C1 Châu Âu (Nữ) - 18/09/2024 17:30
SVĐ: Centre National de Football Euro 2000
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Đang cập nhật
Michaela Kovacs
-
16’
Đang cập nhật
Karina Sævik
-
Sarah Wijnants
Ştefania Vătafu
29’ -
42’
Đang cập nhật
Michaela Kovacs
-
46’
Stine Brekken
Iselin Sandnes Olsen
-
Đang cập nhật
Marie Minnaert
55’ -
Maxime Bennink
Laurie Teinturier
66’ -
69’
Olaug Tvedten
Linn Vickius
-
Marie Minnaert
Luna Vanzeir
77’ -
80’
Janni Thomsen
Sædís Heiðarsdóttir
-
Sarah Wijnants
Ľudmila Matavková
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
7
50%
50%
0
6
1
1
377
377
22
10
7
2
0
2
RSC Anderlecht W Vålerenga W
RSC Anderlecht W 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Dennis Moerman
3-4-2-1 Vålerenga W
Huấn luyện viên: Nils Lexerød
10
Ştefania Vătafu
13
Marie Minnaert
13
Marie Minnaert
13
Marie Minnaert
6
Tine De Caigny
6
Tine De Caigny
6
Tine De Caigny
6
Tine De Caigny
11
Sarah Wijnants
11
Sarah Wijnants
99
Amelie Delabre
9
Elise Thorsnes
15
Ylinn Tennebo
15
Ylinn Tennebo
15
Ylinn Tennebo
21
Karina Sævik
21
Karina Sævik
21
Karina Sævik
21
Karina Sævik
15
Ylinn Tennebo
15
Ylinn Tennebo
15
Ylinn Tennebo
RSC Anderlecht W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ştefania Vătafu Tiền vệ |
9 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Amelie Delabre Tiền đạo |
4 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Sarah Wijnants Tiền đạo |
9 | 1 | 7 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Marie Minnaert Tiền vệ |
4 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Tine De Caigny Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Laura Deloose Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Maxime Bennink Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
71 Aude Waldbillig Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Senna Koeleman Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Laura De Neve Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Nikki IJzerman Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vålerenga W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Elise Thorsnes Hậu vệ |
9 | 6 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Janni Thomsen Tiền vệ |
9 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Olaug Tvedten Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ylinn Tennebo Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Karina Sævik Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Stine Brekken Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Tove Enblom Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Sara Hørte Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Michaela Kovacs Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Thea Bjelde Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Emma Stølen Godø Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
RSC Anderlecht W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Ľudmila Matavková Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Luna Vanzeir Tiền đạo |
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Silke Vanwynsberghe Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Tinne Broeckaert Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Fran Meersman Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Fanny Rossi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Laurie Teinturier Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Rose Adewusi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Hillary Cynthia Damman Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Vålerenga W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Ronja Arnesen Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Pia Grinde-Hansen Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Sædís Heiðarsdóttir Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mawa Sesay Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Tuva Espås Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Thiril Erichsen Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Iselin Sandnes Olsen Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Linn Vickius Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
RSC Anderlecht W
Vålerenga W
RSC Anderlecht W
Vålerenga W
40% 0% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
RSC Anderlecht W
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
RSC Anderlecht W Birkirkara W |
5 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/09/2024 |
RSC Anderlecht W LASK Crvena Zvezda W |
4 1 (2) (0) |
0.79 -1.75 0.95 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
09/09/2023 |
RSC Anderlecht W Brann W |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
06/09/2023 |
RSC Anderlecht W GKS Katowice W |
5 0 (4) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/08/2022 |
RSC Anderlecht W KuPS W |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Vålerenga W
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
Vålerenga W Farul Constanţa W |
3 1 (1) (1) |
0.87 -3.0 0.92 |
0.91 4.25 0.76 |
B
|
X
|
|
18/10/2023 |
Vålerenga W Real Madrid W |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
11/10/2023 |
Real Madrid W Vålerenga W |
2 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
09/09/2023 |
Vålerenga W Celtic W |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
06/09/2023 |
Minsk FK W Vålerenga W |
1 3 (1) (2) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 16