GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Âu (Nữ) - 21/11/2024 17:45

SVĐ: Intility Arena

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1 3/4 0.82

0.78 3.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

10.00 5.25 1.25

0.88 10 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 3/4 0.85

0.85 1.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.00 2.75 1.61

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 31’

    Đang cập nhật

    Georgia Stanway

  • 64’

    Linda Dallmann

    Jovana Damnjanović

  • 75’

    Giulia Gwinn

    Jovana Damnjanović

  • Linn Vickius

    Tilde Lindwall

    79’
  • 83’

    Georgia Stanway

    Julia Zigiotti Olme

  • 85’

    Đang cập nhật

    Jovana Damnjanović

  • Emma Stølen Godø

    Elise Thorsnes

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:45 21/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Intility Arena

  • Trọng tài chính:

    G. Kikacheishvili

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nils Lexerød

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    13 (T:5, H:1, B:7)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alexander Straus

  • Ngày sinh:

    20-10-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    88 (T:68, H:12, B:8)

5

Phạt góc

5

35%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

65%

4

Cứu thua

3

7

Phạm lỗi

3

370

Tổng số đường chuyền

703

11

Dứt điểm

11

5

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

2

Vålerenga W Bayern Munich W

Đội hình

Vålerenga W 3-4-3

Huấn luyện viên: Nils Lexerød

Vålerenga W VS Bayern Munich W

3-4-3 Bayern Munich W

Huấn luyện viên: Alexander Straus

9

Elise Thorsnes

15

Ylinn Tennebo

15

Ylinn Tennebo

15

Ylinn Tennebo

21

Karina Sævik

21

Karina Sævik

21

Karina Sævik

21

Karina Sævik

15

Ylinn Tennebo

15

Ylinn Tennebo

15

Ylinn Tennebo

21

Pernille Harder

7

Giulia Gwinn

7

Giulia Gwinn

7

Giulia Gwinn

7

Giulia Gwinn

10

Linda Dallmann

10

Linda Dallmann

17

Klara Bühl

17

Klara Bühl

17

Klara Bühl

31

Georgia Stanway

Đội hình xuất phát

Vålerenga W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Elise Thorsnes Hậu vệ

14 6 0 0 0 Hậu vệ

7

Janni Thomsen Tiền vệ

14 4 0 1 0 Tiền vệ

10

Olaug Tvedten Tiền đạo

12 1 1 0 0 Tiền đạo

15

Ylinn Tennebo Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

21

Karina Sævik Tiền đạo

9 1 0 2 0 Tiền đạo

1

Tove Enblom Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

2

Sara Iren Lindbak Horte Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Iselin Sandnes Olsen Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Linn Vickius Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Sædís Heiðarsdóttir Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Emma Stølen Godø Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Bayern Munich W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Pernille Harder Tiền đạo

31 13 5 3 0 Tiền đạo

31

Georgia Stanway Tiền vệ

40 11 6 9 0 Tiền vệ

10

Linda Dallmann Tiền đạo

40 8 5 2 0 Tiền đạo

17

Klara Bühl Tiền vệ

38 6 16 1 0 Tiền vệ

7

Giulia Gwinn Hậu vệ

41 4 3 2 0 Hậu vệ

2

Linda Sembrant Hậu vệ

24 3 0 2 1 Hậu vệ

4

Glódís Perla Viggósdóttir Hậu vệ

40 1 4 4 1 Hậu vệ

25

Sarah Zadrazil Tiền vệ

39 1 0 1 0 Tiền vệ

6

Tuva Hansen Hậu vệ

40 0 2 1 0 Hậu vệ

32

Ena Mahmutovic Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

24

Weronika Zawistowska Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Vålerenga W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Tilde Lindwall Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Thiril Rækstad Erichsen Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

27

Lina Klech Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Tomine Enger Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Michaela Kovacs Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Mawa Sesay Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

41

Pia Grinde-Hansen Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

16

Ronja Arnesen Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

Bayern Munich W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Lea Schüller Tiền đạo

39 17 7 1 0 Tiền đạo

30

Carolin Simon Hậu vệ

16 1 1 1 0 Hậu vệ

41

Anna Wellmann Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

9

Jovana Damnjanović Tiền đạo

37 11 3 5 0 Tiền đạo

14

Alara Şehitler Tiền vệ

26 1 0 0 0 Tiền vệ

42

Juliane Schmid Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

26

Samantha Kerr Tiền vệ

36 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Magou Doucoure Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Luzie Zähringer Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Sydney Lohmann Tiền vệ

34 3 3 5 0 Tiền vệ

16

Julia Zigiotti Olme Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Magdalena Eriksson Hậu vệ

27 5 0 0 0 Hậu vệ

Vålerenga W

Bayern Munich W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Vålerenga W: 0T - 0H - 1B) (Bayern Munich W: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/11/2024

C1 Châu Âu (Nữ)

Bayern Munich W

3 : 0

(2-0)

Vålerenga W

Phong độ gần nhất

Vålerenga W

Phong độ

Bayern Munich W

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.2
TB bàn thắng
2.8
1.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Vålerenga W

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu (Nữ)

12/11/2024

Bayern Munich W

Vålerenga W

3 0

(2) (0)

0.85 -2.5 0.95

0.86 3.75 0.92

B
X

C1 Châu Âu (Nữ)

16/10/2024

Arsenal W

Vålerenga W

4 1

(2) (1)

- - -

- - -

C1 Châu Âu (Nữ)

09/10/2024

Vålerenga W

Juventus W

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

C1 Châu Âu (Nữ)

25/09/2024

Vålerenga W

RSC Anderlecht W

3 0

(0) (0)

- - -

- - -

C1 Châu Âu (Nữ)

18/09/2024

RSC Anderlecht W

Vålerenga W

1 2

(1) (2)

- - -

- - -

Bayern Munich W

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Đức

17/11/2024

Bayern Munich W

Carl Zeiss Jena W

5 0

(2) (0)

0.88 -3.5 0.85

0.89 4.25 0.91

T
T

C1 Châu Âu (Nữ)

12/11/2024

Bayern Munich W

Vålerenga W

3 0

(2) (0)

0.85 -2.5 0.95

0.86 3.75 0.92

T
X

VĐQG Nữ Đức

08/11/2024

Freiburg W

Bayern Munich W

2 2

(2) (0)

0.85 +2.5 0.95

0.82 3.75 0.79

B
T

VĐQG Nữ Đức

04/11/2024

Bayern Munich W

Eintracht Frankfurt W

1 1

(1) (0)

0.87 -1.25 0.89

0.79 3.0 0.79

B
X

VĐQG Nữ Đức

20/10/2024

Bayer Leverkusen W

Bayern Munich W

2 3

(1) (0)

0.95 +1.5 0.85

0.92 3.0 0.88

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 5

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 5

Tất cả

1 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất