C1 Châu Âu (Nữ) - 25/09/2024 16:30
SVĐ: Intility Arena
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Janni Thomsen
43’ -
64’
Luna Vanzeir
Laurie Teinturier
-
Karina Sævik
Thea Bjelde
70’ -
Olaug Tvedten
Janni Thomsen
75’ -
79’
Amelie Delabre
Ľudmila Matavková
-
Iselin Sandnes Olsen
Karina Sævik
81’ -
Karina Sævik
Linn Vickius
82’ -
88’
Laura De Neve
Fran Meersman
-
Olaug Tvedten
Tomine Enger
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
4
55%
45%
1
1
1
0
375
306
19
5
4
1
1
0
Vålerenga W RSC Anderlecht W
Vålerenga W 3-4-3
Huấn luyện viên: Nils Lexerød
3-4-3 RSC Anderlecht W
Huấn luyện viên: Dennis Moerman
9
Elise Thorsnes
15
Ylinn Tennebo
15
Ylinn Tennebo
15
Ylinn Tennebo
21
Karina Sævik
21
Karina Sævik
21
Karina Sævik
21
Karina Sævik
15
Ylinn Tennebo
15
Ylinn Tennebo
15
Ylinn Tennebo
10
Ştefania Vătafu
13
Marie Minnaert
13
Marie Minnaert
13
Marie Minnaert
13
Marie Minnaert
11
Sarah Wijnants
11
Sarah Wijnants
11
Sarah Wijnants
11
Sarah Wijnants
11
Sarah Wijnants
11
Sarah Wijnants
Vålerenga W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Elise Thorsnes Hậu vệ |
10 | 6 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Janni Thomsen Tiền vệ |
10 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Olaug Tvedten Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ylinn Tennebo Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Karina Sævik Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Stine Brekken Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Tove Enblom Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Sara Hørte Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Iselin Sandnes Olsen Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Thea Bjelde Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Emma Stølen Godø Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
RSC Anderlecht W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ştefania Vătafu Tiền vệ |
10 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Amelie Delabre Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Luna Vanzeir Tiền đạo |
3 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Sarah Wijnants Tiền đạo |
10 | 1 | 7 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Marie Minnaert Tiền vệ |
5 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Laura Deloose Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Tine De Caigny Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
71 Aude Waldbillig Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Laura De Neve Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Nikki IJzerman Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Senna Koeleman Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Vålerenga W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Tomine Enger Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Selma Pettersen Hậu vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
14 Mawa Sesay Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Pia Grinde-Hansen Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Ronja Arnesen Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Thiril Erichsen Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Linn Vickius Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sædís Heiðarsdóttir Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
RSC Anderlecht W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Maxime Bennink Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Hillary Cynthia Damman Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
91 Fanny Rossi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Ľudmila Matavková Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Silke Vanwynsberghe Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Fran Meersman Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Laurie Teinturier Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vålerenga W
RSC Anderlecht W
C1 Châu Âu (Nữ)
RSC Anderlecht W
1 : 2
(1-2)
Vålerenga W
Vålerenga W
RSC Anderlecht W
40% 0% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Vålerenga W
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/09/2024 |
RSC Anderlecht W Vålerenga W |
1 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
07/09/2024 |
Vålerenga W Farul Constanţa W |
3 1 (1) (1) |
0.87 -3.0 0.92 |
0.91 4.25 0.76 |
B
|
X
|
|
18/10/2023 |
Vålerenga W Real Madrid W |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
11/10/2023 |
Real Madrid W Vålerenga W |
2 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
09/09/2023 |
Vålerenga W Celtic W |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
RSC Anderlecht W
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/09/2024 |
RSC Anderlecht W Vålerenga W |
1 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
07/09/2024 |
RSC Anderlecht W Birkirkara W |
5 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/09/2024 |
RSC Anderlecht W LASK Crvena Zvezda W |
4 1 (2) (0) |
0.79 -1.75 0.95 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
09/09/2023 |
RSC Anderlecht W Brann W |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
06/09/2023 |
RSC Anderlecht W GKS Katowice W |
5 0 (4) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 13