Brighton W
Thuộc giải đấu: Siêu Cúp Nữ Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Mikey Harris
Sân vận động: Broadfield Stadium
26/01
Manchester United W
Brighton W
0 : 0
0 : 0
Brighton W
0.97 -1.5 0.82
0.87 3.0 0.93
0.87 3.0 0.93
22/01
Brighton W
Arsenal W
0 : 0
0 : 0
Arsenal W
0.83 +1.5 0.87
0.82 3.0 0.80
0.82 3.0 0.80
17/01
Liverpool W
Brighton W
2 : 1
1 : 0
Brighton W
0.85 -0.25 0.95
0.86 2.75 0.77
0.86 2.75 0.77
14/12
Brighton W
Tottenham W
1 : 1
0 : 0
Tottenham W
1.00 -0.25 0.80
0.82 3.0 0.80
0.82 3.0 0.80
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Geum-Min Lee Tiền đạo |
95 | 13 | 5 | 7 | 0 | 31 | Tiền đạo |
0 Pauline Bremer Tiền đạo |
34 | 4 | 4 | 0 | 0 | 29 | Tiền đạo |
0 Guro Bergsvand Hậu vệ |
59 | 4 | 1 | 2 | 0 | 31 | Hậu vệ |
0 María Victoria Losada Gómez Tiền vệ |
43 | 3 | 2 | 9 | 0 | 34 | Tiền vệ |
0 Maisie Symonds Tiền vệ |
79 | 2 | 10 | 9 | 0 | 22 | Tiền vệ |
0 Poppy Pattinson Hậu vệ |
69 | 1 | 6 | 7 | 1 | 25 | Hậu vệ |
0 Madison Haley Tiền vệ |
28 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ | |
0 Charlize Jayde Rule Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | 22 | Tiền vệ |
0 Dejana Stefanović Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | Tiền vệ |
0 Mengwen Li Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | Hậu vệ |