik

21

Karina Sævik

10

Olaug Tvedten

10

Olaug Tvedten

7

Janni Thomsen

Đội hình xuất phát

Bayern Munich W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Pernille Harder Tiền đạo

29 13 5 3 0 Tiền đạo

31

Georgia Stanway Tiền vệ

38 11 6 9 0 Tiền vệ

10

Linda Dallmann Tiền vệ

38 8 5 2 0 Tiền vệ

17

Klara Bühl Tiền vệ

36 6 16 1 0 Tiền vệ

7

Giulia Gwinn Hậu vệ

39 4 3 2 0 Hậu vệ

2

Linda Sembrant Hậu vệ

22 3 0 2 1 Hậu vệ

4

Glódís Perla Viggósdóttir Hậu vệ

38 1 4 4 1 Hậu vệ

25

Sarah Zadrazil Tiền vệ

37 1 0 1 0 Tiền vệ

6

Tuva Hansen Hậu vệ

38 0 2 1 0 Hậu vệ

1

Maria Luisa Grohs Thủ môn

38 0 0 2 0 Thủ môn

24

Weronika Zawistowska Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Vålerenga W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Elise Thorsnes Hậu vệ

13 6 0 0 0 Hậu vệ

7

Janni Thomsen Tiền vệ

13 4 0 1 0 Tiền vệ

10

Olaug Tvedten Tiền vệ

11 1 1 0 0 Tiền vệ

15

Ylinn Tennebo Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

21

Karina Sævik Tiền đạo

8 1 0 2 0 Tiền đạo

1

Tove Enblom Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

2

Sara Iren Lindbak Horte Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Iselin Sandnes Olsen Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Linn Vickius Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Sædís Heiðarsdóttir Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Emma Stølen Godø Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Bayern Munich W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Magdalena Eriksson Hậu vệ

25 5 0 0 0 Hậu vệ

41

Anna Wellmann Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

37

Sarah Ernst Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

36

Laura Gloning Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Ena Mahmutovic Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

16

Julia Zigiotti Olme Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Carolin Simon Hậu vệ

14 1 1 1 0 Hậu vệ

33

Luzie Zähringer Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Alara Şehitler Tiền vệ

24 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Magou Doucoure Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

Vålerenga W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Thiril Rækstad Erichsen Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

27

Lina Klech Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Tilde Lindwall Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

41

Pia Grinde-Hansen Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

14

Mawa Sesay Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Tomine Enger Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Ronja Arnesen Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Bayern Munich W

Vålerenga W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bayern Munich W: 0T - 0H - 0B) (Vålerenga W: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Bayern Munich W

Phong độ

Vålerenga W

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.8
1.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bayern Munich W

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

08/11/2024

Freiburg W

Bayern Munich W

2 2

(2) (0)

0.85 +2.5 0.95

0.82 3.75 0.79

B
T

VĐQG Nữ Đức

04/11/2024

Bayern Munich W

Eintracht Frankfurt W

1 1

(1) (0)

0.87 -1.25 0.89

0.79 3.0 0.79

B
X

VĐQG Nữ Đức

20/10/2024

Bayer Leverkusen W

Bayern Munich W

2 3

(1) (0)

0.95 +1.5 0.85

0.92 3.0 0.88

B
T

C1 Châu Âu (Nữ)

16/10/2024

Juventus W

Bayern Munich W

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Đức

12/10/2024

Wolfsburg W

Bayern Munich W

2 0

(1) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.73 2.75 0.89

B
X

Vålerenga W

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu (Nữ)

16/10/2024

Arsenal W

Vålerenga W

4 1

(2) (1)

- - -

- - -

C1 Châu Âu (Nữ)

09/10/2024

Vålerenga W

Juventus W

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

C1 Châu Âu (Nữ)

25/09/2024

Vålerenga W

RSC Anderlecht W

3 0

(0) (0)

- - -

- - -

C1 Châu Âu (Nữ)

18/09/2024

RSC Anderlecht W

Vålerenga W

1 2

(1) (2)

- - -

- - -

C1 Châu Âu (Nữ)

07/09/2024

Vålerenga W

Farul Constanţa W

3 1

(1) (1)

0.87 -3.0 0.92

0.91 4.25 0.76

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

0 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 6

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 5

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 8

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất