GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Brighton W

Thuộc giải đấu: Siêu Cúp Nữ Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Mikey Harris

Sân vận động: Broadfield Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/03

0-0

02/03

Brighton W

Brighton W

Chelsea W

Chelsea W

0 : 0

0 : 0

Chelsea W

Chelsea W

0-0

16/02

0-0

16/02

West Ham W

West Ham W

Brighton W

Brighton W

0 : 0

0 : 0

Brighton W

Brighton W

0-0

02/02

0-0

02/02

Brighton W

Brighton W

Crystal Palace W

Crystal Palace W

0 : 0

0 : 0

Crystal Palace W

Crystal Palace W

0-0

29/01

0-0

29/01

Brighton W

Brighton W

Durham W

Durham W

0 : 0

0 : 0

Durham W

Durham W

0-0

0.95 -2.75 0.85

26/01

0-0

26/01

Manchester United W

Manchester United W

Brighton W

Brighton W

0 : 0

0 : 0

Brighton W

Brighton W

0-0

0.97 -1.5 0.82

0.87 3.0 0.93

0.87 3.0 0.93

22/01

0-0

22/01

Brighton W

Brighton W

Arsenal W

Arsenal W

0 : 0

0 : 0

Arsenal W

Arsenal W

0-0

0.83 +1.5 0.87

0.82 3.0 0.80

0.82 3.0 0.80

17/01

4-1

17/01

Liverpool W

Liverpool W

Brighton W

Brighton W

2 : 1

1 : 0

Brighton W

Brighton W

4-1

0.85 -0.25 0.95

0.86 2.75 0.77

0.86 2.75 0.77

14/12

5-1

14/12

Brighton W

Brighton W

Tottenham W

Tottenham W

1 : 1

0 : 0

Tottenham W

Tottenham W

5-1

1.00 -0.25 0.80

0.82 3.0 0.80

0.82 3.0 0.80

11/12

7-2

11/12

Brighton W

Brighton W

Bristol City W

Bristol City W

6 : 2

3 : 1

Bristol City W

Bristol City W

7-2

0.82 -1.75 0.97

08/12

9-8

08/12

Chelsea W

Chelsea W

Brighton W

Brighton W

4 : 2

2 : 1

Brighton W

Brighton W

9-8

0.82 -2.25 0.97

0.86 3.5 0.85

0.86 3.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Geum-Min Lee Tiền đạo

95 13 5 7 0 31 Tiền đạo

0

Pauline Bremer Tiền đạo

34 4 4 0 0 29 Tiền đạo

0

Guro Bergsvand Hậu vệ

59 4 1 2 0 31 Hậu vệ

0

María Victoria Losada Gómez Tiền vệ

43 3 2 9 0 34 Tiền vệ

0

Maisie Symonds Tiền vệ

79 2 10 9 0 22 Tiền vệ

0

Poppy Pattinson Hậu vệ

69 1 6 7 1 25 Hậu vệ

0

Madison Haley Tiền vệ

28 1 2 2 0 Tiền vệ

0

Charlize Jayde Rule Tiền vệ

11 1 0 1 0 22 Tiền vệ

0

Dejana Stefanović Tiền vệ

13 0 0 0 0 28 Tiền vệ

0

Mengwen Li Hậu vệ

27 0 0 0 0 30 Hậu vệ