Siêu Cúp Nữ Anh - 15/12/2024 14:00
SVĐ: Selhurst Park
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1 3/4 0.92
0.91 3.25 0.73
- - -
- - -
9.50 6.00 1.25
0.91 10.25 0.83
- - -
- - -
0.82 3/4 0.97
0.87 1.25 0.93
- - -
- - -
8.00 2.62 1.66
- - -
- - -
- - -
-
-
Katie Stengel
Ashleigh Weerden
42’ -
45’
Geyse da Silva
Grace Clinton
-
Indiah-Paige Riley
Molly Sharpe
46’ -
60’
Geyse da Silva
Celin Bizet Ildhusøy
-
Annabel Blanchard
Abbie Larkin
71’ -
72’
Gabrielle George
Anna Sandberg
-
82’
Đang cập nhật
Celin Bizet Ildhusøy
-
85’
Đang cập nhật
Grace Clinton
-
87’
Hinata Miyazawa
Hayley Ladd
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
6
43%
57%
2
1
6
8
292
388
4
14
1
3
2
1
Crystal Palace W Manchester United W
Crystal Palace W 5-3-2
Huấn luyện viên: Laura Kaminski
5-3-2 Manchester United W
Huấn luyện viên: Marc Skinner
10
Annabel Blanchard
30
Shae Yanez
30
Shae Yanez
30
Shae Yanez
30
Shae Yanez
30
Shae Yanez
17
Alexia Potter
17
Alexia Potter
17
Alexia Potter
6
Aimee Everett
6
Aimee Everett
11
Leah Galton
8
Grace Clinton
8
Grace Clinton
8
Grace Clinton
8
Grace Clinton
23
Geyse da Silva
23
Geyse da Silva
4
Maya Le Tissier
4
Maya Le Tissier
4
Maya Le Tissier
21
Millie Turner
Crystal Palace W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Annabel Blanchard Tiền đạo |
33 | 13 | 7 | 6 | 0 | Tiền đạo |
15 Hayley Nolan Hậu vệ |
28 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Aimee Everett Hậu vệ |
37 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Alexia Potter Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Katie Stengel Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Shae Yanez Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Indiah-Paige Riley Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Katrine Veje Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Lily Woodham Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 My Cato Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Mille Gejl Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Manchester United W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Leah Galton Tiền vệ |
34 | 4 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Millie Turner Hậu vệ |
42 | 4 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Geyse da Silva Tiền vệ |
37 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Maya Le Tissier Hậu vệ |
43 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Grace Clinton Tiền vệ |
12 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Elisabeth Terland Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jayde Riviere Hậu vệ |
32 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Hinata Miyazawa Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Gabrielle George Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Phallon Tullis-Joyce Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Dominique Janssen Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Crystal Palace W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Isibeal Atkinson Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Felicity Gibbons Hậu vệ |
37 | 0 | 8 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Ashleigh Weerden Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Molly Sharpe Tiền đạo |
39 | 10 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Chloe Arthur Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Abbie Larkin Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Milla-Maj Majasaari Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Poppy Pritchard Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Manchester United W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Aoife Mannion Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Hayley Ladd Tiền vệ |
42 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Celin Bizet Ildhusøy Tiền đạo |
11 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Melvine Malard Tiền đạo |
39 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Anna Sandberg Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Emma Watson Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Simi Awujo Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Rachel Williams Tiền đạo |
43 | 12 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
39 Safia Middleton-Patel Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Crystal Palace W
Manchester United W
Crystal Palace W
Manchester United W
60% 20% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Crystal Palace W
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Crystal Palace W Tottenham W |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.84 |
0.91 3.0 0.91 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
West Ham W Crystal Palace W |
5 2 (3) (2) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.87 2.5 0.89 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Crystal Palace W Charlton W |
2 0 (2) (0) |
0.86 -0.25 0.84 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Aston Villa W Crystal Palace W |
3 2 (2) (1) |
0.89 -1.25 0.87 |
0.83 3.0 0.87 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Crystal Palace W Everton W |
1 1 (1) (0) |
0.92 +0 0.93 |
0.88 2.5 0.95 |
H
|
X
|
Manchester United W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Manchester United W Newcastle United W |
5 3 (2) (1) |
0.88 -2.75 0.82 |
- - - |
B
|
||
08/12/2024 |
Manchester United W Liverpool W |
4 0 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Chelsea W Manchester United W |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.79 2.75 0.79 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Everton W Manchester United W |
0 2 (0) (1) |
0.84 +1.25 0.88 |
0.84 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Leicester W Manchester United W |
0 2 (0) (1) |
0.81 +1 0.90 |
0.77 2.25 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13