GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Âu (Nữ) - 16/10/2024 19:00

SVĐ: Emirates Stadium

4 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Alessia Russo

    Emily Fox

    2’
  • 18’

    Đang cập nhật

    Elise Thorsnes

  • Bethany Mead

    Caitlin Foord

    29’
  • 35’

    Karina Sævik

    Olaug Tvedten

  • Katie McCabe

    Stephanie Catley

    61’
  • Đang cập nhật

    Caitlin Foord

    67’
  • Caitlin Foord

    Stina Blackstenius

    78’
  • Đang cập nhật

    Laia Codina

    84’
  • Stina Blackstenius

    Mariona Caldentey

    85’
  • 90’

    Olaug Tvedten

    Tilde Lindwall

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 16/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Emirates Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. Huerta de Aza

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Renee Slegers

  • Ngày sinh:

    05-02-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    26 (T:13, H:5, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Nils Lexerød

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    13 (T:5, H:1, B:7)

8

Phạt góc

4

72%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

28%

2

Cứu thua

12

7

Phạm lỗi

9

655

Tổng số đường chuyền

242

21

Dứt điểm

9

16

Dứt điểm trúng đích

3

4

Việt vị

2

Arsenal W Vålerenga W

Đội hình

Arsenal W 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Renee Slegers

Arsenal W VS Vålerenga W

4-2-3-1 Vålerenga W

Huấn luyện viên: Nils Lexerød

23

Alessia Russo

10

Kim Little

10

Kim Little

10

Kim Little

10

Kim Little

19

Caitlin Foord

19

Caitlin Foord

11

Katie McCabe

11

Katie McCabe

11

Katie McCabe

9

Bethany Mead

9

Elise Thorsnes

21

Karina Sævik

21

Karina Sævik

21

Karina Sævik

1

Tove Enblom

1

Tove Enblom

1

Tove Enblom

1

Tove Enblom

10

Olaug Tvedten

10

Olaug Tvedten

7

Janni Thomsen

Đội hình xuất phát

Arsenal W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Alessia Russo Tiền đạo

40 15 6 2 0 Tiền đạo

9

Bethany Mead Tiền vệ

37 10 8 1 0 Tiền vệ

19

Caitlin Foord Tiền vệ

40 10 5 5 0 Tiền vệ

11

Katie McCabe Hậu vệ

39 3 5 8 0 Hậu vệ

10

Kim Little Tiền vệ

32 3 2 1 0 Tiền vệ

13

Lia Wälti Tiền vệ

30 1 3 2 0 Tiền vệ

5

Laia Codina Hậu vệ

36 1 0 1 0 Hậu vệ

2

Emily Fox Hậu vệ

23 0 3 0 0 Hậu vệ

6

Leah Williamson Hậu vệ

21 0 1 1 0 Hậu vệ

14

Daphne van Domselaar Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

8

Mariona Caldentey Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Vålerenga W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Elise Thorsnes Hậu vệ

12 6 0 0 0 Hậu vệ

7

Janni Thomsen Tiền vệ

12 4 0 1 0 Tiền vệ

10

Olaug Tvedten Tiền vệ

10 1 1 0 0 Tiền vệ

21

Karina Sævik Tiền đạo

7 1 0 2 0 Tiền đạo

1

Tove Enblom Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

2

Sara Iren Lindbak Horte Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Michaela Kovacs Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Linn Vickius Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Thea Bjelde Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Sædís Heiðarsdóttir Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Emma Stølen Godø Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Arsenal W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Kathrine Kühl Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

56

Freya Godfrey Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Stina Blackstenius Tiền đạo

37 17 2 0 0 Tiền đạo

16

Rosa Kafaji Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Manuela Zinsberger Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

62

Katie Reid Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Frida Maanum Tiền vệ

39 11 5 1 0 Tiền vệ

32

Kyra Cooney-Cross Tiền vệ

38 0 4 1 0 Tiền vệ

40

Naomi Williams Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

17

Lina Hurtig Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

7

Stephanie Catley Hậu vệ

33 1 5 1 0 Hậu vệ

53

Vivienne Lia Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

Vålerenga W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Pia Grinde-Hansen Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

16

Ronja Arnesen Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Tomine Enger Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Iselin Sandnes Olsen Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Mawa Sesay Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Tilde Lindwall Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Thiril Erichsen Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

Arsenal W

Vålerenga W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Arsenal W: 0T - 0H - 0B) (Vålerenga W: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Arsenal W

Phong độ

Vålerenga W

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.6
1.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Arsenal W

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Siêu Cúp Nữ Anh

12/10/2024

Arsenal W

Chelsea W

1 2

(1) (2)

0.97 +0 0.88

0.82 2.75 0.82

B
T

C1 Châu Âu (Nữ)

09/10/2024

Bayern Munich W

Arsenal W

5 2

(1) (1)

- - -

- - -

Siêu Cúp Nữ Anh

06/10/2024

Arsenal W

Everton W

0 0

(0) (0)

0.97 -2.75 0.82

0.90 3.5 0.88

B
X

Siêu Cúp Nữ Anh

29/09/2024

Leicester W

Arsenal W

0 1

(0) (0)

- - -

0.91 3.25 0.91

X

C1 Châu Âu (Nữ)

26/09/2024

Arsenal W

Häcken W

4 0

(2) (0)

- - -

- - -

Vålerenga W

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu (Nữ)

09/10/2024

Vålerenga W

Juventus W

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

C1 Châu Âu (Nữ)

25/09/2024

Vålerenga W

RSC Anderlecht W

3 0

(0) (0)

- - -

- - -

C1 Châu Âu (Nữ)

18/09/2024

RSC Anderlecht W

Vålerenga W

1 2

(1) (2)

- - -

- - -

C1 Châu Âu (Nữ)

07/09/2024

Vålerenga W

Farul Constanţa W

3 1

(1) (1)

0.87 -3.0 0.92

0.91 4.25 0.76

B
X

C1 Châu Âu (Nữ)

18/10/2023

Vålerenga W

Real Madrid W

0 3

(0) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 7

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 2

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 7

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất