C1 Châu Âu (Nữ) - 07/09/2024 19:15
SVĐ:
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Sarah Wijnants
Amelie Delabre
16’ -
19’
Stefania Farrugia
Raina Giusti
-
33’
Đang cập nhật
Raina Giusti
-
Đang cập nhật
Fanny Rossi
35’ -
46’
Francesca Chircop
Erica Oliveira Bispo
-
Sarah Wijnants
Marie Minnaert
51’ -
Ştefania Vătafu
Luna Vanzeir
53’ -
Fanny Rossi
Laurie Teinturier
58’ -
Amelie Delabre
Senna Koeleman
72’ -
Luna Vanzeir
Fran Meersman
79’ -
90’
Erica Oliveira Bispo
Stella Francalanza
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
54%
46%
0
0
1
1
385
327
0
0
0
0
2
1
RSC Anderlecht W Birkirkara W
RSC Anderlecht W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Dennis Moerman
4-2-3-1 Birkirkara W
Huấn luyện viên: Vincent William Galea
10
Ştefania Vătafu
30
Luna Vanzeir
30
Luna Vanzeir
30
Luna Vanzeir
30
Luna Vanzeir
14
Laura Deloose
14
Laura Deloose
6
Tine De Caigny
6
Tine De Caigny
6
Tine De Caigny
11
Sarah Wijnants
6
Yuna Hazekawa
5
Stefania Farrugia
5
Stefania Farrugia
5
Stefania Farrugia
5
Stefania Farrugia
14
Valentina Rapa
14
Valentina Rapa
14
Valentina Rapa
12
Maya Cachia
12
Maya Cachia
18
Charlene Zammit
RSC Anderlecht W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ştefania Vătafu Tiền vệ |
8 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Sarah Wijnants Tiền đạo |
8 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Laura Deloose Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Tine De Caigny Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Luna Vanzeir Tiền đạo |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Amelie Delabre Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Marie Minnaert Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
71 Aude Waldbillig Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Laura De Neve Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Nikki IJzerman Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Fanny Rossi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Birkirkara W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Yuna Hazekawa Tiền vệ |
1 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Charlene Zammit Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Maya Cachia Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Valentina Rapa Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Stefania Farrugia Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Cali Schechinger Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Gabriella Zahra Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Luana Vitória Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Alishia Sultana Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
23 Mariah Cardona Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Francesca Chircop Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
RSC Anderlecht W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Senna Koeleman Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Silke Vanwynsberghe Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Laurie Teinturier Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Rose Adewusi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Hillary Cynthia Damman Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Tinne Broeckaert Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Maxime Bennink Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Fran Meersman Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Birkirkara W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Lara Azzopardi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Maia Gauci Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Stella Francalanza Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Martina Fenech Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Raina Giusti Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Amelia Vassallo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Erica Oliveira Bispo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Izabella Camilleri Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Ruth Steer Chetham Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Kristina Zammit Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Erica Oliveira Bispo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Hailey Micallef Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
RSC Anderlecht W
Birkirkara W
RSC Anderlecht W
Birkirkara W
40% 0% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
RSC Anderlecht W
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/09/2024 |
RSC Anderlecht W LASK Crvena Zvezda W |
4 1 (2) (0) |
0.79 -1.75 0.95 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
09/09/2023 |
RSC Anderlecht W Brann W |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
06/09/2023 |
RSC Anderlecht W GKS Katowice W |
5 0 (4) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/08/2022 |
RSC Anderlecht W KuPS W |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/08/2022 |
RSC Anderlecht W UKS SMS Lodz W |
3 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Birkirkara W
0% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/09/2024 |
Breznica W Birkirkara W |
0 1 (1) (0) |
- - - |
0.90 2.75 0.88 |
X
|
||
09/09/2023 |
Zurich W Birkirkara W |
3 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/09/2023 |
Breznica W Birkirkara W |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/08/2022 |
Birkirkara W Glentoran BU W |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
18/08/2022 |
SFK 2000 W Birkirkara W |
4 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 4
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 9
0 Thẻ vàng đội 0
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 18
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 22