GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Âu (Nữ) - 09/10/2024 19:00

SVĐ: Intility Arena

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 29’

    Chiara Beccari

    Sofia Cantore

  • Đang cập nhật

    Sara Iren Lindbak Horte

    62’
  • 65’

    Barbara Bonansea

    Cristiana Girelli

  • Stine Brekken

    Linn Vickius

    72’
  • 77’

    Sofia Cantore

    Martina Rosucci

  • 87’

    Arianna Caruso

    Emma Kullberg

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 09/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Intility Arena

  • Trọng tài chính:

    S. Bastos

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nils Lexerød

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    13 (T:5, H:1, B:7)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Massimiliano Canzi

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    173 (T:69, H:52, B:52)

13

Phạt góc

2

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

3

Cứu thua

5

7

Phạm lỗi

7

360

Tổng số đường chuyền

265

25

Dứt điểm

14

6

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

0

Vålerenga W Juventus W

Đội hình

Vålerenga W 3-4-3

Huấn luyện viên: Nils Lexerød

Vålerenga W VS Juventus W

3-4-3 Juventus W

Huấn luyện viên: Massimiliano Canzi

9

Elise Thorsnes

21

Karina Sævik

21

Karina Sævik

21

Karina Sævik

30

Stine Brekken

30

Stine Brekken

30

Stine Brekken

30

Stine Brekken

21

Karina Sævik

21

Karina Sævik

21

Karina Sævik

21

Arianna Caruso

14

Amalie Jørgensen Vangsgaard

14

Amalie Jørgensen Vangsgaard

14

Amalie Jørgensen Vangsgaard

71

Martina Lenzini

71

Martina Lenzini

71

Martina Lenzini

71

Martina Lenzini

14

Amalie Jørgensen Vangsgaard

14

Amalie Jørgensen Vangsgaard

14

Amalie Jørgensen Vangsgaard

Đội hình xuất phát

Vålerenga W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Elise Thorsnes Hậu vệ

11 6 0 0 0 Hậu vệ

7

Janni Thomsen Tiền vệ

11 4 0 1 0 Tiền vệ

10

Olaug Tvedten Tiền vệ

9 1 1 0 0 Tiền vệ

21

Karina Sævik Tiền đạo

6 1 0 2 0 Tiền đạo

30

Stine Brekken Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Tove Enblom Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

2

Sara Iren Lindbak Horte Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Iselin Sandnes Olsen Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Thea Bjelde Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Sædís Heiðarsdóttir Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Emma Stølen Godø Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Juventus W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Arianna Caruso Tiền vệ

37 10 9 6 0 Tiền vệ

9

Sofia Cantore Tiền đạo

35 8 5 0 0 Tiền đạo

11

Barbara Bonansea Tiền vệ

32 5 4 5 1 Tiền vệ

14

Amalie Jørgensen Vangsgaard Tiền đạo

7 2 1 0 0 Tiền đạo

71

Martina Lenzini Hậu vệ

38 1 1 4 0 Hậu vệ

18

Chiara Beccari Tiền đạo

7 1 1 0 0 Tiền đạo

22

Valentina Bergamaschi Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

15

Hanna Bennison Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

20

Estelle Cascarino Hậu vệ

38 0 2 4 0 Hậu vệ

16

Pauline Peyraud Magnin Thủ môn

36 0 0 5 0 Thủ môn

25

Viola Calligaris Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Vålerenga W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Michaela Kovacs Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Tomine Enger Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Tilde Lindwall Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Mawa Sesay Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Thiril Erichsen Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

41

Pia Grinde-Hansen Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

8

Linn Vickius Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Ronja Arnesen Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

Juventus W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Emma Kullberg Hậu vệ

7 0 1 1 0 Hậu vệ

6

Eva Schatzer Tiền vệ

7 1 2 1 0 Tiền vệ

10

Cristiana Girelli Tiền đạo

36 18 7 0 0 Tiền đạo

31

Alessia Capelletti Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

34

Azzurra Gallo Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Lindsey Thomas Tiền đạo

38 8 5 2 0 Tiền đạo

3

Sara Gama Hậu vệ

35 0 2 2 0 Hậu vệ

8

Martina Rosucci Hậu vệ

7 1 0 1 0 Hậu vệ

29

Eleonora Ferraresi Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Alisha Lehmann Tiền đạo

7 1 1 0 0 Tiền đạo

17

Asia Bragonzi Tiền đạo

24 1 0 1 0 Tiền đạo

44

Lysianne Proulx Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

Vålerenga W

Juventus W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Vålerenga W: 0T - 0H - 0B) (Juventus W: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Vålerenga W

Phong độ

Juventus W

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

100% 0% 0%

1.8
TB bàn thắng
2.6
1.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Vålerenga W

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu (Nữ)

25/09/2024

Vålerenga W

RSC Anderlecht W

3 0

(0) (0)

- - -

- - -

C1 Châu Âu (Nữ)

18/09/2024

RSC Anderlecht W

Vålerenga W

1 2

(1) (2)

- - -

- - -

C1 Châu Âu (Nữ)

07/09/2024

Vålerenga W

Farul Constanţa W

3 1

(1) (1)

0.87 -3.0 0.92

0.91 4.25 0.76

B
X

C1 Châu Âu (Nữ)

18/10/2023

Vålerenga W

Real Madrid W

0 3

(0) (1)

- - -

- - -

C1 Châu Âu (Nữ)

11/10/2023

Real Madrid W

Vålerenga W

2 1

(2) (1)

- - -

- - -

Juventus W

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Ý

05/10/2024

Sampdoria W

Juventus W

0 2

(0) (1)

0.87 +2.25 0.92

0.85 3.5 0.84

B
X

VĐQG Nữ Ý

30/09/2024

Juventus W

Fiorentina W

4 0

(1) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.90 3.25 0.92

T
T

C1 Châu Âu (Nữ)

26/09/2024

Paris SG W

Juventus W

1 2

(0) (1)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Ý

21/09/2024

Lazio W

Juventus W

1 2

(1) (1)

0.85 +1.75 0.95

0.86 3.25 0.79

B
X

C1 Châu Âu (Nữ)

18/09/2024

Juventus W

Paris SG W

3 1

(2) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 8

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 12

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 12

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất