Siêu Cúp Nữ Anh - 08/12/2024 14:00
SVĐ: Kingsmeadow
4 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -3 3/4 0.97
0.86 3.5 0.85
- - -
- - -
1.12 8.00 15.00
0.88 10.25 0.86
- - -
- - -
0.97 -1 0.82
0.88 1.5 0.88
- - -
- - -
1.44 3.10 11.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Erin Cuthbert
19’ -
Đang cập nhật
Sjoeke Nüsken
35’ -
Đang cập nhật
Aggie Beever-Jones
40’ -
43’
Nikita Parris
Jelena Čanković
-
46’
Pauline Bremer
Michelle Agyemang
-
Đang cập nhật
Johanna Rytting Kaneryd
51’ -
62’
Jelena Čanković
Bruna Vilamala
-
64’
Đang cập nhật
Nikita Parris
-
71’
Michelle Agyemang
Kiko Seike
-
Johanna Rytting Kaneryd
Mayra Ramírez
72’ -
75’
Đang cập nhật
Jorelyn Carabalí
-
86’
Kiko Seike
Rebecca Rayner
-
Catarina Macario
Sjoeke Nüsken
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
8
56%
44%
6
4
9
9
486
385
31
18
8
9
4
2
Chelsea W Brighton W
Chelsea W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Sonia Bompastor
4-2-3-1 Brighton W
Huấn luyện viên: Dario Vidošić
33
Aggie Beever-Jones
8
Erin Cuthbert
8
Erin Cuthbert
8
Erin Cuthbert
8
Erin Cuthbert
11
Guro Reiten
11
Guro Reiten
19
Johanna Rytting Kaneryd
19
Johanna Rytting Kaneryd
19
Johanna Rytting Kaneryd
6
Sjoeke Nüsken
8
Pauline Bremer
9
Nikita Parris
9
Nikita Parris
9
Nikita Parris
11
Kiko Seike
11
Kiko Seike
11
Kiko Seike
11
Kiko Seike
6
Vicky Losada
6
Vicky Losada
5
Guro Bergsvand
Chelsea W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Aggie Beever-Jones Tiền đạo |
38 | 14 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Sjoeke Nüsken Tiền vệ |
40 | 10 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Guro Reiten Tiền vệ |
35 | 9 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Johanna Rytting Kaneryd Tiền vệ |
41 | 7 | 10 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Erin Cuthbert Tiền vệ |
38 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Nathalie Bjorn Hậu vệ |
26 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Millie Bright Hậu vệ |
21 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Ashley Lawrence Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Lucy Bronze Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Wieke Kaptein Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Hannah Hampton Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Brighton W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Pauline Bremer Tiền đạo |
29 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Guro Bergsvand Hậu vệ |
39 | 4 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Vicky Losada Tiền vệ |
38 | 3 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Nikita Parris Tiền đạo |
10 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Kiko Seike Tiền vệ |
10 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Jorelyn Carabalí Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Poppy Pattinson Hậu vệ |
35 | 0 | 5 | 4 | 1 | Hậu vệ |
10 Jelena Čanković Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Marisa Olislagers Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Sophie Baggaley Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Rachel Mclauchlan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chelsea W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mayra Ramírez Tiền đạo |
23 | 5 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Alejandra Bernabé Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Catarina Macario Tiền đạo |
20 | 4 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Zećira Mušović Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Ève Périsset Hậu vệ |
39 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Maika Hamano Tiền đạo |
26 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Niamh Charles Hậu vệ |
28 | 2 | 8 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Oriane Jean Francois Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Maelys Mpomé Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Brighton W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
61 Mia Balmer Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
60 Jessica May Millen Pegram Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Tahirah Heron Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Bruna Vilamala Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Evie Milner Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Melina Loeck Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Rebecca Rayner Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
59 Michelle Agyemang Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
63 Olivia Hibbert-Johnson Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chelsea W
Brighton W
Siêu Cúp Nữ Anh
Brighton W
0 : 3
(0-0)
Chelsea W
Siêu Cúp Nữ Anh
Chelsea W
4 : 2
(1-1)
Brighton W
Siêu Cúp Nữ Anh
Chelsea W
3 : 1
(2-0)
Brighton W
Siêu Cúp Nữ Anh
Brighton W
0 : 2
(0-0)
Chelsea W
Siêu Cúp Nữ Anh
Brighton W
0 : 0
(0-0)
Chelsea W
Chelsea W
Brighton W
0% 0% 100%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Chelsea W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Chelsea W Manchester United W |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.79 2.75 0.79 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Chelsea W Celtic W |
3 0 (2) (0) |
0.80 -4.0 1.00 |
0.88 4.75 0.86 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Chelsea W Manchester City W |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.89 |
0.84 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
13/11/2024 |
Celtic W Chelsea W |
1 2 (1) (2) |
0.92 +3.0 0.87 |
0.90 4.25 0.90 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Liverpool W Chelsea W |
0 3 (0) (2) |
1.02 +1.75 0.77 |
0.94 3.25 0.78 |
T
|
X
|
Brighton W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Brighton W Leicester W |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.95 2.75 0.79 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Brighton W West Ham W |
3 2 (1) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Arsenal W Brighton W |
5 0 (3) (1) |
0.85 -2.0 0.95 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Brighton W Leicester W |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Brighton W Manchester United W |
1 1 (0) (1) |
0.89 +0.5 0.91 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 14
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 2
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 16