GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Manchester United W

Thuộc giải đấu: Siêu Cúp Nữ Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Marc Skinner

Sân vận động: Leigh Sports Village Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/03

0-0

02/03

Manchester United W

Manchester United W

Leicester W

Leicester W

0 : 0

0 : 0

Leicester W

Leicester W

0-0

16/02

0-0

16/02

Manchester United W

Manchester United W

Crystal Palace W

Crystal Palace W

0 : 0

0 : 0

Crystal Palace W

Crystal Palace W

0-0

09/02

0-0

09/02

Wolverhampton Wanderers W

Wolverhampton Wanderers W

Manchester United W

Manchester United W

0 : 0

0 : 0

Manchester United W

Manchester United W

0-0

02/02

0-0

02/02

Tottenham W

Tottenham W

Manchester United W

Manchester United W

0 : 0

0 : 0

Manchester United W

Manchester United W

0-0

26/01

0-0

26/01

Manchester United W

Manchester United W

Brighton W

Brighton W

0 : 0

0 : 0

Brighton W

Brighton W

0-0

0.97 -1.5 0.82

0.87 3.0 0.93

0.87 3.0 0.93

22/01

0-0

22/01

Manchester United W

Manchester United W

Manchester City W

Manchester City W

0 : 0

0 : 0

Manchester City W

Manchester City W

0-0

0.98 +0 0.78

0.92 2.75 0.84

0.92 2.75 0.84

19/01

8-2

19/01

Manchester City W

Manchester City W

Manchester United W

Manchester United W

2 : 4

2 : 3

Manchester United W

Manchester United W

8-2

0.82 -0.5 0.97

0.84 2.5 0.87

0.84 2.5 0.87

11/01

10-1

11/01

Manchester United W

Manchester United W

West Bromwich Albion W

West Bromwich Albion W

7 : 0

1 : 0

West Bromwich Albion W

West Bromwich Albion W

10-1

0.82 -6.0 0.97

15/12

1-6

15/12

Crystal Palace W

Crystal Palace W

Manchester United W

Manchester United W

0 : 1

0 : 1

Manchester United W

Manchester United W

1-6

0.87 +1.75 0.92

0.91 3.25 0.73

0.91 3.25 0.73

11/12

9-0

11/12

Manchester United W

Manchester United W

Newcastle United W

Newcastle United W

5 : 3

2 : 1

Newcastle United W

Newcastle United W

9-0

0.88 -2.75 0.82

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Ella Toone Tiền vệ

123 30 30 12 1 26 Tiền vệ

0

Leah Galton Tiền vệ

113 30 15 1 0 31 Tiền vệ

0

Nikita Parris Tiền đạo

62 25 3 3 0 31 Tiền đạo

0

Rachel Williams Tiền đạo

77 18 5 1 0 37 Tiền đạo

0

Hayley Ladd Tiền vệ

118 11 9 16 0 32 Tiền vệ

0

Millie Turner Hậu vệ

110 10 4 7 0 29 Hậu vệ

0

Lisa Fjeldstad Naalsund Tiền vệ

45 5 7 1 0 30 Tiền vệ

0

Maya Le Tissier Hậu vệ

80 5 4 5 0 Hậu vệ

0

Hannah Jayne Blundell Hậu vệ

91 3 8 9 0 31 Hậu vệ

0

Jayde Yuk Fun Riviere Hậu vệ

47 1 3 4 0 24 Hậu vệ