GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Siêu Cúp Nữ Anh - 26/01/2025 18:45

SVĐ: Leigh Sports Village Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -2 1/2 0.82

0.87 3.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.36 5.00 7.00

0.80 9.5 1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/2 0.97

0.90 1.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 2.50 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Leigh Sports Village Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marc Skinner

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    110 (T:69, H:22, B:19)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dario Vidošić

  • Ngày sinh:

    08-04-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    43 (T:21, H:9, B:13)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Manchester United W Brighton W

Đội hình

Manchester United W 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Marc Skinner

Manchester United W VS Brighton W

4-2-3-1 Brighton W

Huấn luyện viên: Dario Vidošić

28

Rachel Williams

21

Millie Turner

21

Millie Turner

21

Millie Turner

21

Millie Turner

8

Grace Clinton

8

Grace Clinton

11

Leah Galton

11

Leah Galton

11

Leah Galton

9

Melvine Malard

5

Guro Bergsvand

21

Madison Haley

21

Madison Haley

21

Madison Haley

20

Bruna Vilamala Costa

20

Bruna Vilamala Costa

20

Bruna Vilamala Costa

20

Bruna Vilamala Costa

11

Kiko Seike

11

Kiko Seike

6

María Victoria Losada Gómez

Đội hình xuất phát

Manchester United W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Rachel Williams Tiền đạo

25 7 2 0 0 Tiền đạo

9

Melvine Malard Tiền đạo

23 3 2 1 0 Tiền đạo

8

Grace Clinton Tiền vệ

15 3 0 1 0 Tiền vệ

11

Leah Galton Tiền vệ

20 2 2 0 0 Tiền vệ

21

Millie Turner Hậu vệ

24 1 1 2 0 Hậu vệ

4

Maya Le Tissier Hậu vệ

25 1 0 1 0 Hậu vệ

20

Hinata Miyazawa Tiền vệ

20 0 1 0 0 Tiền vệ

91

Phallon Tullis-Joyce Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

2

Anna Sandberg Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Aoife Mannion Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

13

Simisola Feyishayo Awujo Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

Brighton W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Guro Bergsvand Hậu vệ

44 4 0 2 0 Hậu vệ

6

María Victoria Losada Gómez Tiền vệ

43 3 2 9 0 Tiền vệ

11

Kiko Seike Tiền vệ

15 3 0 0 0 Tiền vệ

21

Madison Haley Tiền đạo

28 1 2 2 0 Tiền đạo

20

Bruna Vilamala Costa Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

3

Poppy Pattinson Hậu vệ

40 0 5 4 1 Hậu vệ

2

Maria Thorisdottir Hậu vệ

36 0 2 5 0 Hậu vệ

10

Jelena Canković Tiền vệ

11 0 1 1 0 Tiền vệ

19

Marisa Olislagers Hậu vệ

15 0 1 2 0 Hậu vệ

28

Melina Loeck Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

27

Rachel Mclauchlan Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Manchester United W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Jayde Yuk Fun Riviere Hậu vệ

19 0 2 1 0 Hậu vệ

19

Elisabeth Terland Tiền đạo

14 2 0 0 0 Tiền đạo

17

Dominique Bloodworth Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Safia Middleton-Patel Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

15

Celin Ildhusøy Tiền vệ

15 0 3 0 0 Tiền vệ

3

Gabrielle George Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Ella Toone Tiền vệ

18 3 5 2 0 Tiền vệ

Brighton W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Pauline Bremer Tiền đạo

34 4 4 0 0 Tiền đạo

16

Jorelyn Andrea Carabalí Martínez Hậu vệ

39 2 1 2 0 Hậu vệ

18

Maisie Symonds Tiền vệ

38 1 7 5 0 Tiền vệ

9

Nikita Parris Tiền đạo

15 3 1 0 0 Tiền đạo

17

Rebecca Raynor Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Sophie Baggaley Thủ môn

43 0 0 0 0 Thủ môn

Manchester United W

Brighton W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Manchester United W: 3T - 2H - 0B) (Brighton W: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/10/2024

Siêu Cúp Nữ Anh

Brighton W

1 : 1

(0-1)

Manchester United W

09/03/2024

Cúp FA Nữ Anh

Brighton W

0 : 4

(0-3)

Manchester United W

04/02/2024

Siêu Cúp Nữ Anh

Manchester United W

2 : 0

(1-0)

Brighton W

05/11/2023

Siêu Cúp Nữ Anh

Brighton W

2 : 2

(1-0)

Manchester United W

15/04/2023

Cúp FA Nữ Anh

Manchester United W

3 : 2

(0-1)

Brighton W

Phong độ gần nhất

Manchester United W

Phong độ

Brighton W

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

3.6
TB bàn thắng
2.0
1.4
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Manchester United W

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

22/01/2025

Manchester United W

Manchester City W

1 2

(1) (2)

0.98 +0 0.78

0.92 2.75 0.84

B
T

Siêu Cúp Nữ Anh

19/01/2025

Manchester City W

Manchester United W

2 4

(2) (3)

0.82 -0.5 0.97

0.84 2.5 0.87

T
T

Cúp FA Nữ Anh

11/01/2025

Manchester United W

West Bromwich Albion W

7 0

(1) (0)

0.82 -6.0 0.97

- - -

T

Siêu Cúp Nữ Anh

15/12/2024

Crystal Palace W

Manchester United W

0 1

(0) (1)

0.87 +1.75 0.92

0.91 3.25 0.73

B
X

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

11/12/2024

Manchester United W

Newcastle United W

5 3

(2) (1)

0.88 -2.75 0.82

- - -

B

Brighton W

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

22/01/2025

Brighton W

Arsenal W

0 4

(0) (0)

0.83 +1.5 0.87

0.82 3.0 0.80

B
T

Siêu Cúp Nữ Anh

17/01/2025

Liverpool W

Brighton W

2 1

(1) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.86 2.75 0.77

B
T

Siêu Cúp Nữ Anh

14/12/2024

Brighton W

Tottenham W

1 1

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.82 3.0 0.80

B
X

Cúp Liên Đoàn Nữ Anh

11/12/2024

Brighton W

Bristol City W

6 2

(3) (1)

0.82 -1.75 0.97

- - -

T

Siêu Cúp Nữ Anh

08/12/2024

Chelsea W

Brighton W

4 2

(2) (1)

0.82 -2.25 0.97

0.86 3.5 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 5

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 8

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất