C1 Châu Âu (Nữ) - 09/10/2024 19:00
SVĐ: Intility Arena
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
29’
Chiara Beccari
Sofia Cantore
-
Đang cập nhật
Sara Iren Lindbak Horte
62’ -
65’
Barbara Bonansea
Cristiana Girelli
-
Stine Brekken
Linn Vickius
72’ -
77’
Sofia Cantore
Martina Rosucci
-
87’
Arianna Caruso
Emma Kullberg
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
13
2
58%
42%
3
5
7
7
360
265
25
14
6
4
1
0
Vålerenga W Juventus W
Vålerenga W 3-4-3
Huấn luyện viên: Nils Lexerød
3-4-3 Juventus W
Huấn luyện viên: Massimiliano Canzi
9
Elise Thorsnes
21
Karina Sævik
21
Karina Sævik
21
Karina Sævik
30
Stine Brekken
30
Stine Brekken
30
Stine Brekken
30
Stine Brekken
21
Karina Sævik
21
Karina Sævik
21
Karina Sævik
21
Arianna Caruso
14
Amalie Jørgensen Vangsgaard
14
Amalie Jørgensen Vangsgaard
14
Amalie Jørgensen Vangsgaard
71
Martina Lenzini
71
Martina Lenzini
71
Martina Lenzini
71
Martina Lenzini
14
Amalie Jørgensen Vangsgaard
14
Amalie Jørgensen Vangsgaard
14
Amalie Jørgensen Vangsgaard
Vålerenga W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Elise Thorsnes Hậu vệ |
11 | 6 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Janni Thomsen Tiền vệ |
11 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Olaug Tvedten Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Karina Sævik Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Stine Brekken Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Tove Enblom Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Sara Iren Lindbak Horte Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Iselin Sandnes Olsen Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Thea Bjelde Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Sædís Heiðarsdóttir Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Emma Stølen Godø Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Juventus W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Arianna Caruso Tiền vệ |
37 | 10 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Sofia Cantore Tiền đạo |
35 | 8 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Barbara Bonansea Tiền vệ |
32 | 5 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
14 Amalie Jørgensen Vangsgaard Tiền đạo |
7 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
71 Martina Lenzini Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Chiara Beccari Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Valentina Bergamaschi Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Hanna Bennison Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Estelle Cascarino Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Pauline Peyraud Magnin Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
25 Viola Calligaris Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Vålerenga W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Michaela Kovacs Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Tomine Enger Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Tilde Lindwall Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Mawa Sesay Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Thiril Erichsen Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Pia Grinde-Hansen Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Linn Vickius Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ronja Arnesen Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Juventus W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Emma Kullberg Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Eva Schatzer Tiền vệ |
7 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Cristiana Girelli Tiền đạo |
36 | 18 | 7 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Alessia Capelletti Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Azzurra Gallo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Lindsey Thomas Tiền đạo |
38 | 8 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Sara Gama Hậu vệ |
35 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Martina Rosucci Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Eleonora Ferraresi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Alisha Lehmann Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Asia Bragonzi Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Lysianne Proulx Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Vålerenga W
Juventus W
Vålerenga W
Juventus W
40% 0% 60%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Vålerenga W
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/09/2024 |
Vålerenga W RSC Anderlecht W |
3 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/09/2024 |
RSC Anderlecht W Vålerenga W |
1 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
07/09/2024 |
Vålerenga W Farul Constanţa W |
3 1 (1) (1) |
0.87 -3.0 0.92 |
0.91 4.25 0.76 |
B
|
X
|
|
18/10/2023 |
Vålerenga W Real Madrid W |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
11/10/2023 |
Real Madrid W Vålerenga W |
2 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
Juventus W
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Sampdoria W Juventus W |
0 2 (0) (1) |
0.87 +2.25 0.92 |
0.85 3.5 0.84 |
B
|
X
|
|
30/09/2024 |
Juventus W Fiorentina W |
4 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.90 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
26/09/2024 |
Paris SG W Juventus W |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Lazio W Juventus W |
1 2 (1) (1) |
0.85 +1.75 0.95 |
0.86 3.25 0.79 |
B
|
X
|
|
18/09/2024 |
Juventus W Paris SG W |
3 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 20