Siêu Cúp Nữ Anh - 26/01/2025 18:45
SVĐ: Leigh Sports Village Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.97 -2 1/2 0.82
0.87 3.0 0.93
- - -
- - -
1.36 5.00 7.00
0.80 9.5 1.00
- - -
- - -
0.82 -1 1/2 0.97
0.90 1.25 0.88
- - -
- - -
1.80 2.50 6.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Manchester United W Brighton W
Manchester United W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Marc Skinner
4-2-3-1 Brighton W
Huấn luyện viên: Dario Vidošić
28
Rachel Williams
21
Millie Turner
21
Millie Turner
21
Millie Turner
21
Millie Turner
8
Grace Clinton
8
Grace Clinton
11
Leah Galton
11
Leah Galton
11
Leah Galton
9
Melvine Malard
5
Guro Bergsvand
21
Madison Haley
21
Madison Haley
21
Madison Haley
20
Bruna Vilamala Costa
20
Bruna Vilamala Costa
20
Bruna Vilamala Costa
20
Bruna Vilamala Costa
11
Kiko Seike
11
Kiko Seike
6
María Victoria Losada Gómez
Manchester United W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Rachel Williams Tiền đạo |
25 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Melvine Malard Tiền đạo |
23 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Grace Clinton Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Leah Galton Tiền vệ |
20 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Millie Turner Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Maya Le Tissier Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Hinata Miyazawa Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Phallon Tullis-Joyce Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Anna Sandberg Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Aoife Mannion Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Simisola Feyishayo Awujo Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Brighton W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Guro Bergsvand Hậu vệ |
44 | 4 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 María Victoria Losada Gómez Tiền vệ |
43 | 3 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
11 Kiko Seike Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Madison Haley Tiền đạo |
28 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Bruna Vilamala Costa Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Poppy Pattinson Hậu vệ |
40 | 0 | 5 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Maria Thorisdottir Hậu vệ |
36 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Jelena Canković Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Marisa Olislagers Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Melina Loeck Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Rachel Mclauchlan Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Manchester United W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jayde Yuk Fun Riviere Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Elisabeth Terland Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Dominique Bloodworth Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Safia Middleton-Patel Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Celin Ildhusøy Tiền vệ |
15 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Gabrielle George Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ella Toone Tiền vệ |
18 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Brighton W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Pauline Bremer Tiền đạo |
34 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Jorelyn Andrea Carabalí Martínez Hậu vệ |
39 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Maisie Symonds Tiền vệ |
38 | 1 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Nikita Parris Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Rebecca Raynor Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Sophie Baggaley Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Manchester United W
Brighton W
Siêu Cúp Nữ Anh
Brighton W
1 : 1
(0-1)
Manchester United W
Cúp FA Nữ Anh
Brighton W
0 : 4
(0-3)
Manchester United W
Siêu Cúp Nữ Anh
Manchester United W
2 : 0
(1-0)
Brighton W
Siêu Cúp Nữ Anh
Brighton W
2 : 2
(1-0)
Manchester United W
Cúp FA Nữ Anh
Manchester United W
3 : 2
(0-1)
Brighton W
Manchester United W
Brighton W
20% 0% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Manchester United W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Manchester United W Manchester City W |
1 2 (1) (2) |
0.98 +0 0.78 |
0.92 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
19/01/2025 |
Manchester City W Manchester United W |
2 4 (2) (3) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.84 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Manchester United W West Bromwich Albion W |
7 0 (1) (0) |
0.82 -6.0 0.97 |
- - - |
T
|
||
15/12/2024 |
Crystal Palace W Manchester United W |
0 1 (0) (1) |
0.87 +1.75 0.92 |
0.91 3.25 0.73 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Manchester United W Newcastle United W |
5 3 (2) (1) |
0.88 -2.75 0.82 |
- - - |
B
|
Brighton W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Brighton W Arsenal W |
0 4 (0) (0) |
0.83 +1.5 0.87 |
0.82 3.0 0.80 |
B
|
T
|
|
17/01/2025 |
Liverpool W Brighton W |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 2.75 0.77 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Brighton W Tottenham W |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.82 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Brighton W Bristol City W |
6 2 (3) (1) |
0.82 -1.75 0.97 |
- - - |
T
|
||
08/12/2024 |
Chelsea W Brighton W |
4 2 (2) (1) |
0.82 -2.25 0.97 |
0.86 3.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 13