GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Âu (Nữ) - 07/09/2024 19:15

SVĐ:

5 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Sarah Wijnants

    Amelie Delabre

    16’
  • 19’

    Stefania Farrugia

    Raina Giusti

  • 33’

    Đang cập nhật

    Raina Giusti

  • Đang cập nhật

    Fanny Rossi

    35’
  • 46’

    Francesca Chircop

    Erica Oliveira Bispo

  • Sarah Wijnants

    Marie Minnaert

    51’
  • Ştefania Vătafu

    Luna Vanzeir

    53’
  • Fanny Rossi

    Laurie Teinturier

    58’
  • Amelie Delabre

    Senna Koeleman

    72’
  • Luna Vanzeir

    Fran Meersman

    79’
  • 90’

    Erica Oliveira Bispo

    Stella Francalanza

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:15 07/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    T. Sorokopudova

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dennis Moerman

  • Ngày sinh:

    20-12-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    3 (T:1, H:0, B:2)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vincent William Galea

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-2-1

  • Thành tích:

    2 (T:1, H:0, B:1)

6

Phạt góc

1

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

0

Cứu thua

0

1

Phạm lỗi

1

385

Tổng số đường chuyền

327

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

2

Việt vị

1

RSC Anderlecht W Birkirkara W

Đội hình

RSC Anderlecht W 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Dennis Moerman

RSC Anderlecht W VS Birkirkara W

4-2-3-1 Birkirkara W

Huấn luyện viên: Vincent William Galea

10

Ştefania Vătafu

30

Luna Vanzeir

30

Luna Vanzeir

30

Luna Vanzeir

30

Luna Vanzeir

14

Laura Deloose

14

Laura Deloose

6

Tine De Caigny

6

Tine De Caigny

6

Tine De Caigny

11

Sarah Wijnants

6

Yuna Hazekawa

5

Stefania Farrugia

5

Stefania Farrugia

5

Stefania Farrugia

5

Stefania Farrugia

14

Valentina Rapa

14

Valentina Rapa

14

Valentina Rapa

12

Maya Cachia

12

Maya Cachia

18

Charlene Zammit

Đội hình xuất phát

RSC Anderlecht W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ştefania Vătafu Tiền vệ

8 4 0 1 0 Tiền vệ

11

Sarah Wijnants Tiền đạo

8 1 3 0 0 Tiền đạo

14

Laura Deloose Hậu vệ

8 1 0 2 0 Hậu vệ

6

Tine De Caigny Hậu vệ

4 1 0 1 0 Hậu vệ

30

Luna Vanzeir Tiền đạo

1 1 0 0 0 Tiền đạo

99

Amelie Delabre Tiền đạo

3 1 0 1 0 Tiền đạo

13

Marie Minnaert Tiền vệ

3 0 1 1 0 Tiền vệ

71

Aude Waldbillig Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

8

Laura De Neve Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Nikki IJzerman Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

41

Fanny Rossi Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Birkirkara W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Yuna Hazekawa Tiền vệ

1 2 0 0 0 Tiền vệ

18

Charlene Zammit Hậu vệ

6 1 0 0 0 Hậu vệ

12

Maya Cachia Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

14

Valentina Rapa Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Stefania Farrugia Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Cali Schechinger Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Gabriella Zahra Tiền vệ

6 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Luana Vitória Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Alishia Sultana Tiền đạo

6 0 0 1 1 Tiền đạo

23

Mariah Cardona Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Francesca Chircop Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

RSC Anderlecht W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Senna Koeleman Hậu vệ

1 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Silke Vanwynsberghe Tiền đạo

5 0 0 2 0 Tiền đạo

20

Laurie Teinturier Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Rose Adewusi Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Hillary Cynthia Damman Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

12

Tinne Broeckaert Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Maxime Bennink Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Fran Meersman Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Birkirkara W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Lara Azzopardi Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Maia Gauci Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Stella Francalanza Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Martina Fenech Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Raina Giusti Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

17

Amelia Vassallo Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Erica Oliveira Bispo Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Izabella Camilleri Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Ruth Steer Chetham Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Kristina Zammit Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

80

Erica Oliveira Bispo Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Hailey Micallef Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

RSC Anderlecht W

Birkirkara W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (RSC Anderlecht W: 0T - 0H - 0B) (Birkirkara W: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

RSC Anderlecht W

Phong độ

Birkirkara W

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

2.6
TB bàn thắng
1.0
1.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

RSC Anderlecht W

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu (Nữ)

04/09/2024

RSC Anderlecht W

LASK Crvena Zvezda W

4 1

(2) (0)

0.79 -1.75 0.95

0.85 3.5 0.85

T
T

C1 Châu Âu (Nữ)

09/09/2023

RSC Anderlecht W

Brann W

0 3

(0) (2)

- - -

- - -

C1 Châu Âu (Nữ)

06/09/2023

RSC Anderlecht W

GKS Katowice W

5 0

(4) (0)

- - -

- - -

C1 Châu Âu (Nữ)

21/08/2022

RSC Anderlecht W

KuPS W

1 1

(1) (0)

- - -

- - -

C1 Châu Âu (Nữ)

18/08/2022

RSC Anderlecht W

UKS SMS Lodz W

3 2

(0) (1)

- - -

- - -

Birkirkara W

0% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu (Nữ)

04/09/2024

Breznica W

Birkirkara W

0 1

(1) (0)

- - -

0.90 2.75 0.88

X

C1 Châu Âu (Nữ)

09/09/2023

Zurich W

Birkirkara W

3 1

(1) (0)

- - -

- - -

C1 Châu Âu (Nữ)

06/09/2023

Breznica W

Birkirkara W

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

C1 Châu Âu (Nữ)

21/08/2022

Birkirkara W

Glentoran BU W

2 1

(0) (1)

- - -

- - -

C1 Châu Âu (Nữ)

18/08/2022

SFK 2000 W

Birkirkara W

4 0

(1) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 4

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 9

0 Thẻ vàng đội 0

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 18

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 11

7 Thẻ vàng đội 8

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất