C1 Châu Âu (Nữ) - 18/12/2024 20:00
SVĐ: Stadio Filadelfia
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 1/4 0.87
0.87 2.75 0.91
- - -
- - -
1.72 4.33 3.90
0.91 10.5 0.80
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
-0.93 1.25 0.77
- - -
- - -
2.20 2.37 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Valentina Bergamaschi
6’ -
Đang cập nhật
Eva Schatzer
36’ -
Đang cập nhật
Sofia Cantore
56’ -
Sofia Cantore
Alisha Lehmann
63’ -
Alisha Lehmann
Emma Kullberg
64’ -
69’
Olaug Tvedten
Ronja Arnesen
-
Lisa Boattin
Eleonora Ferraresi
77’ -
78’
Karina Sævik
Mawa Sesay
-
Valentina Bergamaschi
Paulina Käte Krumbiegel
84’ -
87’
Tove Enblom
Thiril Rækstad Erichsen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
62%
38%
2
7
6
5
563
356
19
9
10
2
3
2
Juventus W Vålerenga W
Juventus W 3-4-3
Huấn luyện viên: Massimiliano Canzi
3-4-3 Vålerenga W
Huấn luyện viên: Nils Lexerød
21
Arianna Caruso
11
Barbara Bonansea
11
Barbara Bonansea
11
Barbara Bonansea
13
Lisa Boattin
13
Lisa Boattin
13
Lisa Boattin
13
Lisa Boattin
11
Barbara Bonansea
11
Barbara Bonansea
11
Barbara Bonansea
7
Janni Thomsen
1
Tove Enblom
1
Tove Enblom
1
Tove Enblom
2
Sara Iren Lindbak Horte
2
Sara Iren Lindbak Horte
2
Sara Iren Lindbak Horte
2
Sara Iren Lindbak Horte
21
Karina Sævik
21
Karina Sævik
10
Olaug Tvedten
Juventus W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Arianna Caruso Tiền vệ |
47 | 11 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Sofia Cantore Tiền đạo |
44 | 9 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Lindsey Thomas Tiền vệ |
47 | 8 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Barbara Bonansea Tiền đạo |
41 | 4 | 3 | 4 | 1 | Tiền đạo |
13 Lisa Boattin Hậu vệ |
39 | 2 | 7 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Amalie Jørgensen Vangsgaard Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Eva Schatzer Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Valentina Bergamaschi Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Emma Kullberg Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Lysianne Proulx Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Viola Calligaris Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Vålerenga W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Janni Thomsen Tiền vệ |
16 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Olaug Tvedten Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Karina Sævik Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Tove Enblom Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Sara Iren Lindbak Horte Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Michaela Kovacs Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Iselin Sandnes Olsen Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Linn Vickius Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Emma Stølen Godø Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sædís Heiðarsdóttir Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Tilde Lindwall Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Juventus W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Asia Bragonzi Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Hanna Bennison Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Azzurra Gallo Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Alisha Lehmann Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Pauline Peyraud Magnin Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
27 Paulina Käte Krumbiegel Tiền vệ |
18 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Cristiana Girelli Tiền đạo |
44 | 17 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Chiara Beccari Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Eleonora Ferraresi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Martina Rosucci Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
71 Martina Lenzini Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Alessia Capelletti Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Vålerenga W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Thiril Rækstad Erichsen Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Elise Thorsnes Hậu vệ |
15 | 6 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Ronja Arnesen Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Pia Grinde-Hansen Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Mawa Sesay Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Tomine Enger Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Juventus W
Vålerenga W
C1 Châu Âu (Nữ)
Vålerenga W
0 : 1
(0-1)
Juventus W
Juventus W
Vålerenga W
40% 0% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Juventus W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Fiorentina W Juventus W |
0 3 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.93 3.0 0.88 |
T
|
H
|
|
12/12/2024 |
Bayern Munich W Juventus W |
4 0 (1) (0) |
0.97 -2.0 0.82 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Juventus W Lazio W |
3 2 (0) (0) |
0.82 -2.0 0.97 |
0.86 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Como Juventus W |
1 4 (1) (3) |
0.89 +1.75 0.86 |
0.92 3.25 0.88 |
T
|
T
|
|
21/11/2024 |
Arsenal W Juventus W |
1 0 (0) (0) |
1.00 -2.25 0.80 |
0.91 3.75 0.89 |
T
|
X
|
Vålerenga W
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Vålerenga W Arsenal W |
1 3 (0) (2) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
T
|
|
21/11/2024 |
Vålerenga W Bayern Munich W |
1 1 (0) (0) |
0.97 +1.75 0.82 |
0.78 3.25 0.85 |
T
|
X
|
|
12/11/2024 |
Bayern Munich W Vålerenga W |
3 0 (2) (0) |
0.85 -2.5 0.95 |
0.86 3.75 0.92 |
B
|
X
|
|
16/10/2024 |
Arsenal W Vålerenga W |
4 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
09/10/2024 |
Vålerenga W Juventus W |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 8