C1 Châu Âu (Nữ) - 16/10/2024 19:00
SVĐ: Emirates Stadium
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Alessia Russo
Emily Fox
2’ -
18’
Đang cập nhật
Elise Thorsnes
-
Bethany Mead
Caitlin Foord
29’ -
35’
Karina Sævik
Olaug Tvedten
-
Katie McCabe
Stephanie Catley
61’ -
Đang cập nhật
Caitlin Foord
67’ -
Caitlin Foord
Stina Blackstenius
78’ -
Đang cập nhật
Laia Codina
84’ -
Stina Blackstenius
Mariona Caldentey
85’ -
90’
Olaug Tvedten
Tilde Lindwall
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
72%
28%
2
12
7
9
655
242
21
9
16
3
4
2
Arsenal W Vålerenga W
Arsenal W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Renee Slegers
4-2-3-1 Vålerenga W
Huấn luyện viên: Nils Lexerød
23
Alessia Russo
10
Kim Little
10
Kim Little
10
Kim Little
10
Kim Little
19
Caitlin Foord
19
Caitlin Foord
11
Katie McCabe
11
Katie McCabe
11
Katie McCabe
9
Bethany Mead
9
Elise Thorsnes
21
Karina Sævik
21
Karina Sævik
21
Karina Sævik
1
Tove Enblom
1
Tove Enblom
1
Tove Enblom
1
Tove Enblom
10
Olaug Tvedten
10
Olaug Tvedten
7
Janni Thomsen
Arsenal W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Alessia Russo Tiền đạo |
40 | 15 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Bethany Mead Tiền vệ |
37 | 10 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Caitlin Foord Tiền vệ |
40 | 10 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Katie McCabe Hậu vệ |
39 | 3 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
10 Kim Little Tiền vệ |
32 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Lia Wälti Tiền vệ |
30 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Laia Codina Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Emily Fox Hậu vệ |
23 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Leah Williamson Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Daphne van Domselaar Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Mariona Caldentey Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vålerenga W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Elise Thorsnes Hậu vệ |
12 | 6 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Janni Thomsen Tiền vệ |
12 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Olaug Tvedten Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Karina Sævik Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Tove Enblom Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Sara Iren Lindbak Horte Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Michaela Kovacs Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Linn Vickius Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Thea Bjelde Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Sædís Heiðarsdóttir Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Emma Stølen Godø Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Arsenal W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Kathrine Kühl Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
56 Freya Godfrey Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Stina Blackstenius Tiền đạo |
37 | 17 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Rosa Kafaji Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Manuela Zinsberger Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
62 Katie Reid Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Frida Maanum Tiền vệ |
39 | 11 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Kyra Cooney-Cross Tiền vệ |
38 | 0 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Naomi Williams Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Lina Hurtig Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Stephanie Catley Hậu vệ |
33 | 1 | 5 | 1 | 0 | Hậu vệ |
53 Vivienne Lia Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vålerenga W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Pia Grinde-Hansen Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Ronja Arnesen Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Tomine Enger Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Iselin Sandnes Olsen Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mawa Sesay Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Tilde Lindwall Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Thiril Erichsen Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Arsenal W
Vålerenga W
Arsenal W
Vålerenga W
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Arsenal W
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Arsenal W Chelsea W |
1 2 (1) (2) |
0.97 +0 0.88 |
0.82 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
09/10/2024 |
Bayern Munich W Arsenal W |
5 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
06/10/2024 |
Arsenal W Everton W |
0 0 (0) (0) |
0.97 -2.75 0.82 |
0.90 3.5 0.88 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Leicester W Arsenal W |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.91 3.25 0.91 |
X
|
||
26/09/2024 |
Arsenal W Häcken W |
4 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Vålerenga W
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/10/2024 |
Vålerenga W Juventus W |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
25/09/2024 |
Vålerenga W RSC Anderlecht W |
3 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/09/2024 |
RSC Anderlecht W Vålerenga W |
1 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
07/09/2024 |
Vålerenga W Farul Constanţa W |
3 1 (1) (1) |
0.87 -3.0 0.92 |
0.91 4.25 0.76 |
B
|
X
|
|
18/10/2023 |
Vålerenga W Real Madrid W |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 2
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9