Cúp Liên Đoàn Nữ Anh - 22/01/2025 19:15
SVĐ: Broadfield Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.87 1 1/2 0.86
0.83 3.0 0.79
- - -
- - -
8.50 4.50 1.30
1.00 10 0.80
- - -
- - -
-0.98 1/2 0.77
0.92 1.25 0.85
- - -
- - -
7.50 2.50 1.72
- - -
- - -
- - -
Brighton W Arsenal W
Brighton W 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Dario Vidošić
3-4-2-1 Arsenal W
Huấn luyện viên: Renee Slegers
5
Guro Bergsvand
11
Kiko Seike
11
Kiko Seike
11
Kiko Seike
16
Jorelyn Andrea Carabalí Martínez
16
Jorelyn Andrea Carabalí Martínez
16
Jorelyn Andrea Carabalí Martínez
16
Jorelyn Andrea Carabalí Martínez
9
Nikita Parris
9
Nikita Parris
6
María Victoria Losada Gómez
12
Frida Leonhardsen Maanum
10
Kim Little
10
Kim Little
10
Kim Little
8
Mariona Caldentey Oliver
8
Mariona Caldentey Oliver
8
Mariona Caldentey Oliver
8
Mariona Caldentey Oliver
9
Bethany Mead
9
Bethany Mead
23
Alessia Russo
Brighton W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Guro Bergsvand Hậu vệ |
43 | 4 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 María Victoria Losada Gómez Tiền vệ |
42 | 3 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Nikita Parris Tiền đạo |
14 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Kiko Seike Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Jorelyn Andrea Carabalí Martínez Hậu vệ |
38 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Bruna Vilamala Costa Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Poppy Pattinson Hậu vệ |
39 | 0 | 5 | 4 | 1 | Hậu vệ |
10 Jelena Canković Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Marisa Olislagers Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Sophie Baggaley Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Rachel Mclauchlan Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Arsenal W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Frida Leonhardsen Maanum Tiền vệ |
30 | 8 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Alessia Russo Tiền đạo |
30 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Bethany Mead Tiền đạo |
29 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Kim Little Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Mariona Caldentey Oliver Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Katie McCabe Tiền vệ |
30 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Emily Fox Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Steph Catley Hậu vệ |
23 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Kyra Cooney-Cross Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Leah Williamson Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Daphne van Domselaar Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Brighton W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Pauline Bremer Tiền đạo |
33 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Melina Loeck Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Rebecca Raynor Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Elliana Martin Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Maisie Symonds Tiền vệ |
37 | 1 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Madison Haley Tiền đạo |
27 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Maria Thorisdottir Hậu vệ |
35 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Arsenal W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Caitlin Foord Tiền đạo |
30 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Manuela Zinsberger Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Laia Codina Panedas Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Lia Wälti Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Naomi Williams Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Laura Wienroither Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Carlotte Wubben-Moy Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Rusul Rosa Kafaji Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
62 Katie Reid Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Brighton W
Arsenal W
Siêu Cúp Nữ Anh
Arsenal W
5 : 0
(3-1)
Brighton W
Siêu Cúp Nữ Anh
Arsenal W
5 : 0
(2-0)
Brighton W
Siêu Cúp Nữ Anh
Brighton W
0 : 3
(0-1)
Arsenal W
Siêu Cúp Nữ Anh
Brighton W
0 : 4
(0-4)
Arsenal W
Siêu Cúp Nữ Anh
Arsenal W
4 : 0
(1-0)
Brighton W
Brighton W
Arsenal W
60% 20% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Brighton W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Liverpool W Brighton W |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 2.75 0.77 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Brighton W Tottenham W |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.82 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Brighton W Bristol City W |
6 2 (3) (1) |
0.82 -1.75 0.97 |
- - - |
T
|
||
08/12/2024 |
Chelsea W Brighton W |
4 2 (2) (1) |
0.82 -2.25 0.97 |
0.86 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Brighton W Leicester W |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.95 2.75 0.79 |
B
|
X
|
Arsenal W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Arsenal W Crystal Palace W |
5 0 (1) (0) |
0.85 -3.25 0.95 |
0.88 4.25 0.88 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Arsenal W Bayern Munich W |
3 2 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.79 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Liverpool W Arsenal W |
0 1 (0) (1) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.87 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Vålerenga W Arsenal W |
1 3 (0) (2) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.91 3.25 0.91 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Arsenal W Aston Villa W |
4 0 (2) (0) |
0.80 -1.75 1.00 |
0.72 3.0 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 2
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 10