GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

RSC Anderlecht W

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Dave Mattheus

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

25/09

10-4

25/09

Vålerenga W

Vålerenga W

RSC Anderlecht W

RSC Anderlecht W

3 : 0

0 : 0

RSC Anderlecht W

RSC Anderlecht W

10-4

18/09

1-7

18/09

RSC Anderlecht W

RSC Anderlecht W

Vålerenga W

Vålerenga W

1 : 2

1 : 2

Vålerenga W

Vålerenga W

1-7

07/09

6-1

07/09

RSC Anderlecht W

RSC Anderlecht W

Birkirkara W

Birkirkara W

5 : 0

1 : 0

Birkirkara W

Birkirkara W

6-1

04/09

10-3

04/09

RSC Anderlecht W

RSC Anderlecht W

LASK Crvena Zvezda W

LASK Crvena Zvezda W

4 : 1

2 : 0

LASK Crvena Zvezda W

LASK Crvena Zvezda W

10-3

0.79 -1.75 0.95

0.85 3.5 0.85

0.85 3.5 0.85

09/09

4-5

09/09

RSC Anderlecht W

RSC Anderlecht W

Brann W

Brann W

0 : 3

0 : 2

Brann W

Brann W

4-5

06/09

8-1

06/09

RSC Anderlecht W

RSC Anderlecht W

GKS Katowice W

GKS Katowice W

5 : 0

4 : 0

GKS Katowice W

GKS Katowice W

8-1

21/08

4-9

21/08

RSC Anderlecht W

RSC Anderlecht W

KuPS W

KuPS W

1 : 1

1 : 0

KuPS W

KuPS W

4-9

18/08

3-3

18/08

RSC Anderlecht W

RSC Anderlecht W

UKS SMS Lodz W

UKS SMS Lodz W

3 : 2

0 : 1

UKS SMS Lodz W

UKS SMS Lodz W

3-3

21/08

3-6

21/08

RSC Anderlecht W

RSC Anderlecht W

Osijek W

Osijek W

1 : 0

0 : 0

Osijek W

Osijek W

3-6

18/08

15-2

18/08

RSC Anderlecht W

RSC Anderlecht W

Hayasa W

Hayasa W

3 : 0

0 : 0

Hayasa W

Hayasa W

15-2

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Ştefania Iuliana Vătafu Tiền vệ

11 4 1 1 0 42 Tiền vệ

0

Sarah Wijnants Tiền đạo

11 1 7 0 0 26 Tiền đạo

0

Esther Buabadi Tiền vệ

4 1 3 0 0 24 Tiền vệ

0

Laura Deloose Hậu vệ

11 1 0 2 0 32 Hậu vệ

0

Lola Wajnblum Tiền vệ

2 1 0 0 0 29 Tiền vệ

0

Tinne Broeckaert Hậu vệ

7 0 0 0 0 20 Hậu vệ

0

Laura De Neve Hậu vệ

9 0 0 0 0 31 Hậu vệ

0

Jill Duijzer Thủ môn

4 0 0 0 0 22 Thủ môn

0

Lina Meeuwis Hậu vệ

0 0 0 0 0 22 Hậu vệ

0

Silke Vanwynsberghe Hậu vệ

8 0 0 2 0 28 Hậu vệ